Kết quả trận Watford vs Norwich City, 19h30 ngày 06/12
Watford
0.95
0.95
0.88
1.00
1.85
3.50
3.80
1.04
0.84
0.82
1.02
Hạng nhất Anh » 24
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Watford vs Norwich City hôm nay ngày 06/12/2025 lúc 19:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Watford vs Norwich City tại Hạng nhất Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Watford vs Norwich City hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Watford vs Norwich City
Harry Darling
0 - 1 Joshua Sargent Kiến tạo: Oscar Schwartau
Ra sân: Giorgi Chakvetadze
1 - 2 Oscar Schwartau Kiến tạo: Emiliano Marcondes Camargo Hansen
Ra sân: Kevin Keben Biakolo
Vladan Kovacevic
Jakov MedicRa sân: Tony Springett
Kiến tạo: Jeremy Ngakia
Jovon MakamaRa sân: Forson Amankwah
Jacob WrightRa sân: Emiliano Marcondes Camargo Hansen
Ra sân: Luca Kjerrumgaard
Kiến tạo: Marc Joel Bola
Ra sân: Mamadou Doumbia
Ra sân: Othmane Maamma
Mathias KvistgaardenRa sân: Oscar Schwartau
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Watford VS Norwich City
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Watford vs Norwich City
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Watford
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Thomas Ince | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 12 | Nathan Baxter | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 22 | 5.77 | |
| 8 | Giorgi Chakvetadze | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 15 | 5.89 | |
| 16 | Marc Joel Bola | Defender | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 20 | 6.17 | |
| 39 | Edo Kayembe | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 26 | 25 | 96.15% | 0 | 0 | 28 | 6 | |
| 10 | Imran Louza | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 24 | 22 | 91.67% | 2 | 0 | 33 | 6.31 | |
| 6 | Matthew Pollock | Defender | 2 | 1 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 1 | 32 | 6.36 | |
| 2 | Jeremy Ngakia | Defender | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 1 | 1 | 39 | 6.28 | |
| 9 | Luca Kjerrumgaard | Forward | 1 | 1 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 11 | 6.91 | |
| 4 | Kevin Keben Biakolo | Defender | 0 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 0 | 39 | 5.89 | |
| 42 | Othmane Maamma | Forward | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 3 | 0 | 25 | 6.35 | |
| 20 | Mamadou Doumbia | Forward | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 13 | 6.26 |
Norwich City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 23 | Kenny Mclean | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 1 | 29 | 6.03 | |
| 11 | Emiliano Marcondes Camargo Hansen | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 13 | 6.1 | |
| 6 | Harry Darling | Defender | 0 | 0 | 0 | 29 | 29 | 100% | 0 | 0 | 35 | 6.19 | |
| 9 | Joshua Sargent | Forward | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 15 | 7.2 | |
| 1 | Vladan Kovacevic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.19 | |
| 7 | Pelle Mattsson | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 30 | 6.66 | |
| 18 | Forson Amankwah | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 1 | 1 | 20 | 6.15 | |
| 42 | Tony Springett | Forward | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 24 | 6.4 | |
| 29 | Oscar Schwartau | Forward | 0 | 0 | 3 | 12 | 11 | 91.67% | 3 | 0 | 21 | 7.3 | |
| 35 | Kellen Fisher | Defender | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 2 | 1 | 21 | 6.14 | |
| 15 | Ruairi McConville | Defender | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 2 | 24 | 6.16 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
