Kết quả trận Walsall vs Shrewsbury Town, 22h00 ngày 13/12
Walsall
0.83
1.03
1.10
0.67
1.91
3.30
4.20
0.81
0.99
1.02
0.78
Hạng 2 Anh » 23
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Walsall vs Shrewsbury Town hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Walsall vs Shrewsbury Town tại Hạng 2 Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Walsall vs Shrewsbury Town hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Walsall vs Shrewsbury Town
Kiến tạo: Evan Weir
Taylor Perry
Ismeal Kabia
1 - 1 Thomas Anderson Kiến tạo: George Lloyd
Ra sân: Jamille Matt
Ra sân: Ryan Finnigan
Tommy McDermottRa sân: Taylor Perry
Ra sân: Daniel Kanu
Tommy McDermott
Thomas Anderson
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Walsall VS Shrewsbury Town
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Walsall vs Shrewsbury Town
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Walsall
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 37 | Albert Adomah | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.97 | |
| 4 | Aden Flint | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 25 | 14 | 56% | 0 | 6 | 33 | 6.73 | |
| 9 | Jamille Matt | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 14 | 6 | 42.86% | 0 | 5 | 19 | 6.26 | |
| 14 | Brandon Comley | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 23 | 6.14 | |
| 6 | Priestley Farquharson | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 3 | 52 | 6.83 | |
| 29 | Ryan Finnigan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 17 | 15 | 88.24% | 2 | 1 | 29 | 6.35 | |
| 30 | Evan Weir | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 33 | 17 | 51.52% | 7 | 1 | 60 | 6.73 | |
| 18 | Vincent Harper | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 9 | 45% | 0 | 1 | 31 | 6.42 | |
| 15 | Daniel Kanu | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.98 | |
| 1 | Myles Roberts | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 5 | 26.32% | 0 | 0 | 27 | 6.33 | |
| 22 | Jamie Jellis | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 8 | 5.89 | |
| 2 | Connor Barrett | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 27 | 17 | 62.96% | 2 | 1 | 44 | 6.49 | |
| 17 | Courtney Clarke | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 1 | 27 | 6.37 |
Shrewsbury Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 27 | John Marquis | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 3 | 30 | 6.36 | |
| 25 | Josh Ruffels | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 41 | 26 | 63.41% | 0 | 2 | 54 | 6.6 | |
| 6 | Samuel Clucas | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 6 | 0 | 57 | 6.36 | |
| 4 | Thomas Anderson | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 2 | 43 | 7.53 | |
| 5 | William Boyle | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 38 | 80.85% | 0 | 7 | 61 | 6.86 | |
| 9 | George Lloyd | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 19 | 11 | 57.89% | 3 | 7 | 38 | 7.32 | |
| 11 | Anthony Scully | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 0 | 35 | 6.36 | |
| 2 | Luca Hoole | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 59 | 47 | 79.66% | 1 | 3 | 68 | 6.91 | |
| 14 | Taylor Perry | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 1 | 1 | 35 | 6.27 | |
| 20 | Ismeal Kabia | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 4 | 1 | 45 | 6.08 | |
| 12 | Will Brook | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 32 | 19 | 59.38% | 0 | 0 | 40 | 5.91 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
