Kết quả trận Wellington Phoenix vs Central Coast Mariners, 09h00 ngày 21/12
Wellington Phoenix
0.88
1.02
0.75
0.93
2.10
3.50
3.10
1.17
0.71
0.77
1.07
VĐQG Australia » 10
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Wellington Phoenix vs Central Coast Mariners hôm nay ngày 21/12/2025 lúc 09:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Wellington Phoenix vs Central Coast Mariners tại VĐQG Australia 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Wellington Phoenix vs Central Coast Mariners hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Wellington Phoenix vs Central Coast Mariners
Ra sân: Joshua Oluwayemi
Kiến tạo: Kazuki Nagasawa
Miguel Di PizioRa sân: Alfie Mccalmont
1 - 1 Sabit James Ngor
Kiến tạo: Corban Piper
Diesel HerringtonRa sân: Will Kennedy
Ryan EdmondsonRa sân: Christian Theoharous
Ra sân: Ifeanyi Eze
Nicholas DuarteRa sân: Sabit James Ngor
Bailey BrandtmanRa sân: Harrison Steele
Diesel Herrington
Ra sân: Ramy Najjarine
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Wellington Phoenix VS Central Coast Mariners
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Wellington Phoenix vs Central Coast Mariners
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wellington Phoenix
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | Alex Rufer | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 3 | 45 | 7 | |
| 25 | Kazuki Nagasawa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 3 | 0 | 39 | 7.1 | |
| 4 | Manjrekar James | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 40 | 30 | 75% | 0 | 2 | 57 | 7 | |
| 20 | Ramy Najjarine | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 2 | 0 | 52 | 6.5 | |
| 11 | Carlo Armiento | Hậu vệ cánh trái | 2 | 2 | 0 | 25 | 21 | 84% | 2 | 0 | 41 | 7.6 | |
| 1 | Joshua Oluwayemi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.8 | |
| 15 | Isaac Hughes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 21 | 65.63% | 1 | 4 | 48 | 6.7 | |
| 5 | Fin Conchie | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 13 | 6.4 | |
| 18 | Lukas Kelly-Heald | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 33 | 70.21% | 1 | 0 | 70 | 6.6 | |
| 7 | Ifeanyi Eze | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 2 | 2 | 23 | 6.5 | |
| 3 | Corban Piper | Trung vệ | 3 | 2 | 2 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 7 | 30 | 8.2 | |
| 40 | Eamonn McCarron | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 8 | 47.06% | 0 | 0 | 26 | 6.4 | |
| 27 | Matt Sheridan | Defender | 2 | 2 | 1 | 24 | 18 | 75% | 4 | 1 | 64 | 7.3 |
Central Coast Mariners
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | Andrew Redmayne | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 28 | 6.3 | |
| 2 | James Donachie | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 78 | 63 | 80.77% | 1 | 6 | 89 | 6.6 | |
| 15 | Storm Roux | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 40 | 34 | 85% | 3 | 4 | 75 | 6.5 | |
| 7 | Christian Theoharous | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 4 | 1 | 36 | 6.6 | |
| 9 | Ryan Edmondson | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 2 | 7 | 6.1 | |
| 8 | Alfie Mccalmont | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 1 | 0 | 25 | 5.8 | |
| 5 | Lucas Mauragis | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 2 | 23 | 16 | 69.57% | 6 | 1 | 55 | 6.5 | |
| 16 | Harrison Steele | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 1 | 0 | 30 | 6.1 | |
| 26 | Brad Tapp | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 59 | 47 | 79.66% | 0 | 0 | 70 | 6.3 | |
| 24 | Diesel Herrington | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 2 | 20 | 6.9 | |
| 14 | Nicholas Duarte | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.7 | |
| 10 | Miguel Di Pizio | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 0 | 35 | 6.7 | |
| 11 | Sabit James Ngor | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 2 | 25 | 7.1 | |
| 3 | Nathan Paull | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 41 | 37 | 90.24% | 2 | 3 | 57 | 6.5 | |
| 37 | Bailey Brandtman | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 2 | 0 | 7 | 6.3 | |
| 20 | Will Kennedy | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 2 | 0 | 36 | 5.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
