Kết quả trận Watford vs West Brom, 01h45 ngày 23/10

Vòng 11
01:45 ngày 23/10/2025
Watford
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 1)
West Brom
Địa điểm: Vicarage Road Stadium
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
-0
0.88
O 2.25
0.84
U 2.25
0.90
1
2.88
X
3.10
2
2.45
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.90
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Hạng nhất Anh » 24

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Watford vs West Brom hôm nay ngày 23/10/2025 lúc 01:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Watford vs West Brom tại Hạng nhất Anh 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Watford vs West Brom hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Watford vs West Brom

Watford Watford
Phút
West Brom West Brom
34'
match goal 0 - 1 Isaac Price
Kiến tạo: Michael Johnston
Imran Louza 1 - 1 match goal
38'
42'
match yellow.png Callum Styles
46'
match yellow.png Aune Heggebo
Thomas Ince
Ra sân: Jeremy Petris
match change
46'
Mamadou Doumbia
Ra sân: Nestory Irankunda
match change
46'
55'
match change George Campbell
Ra sân: Alfie Gilchrist
Rocco Vata 2 - 1 match goal
58'
70'
match change Karlan Ahearne-Grant
Ra sân: Samuel Iling
70'
match change Josh Maja
Ra sân: Aune Heggebo
Edo Kayembe
Ra sân: Rocco Vata
match change
73'
80'
match change Daryl Dike
Ra sân: Ousmane Diakite
80'
match change Charlie Taylor
Ra sân: Callum Styles
Moussa Sissoko
Ra sân: Luca Kjerrumgaard
match change
88'
Pierre Dwomoh
Ra sân: Imran Louza
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Watford VS West Brom

Watford Watford
West Brom West Brom
4
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
1
8
 
Sút Phạt
 
12
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
371
 
Số đường chuyền
 
572
83%
 
Chuyền chính xác
 
87%
12
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
0
36
 
Đánh đầu
 
26
21
 
Đánh đầu thành công
 
10
4
 
Cứu thua
 
3
7
 
Rê bóng thành công
 
16
6
 
Đánh chặn
 
6
13
 
Ném biên
 
16
22
 
Cản phá thành công
 
20
11
 
Thử thách
 
9
5
 
Successful center
 
3
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
25
 
Long pass
 
21
90
 
Pha tấn công
 
106
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Pierre Dwomoh
39
Edo Kayembe
17
Moussa Sissoko
20
Mamadou Doumbia
7
Thomas Ince
4
Kevin Keben Biakolo
34
Kwadwo Baah
12
Nathan Baxter
22
James Morris
Watford Watford 4-4-2
4-2-3-1 West Brom West Brom
1
Selvik
16
Bola
6
Pollock
25
Abankwah
2
Ngakia
11
Vata
5
Kypriano...
10
Louza
29
Petris
66
Irankund...
9
Kjerrumg...
20
Griffith...
14
Gilchris...
3
Phillips
2
Mepham
4
Styles
17
Diakite
27
Mowatt
22
Iling
21
Price
11
Johnston
19
Heggebo

Substitutes

9
Josh Maja
6
George Campbell
12
Daryl Dike
29
Charlie Taylor
10
Karlan Ahearne-Grant
33
Cole Deeming
23
Joe Wildsmith
37
Oliver Bostock
45
Joe Wallis
Đội hình dự bị
Watford Watford
Pierre Dwomoh 14
Edo Kayembe 39
Moussa Sissoko 17
Mamadou Doumbia 20
Thomas Ince 7
Kevin Keben Biakolo 4
Kwadwo Baah 34
Nathan Baxter 12
James Morris 22
Watford West Brom
9 Josh Maja
6 George Campbell
12 Daryl Dike
29 Charlie Taylor
10 Karlan Ahearne-Grant
33 Cole Deeming
23 Joe Wildsmith
37 Oliver Bostock
45 Joe Wallis

Dữ liệu đội bóng:Watford vs West Brom

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
3.67 Sút trúng cầu môn 3.33
9 Phạm lỗi 13
4.67 Phạt góc 6.67
3.67 Thẻ vàng 1.67
46.33% Kiểm soát bóng 56.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.4
1.3 Bàn thua 1.7
5.1 Sút trúng cầu môn 4.8
11.3 Phạm lỗi 10.2
5.3 Phạt góc 5.7
2.2 Thẻ vàng 1.3
53.9% Kiểm soát bóng 51.9%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Watford (24trận)
Chủ Khách
West Brom (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
2
5
HT-H/FT-T
2
2
2
3
HT-B/FT-T
2
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
3
0
HT-H/FT-H
2
1
2
0
HT-B/FT-H
2
2
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
1
0
1
2

Watford Watford
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Moussa Sissoko Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 6 5.94
7 Thomas Ince Cánh phải 3 2 2 17 15 88.24% 0 0 28 6.96
1 Egil Selvik Thủ môn 0 0 0 28 19 67.86% 0 0 38 6.8
16 Marc Joel Bola Hậu vệ cánh trái 1 0 2 30 24 80% 10 1 64 7.06
39 Edo Kayembe Tiền vệ trụ 1 0 0 5 5 100% 0 0 8 6.26
10 Imran Louza Tiền vệ trụ 6 2 4 57 53 92.98% 3 3 82 8.7
6 Matthew Pollock Trung vệ 0 0 0 45 39 86.67% 0 6 59 7.13
29 Jeremy Petris Hậu vệ cánh phải 0 0 1 8 7 87.5% 0 0 16 6.29
5 Hector Kyprianou Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 20 76.92% 0 1 39 6.79
2 Jeremy Ngakia Hậu vệ cánh phải 0 0 0 46 38 82.61% 4 0 72 6.19
14 Pierre Dwomoh Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6
25 James Abankwah Trung vệ 1 0 1 49 43 87.76% 0 4 69 7.27
66 Nestory Irankunda Cánh phải 0 0 1 14 8 57.14% 0 0 19 6.23
9 Luca Kjerrumgaard Tiền đạo cắm 1 0 0 10 8 80% 1 3 20 6.34
11 Rocco Vata Cánh trái 5 1 0 22 17 77.27% 0 0 40 7.39
20 Mamadou Doumbia Tiền đạo cắm 1 0 0 11 9 81.82% 1 3 18 6.29

West Brom West Brom
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Charlie Taylor Hậu vệ cánh trái 0 0 1 12 9 75% 0 0 17 6.2
27 Alex Mowatt Tiền vệ trụ 1 0 2 82 75 91.46% 4 0 96 6.73
10 Karlan Ahearne-Grant Tiền đạo cắm 0 0 0 11 10 90.91% 2 0 16 6.01
9 Josh Maja Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 6 5.88
2 Chris Mepham Trung vệ 0 0 0 74 69 93.24% 0 3 86 7.18
4 Callum Styles Hậu vệ cánh trái 0 0 0 50 42 84% 2 1 71 6.13
11 Michael Johnston Cánh trái 2 1 2 41 34 82.93% 10 0 72 7.33
3 Nathaniel Phillips Trung vệ 0 0 0 95 86 90.53% 0 4 110 6.86
17 Ousmane Diakite Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 40 34 85% 0 0 59 6.72
6 George Campbell Trung vệ 0 0 0 28 26 92.86% 1 0 35 5.99
19 Aune Heggebo Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 1 0 14 5.88
12 Daryl Dike Tiền đạo cắm 1 0 0 1 1 100% 0 1 4 5.97
20 Joshua Griffiths Thủ môn 0 0 0 36 25 69.44% 0 0 45 5.93
22 Samuel Iling Hậu vệ cánh trái 1 0 2 22 16 72.73% 1 0 31 5.96
21 Isaac Price Tiền vệ trụ 2 2 1 34 30 88.24% 2 0 45 7.08
14 Alfie Gilchrist Hậu vệ cánh phải 0 0 0 39 34 87.18% 0 2 53 6.83

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ