Kết quả trận Watford vs West Brom, 01h45 ngày 23/10
Watford
1.00
0.88
0.84
0.90
2.88
3.10
2.45
1.00
0.90
0.40
1.75
Hạng nhất Anh » 24
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Watford vs West Brom hôm nay ngày 23/10/2025 lúc 01:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Watford vs West Brom tại Hạng nhất Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Watford vs West Brom hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Watford vs West Brom
0 - 1 Isaac Price Kiến tạo: Michael Johnston
Callum Styles
Aune Heggebo
Ra sân: Jeremy Petris
Ra sân: Nestory Irankunda
George CampbellRa sân: Alfie Gilchrist
Karlan Ahearne-GrantRa sân: Samuel Iling
Josh MajaRa sân: Aune Heggebo
Ra sân: Rocco Vata
Daryl DikeRa sân: Ousmane Diakite
Charlie TaylorRa sân: Callum Styles
Ra sân: Luca Kjerrumgaard
Ra sân: Imran Louza
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Watford VS West Brom
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Watford vs West Brom
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Watford
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | Moussa Sissoko | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.94 | |
| 7 | Thomas Ince | Cánh phải | 3 | 2 | 2 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 28 | 6.96 | |
| 1 | Egil Selvik | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 0 | 38 | 6.8 | |
| 16 | Marc Joel Bola | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 30 | 24 | 80% | 10 | 1 | 64 | 7.06 | |
| 39 | Edo Kayembe | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.26 | |
| 10 | Imran Louza | Tiền vệ trụ | 6 | 2 | 4 | 57 | 53 | 92.98% | 3 | 3 | 82 | 8.7 | |
| 6 | Matthew Pollock | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 39 | 86.67% | 0 | 6 | 59 | 7.13 | |
| 29 | Jeremy Petris | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 16 | 6.29 | |
| 5 | Hector Kyprianou | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 1 | 39 | 6.79 | |
| 2 | Jeremy Ngakia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 46 | 38 | 82.61% | 4 | 0 | 72 | 6.19 | |
| 14 | Pierre Dwomoh | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6 | |
| 25 | James Abankwah | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 49 | 43 | 87.76% | 0 | 4 | 69 | 7.27 | |
| 66 | Nestory Irankunda | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 0 | 19 | 6.23 | |
| 9 | Luca Kjerrumgaard | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 3 | 20 | 6.34 | |
| 11 | Rocco Vata | Cánh trái | 5 | 1 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 40 | 7.39 | |
| 20 | Mamadou Doumbia | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 3 | 18 | 6.29 |
West Brom
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 29 | Charlie Taylor | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 17 | 6.2 | |
| 27 | Alex Mowatt | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 82 | 75 | 91.46% | 4 | 0 | 96 | 6.73 | |
| 10 | Karlan Ahearne-Grant | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 2 | 0 | 16 | 6.01 | |
| 9 | Josh Maja | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 6 | 5.88 | |
| 2 | Chris Mepham | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 74 | 69 | 93.24% | 0 | 3 | 86 | 7.18 | |
| 4 | Callum Styles | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 50 | 42 | 84% | 2 | 1 | 71 | 6.13 | |
| 11 | Michael Johnston | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 41 | 34 | 82.93% | 10 | 0 | 72 | 7.33 | |
| 3 | Nathaniel Phillips | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 95 | 86 | 90.53% | 0 | 4 | 110 | 6.86 | |
| 17 | Ousmane Diakite | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 40 | 34 | 85% | 0 | 0 | 59 | 6.72 | |
| 6 | George Campbell | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 1 | 0 | 35 | 5.99 | |
| 19 | Aune Heggebo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 14 | 5.88 | |
| 12 | Daryl Dike | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 4 | 5.97 | |
| 20 | Joshua Griffiths | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 25 | 69.44% | 0 | 0 | 45 | 5.93 | |
| 22 | Samuel Iling | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 22 | 16 | 72.73% | 1 | 0 | 31 | 5.96 | |
| 21 | Isaac Price | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 1 | 34 | 30 | 88.24% | 2 | 0 | 45 | 7.08 | |
| 14 | Alfie Gilchrist | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 2 | 53 | 6.83 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
