Kết quả trận Watford vs Middlesbrough, 22h00 ngày 01/11
Watford
0.80
1.08
0.96
0.90
2.88
3.30
2.30
1.09
0.81
0.36
2.00
Hạng nhất Anh » 24
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Watford vs Middlesbrough hôm nay ngày 01/11/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Watford vs Middlesbrough tại Hạng nhất Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Watford vs Middlesbrough hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Watford vs Middlesbrough
Kiến tạo: Kwadwo Baah
Kiến tạo: Jeremy Ngakia
Kiến tạo: Mamadou Doumbia
Luke Ayling
Ra sân: Rocco Vata
David StrelecRa sân: Alfie Jones
Morgan WhittakerRa sân: Delano Burgzorg
Riley McgreeRa sân: Aidan Morris
Sontje HansenRa sân: Tommy Conway
Mamadou Kaly SeneRa sân: Hayden Hackney
Ra sân: Kwadwo Baah
Ra sân: Luca Kjerrumgaard
Ra sân: Mamadou Doumbia
Ra sân: Imran Louza
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Watford VS Middlesbrough
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Watford vs Middlesbrough
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Watford
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Thomas Ince | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 25 | 24 | 96% | 2 | 0 | 32 | 6.19 | |
| 1 | Egil Selvik | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 0 | 38 | 7.5 | |
| 16 | Marc Joel Bola | Defender | 1 | 0 | 0 | 38 | 29 | 76.32% | 1 | 1 | 59 | 7.33 | |
| 39 | Edo Kayembe | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.02 | |
| 10 | Imran Louza | Midfielder | 2 | 1 | 1 | 63 | 57 | 90.48% | 1 | 0 | 75 | 7.99 | |
| 6 | Matthew Pollock | Defender | 0 | 0 | 0 | 50 | 39 | 78% | 0 | 0 | 66 | 7.23 | |
| 29 | Jeremy Petris | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 1 | 3 | 6.09 | |
| 34 | Kwadwo Baah | Forward | 0 | 0 | 2 | 10 | 6 | 60% | 3 | 0 | 19 | 7.25 | |
| 5 | Hector Kyprianou | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 47 | 40 | 85.11% | 0 | 1 | 60 | 6.8 | |
| 2 | Jeremy Ngakia | Defender | 0 | 0 | 1 | 51 | 39 | 76.47% | 2 | 1 | 72 | 7.67 | |
| 66 | Nestory Irankunda | Forward | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 18 | 6.41 | |
| 9 | Luca Kjerrumgaard | Forward | 2 | 2 | 1 | 5 | 4 | 80% | 1 | 1 | 19 | 8.44 | |
| 4 | Kevin Keben Biakolo | Defender | 0 | 0 | 1 | 50 | 44 | 88% | 0 | 1 | 62 | 6.98 | |
| 18 | Vivaldo Semedo | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.03 | |
| 11 | Rocco Vata | Forward | 1 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 1 | 33 | 6.8 | |
| 20 | Mamadou Doumbia | Forward | 2 | 1 | 2 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 3 | 28 | 7.3 |
Middlesbrough
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12 | Luke Ayling | Defender | 0 | 0 | 0 | 77 | 72 | 93.51% | 2 | 0 | 97 | 6.38 | |
| 3 | Matt Targett | Defender | 1 | 1 | 3 | 50 | 40 | 80% | 11 | 1 | 78 | 6.69 | |
| 16 | Alan Browne | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 68 | 58 | 85.29% | 0 | 0 | 81 | 6.63 | |
| 6 | Dael Fry | Defender | 0 | 0 | 1 | 47 | 44 | 93.62% | 0 | 1 | 63 | 6.53 | |
| 2 | Callum Brittain | Defender | 0 | 0 | 1 | 48 | 41 | 85.42% | 8 | 0 | 73 | 6.22 | |
| 8 | Riley Mcgree | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 20 | 6.29 | |
| 10 | Delano Burgzorg | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 15 | 6.4 | |
| 5 | Alfie Jones | Defender | 0 | 0 | 0 | 45 | 43 | 95.56% | 0 | 2 | 54 | 6.02 | |
| 7 | Hayden Hackney | Midfielder | 5 | 2 | 0 | 31 | 18 | 58.06% | 2 | 0 | 53 | 5.84 | |
| 13 | David Strelec | Forward | 3 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 10 | 6.06 | |
| 11 | Morgan Whittaker | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 18 | 6.43 | |
| 27 | Sontje Hansen | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 12 | 5.97 | |
| 31 | Solomon Brynn | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 20 | 5.48 | |
| 20 | Mamadou Kaly Sene | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 5.96 | |
| 9 | Tommy Conway | Forward | 1 | 0 | 3 | 20 | 18 | 90% | 1 | 0 | 32 | 6.33 | |
| 18 | Aidan Morris | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 50 | 47 | 94% | 1 | 0 | 59 | 5.84 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
