Kết quả trận Walsall vs Crewe Alexandra, 22h00 ngày 26/12

Vòng 22
22:00 ngày 26/12/2025
Walsall
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (1 - 0)
Crewe Alexandra
Địa điểm: Bescot Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, -2℃~-1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.85
+0.25
1.00
O 2.5
1.05
U 2.5
0.70
1
2.10
X
3.40
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.70
O 1
1.07
U 1
0.73

Hạng 2 Anh » 23

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Walsall vs Crewe Alexandra hôm nay ngày 26/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Walsall vs Crewe Alexandra tại Hạng 2 Anh 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Walsall vs Crewe Alexandra hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Walsall vs Crewe Alexandra

Walsall Walsall
Phút
Crewe Alexandra Crewe Alexandra
Jamille Matt 1 - 0 match goal
45'
Courtney Clarke
Ra sân: Jamie Jellis
match change
46'
63'
match yellow.png Lewis Billington
68'
match change Louis Moult
Ra sân: Jack Powell
68'
match change Omar Bogle
Ra sân: Calum Agius
68'
match change Matus Holicek
Ra sân: Josh March
Albert Adomah
Ra sân: Daniel Kanu
match change
72'
Aaron Pressley
Ra sân: Jamille Matt
match change
73'
78'
match change Jade Jay Mingi
Ra sân: Charlie Finney
79'
match yellow.png Matus Holicek
83'
match change Dion Rankine
Ra sân: Owen Lunt
Jid Okeke
Ra sân: Vincent Harper
match change
90'
Vincent Harper match yellow.png
90'
Charlie Lakin
Ra sân: Ryan Finnigan
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Walsall VS Crewe Alexandra

Walsall Walsall
Crewe Alexandra Crewe Alexandra
13
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Phạt góc
 
10
9
 
Sút Phạt
 
10
0
 
Việt vị
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
44
 
Đánh đầu
 
34
2
 
Cứu thua
 
4
20
 
Cản phá thành công
 
15
5
 
Thử thách
 
4
22
 
Long pass
 
31
6
 
Successful center
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
1
20
 
Đánh đầu thành công
 
19
2
 
Cản sút
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
10
8
 
Đánh chặn
 
10
21
 
Ném biên
 
19
293
 
Số đường chuyền
 
455
71%
 
Chuyền chính xác
 
83%
108
 
Pha tấn công
 
79
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
51
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
2
 
Cơ hội lớn
 
0
1
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
0
11
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
4
2
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
2
55
 
Số pha tranh chấp thành công
 
54
2.21
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
0.55
1.91
 
xG Set Play
 
0.5
2.21
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
0.55
1.44
 
Cú sút trúng đích
 
0.79
23
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
18
16
 
Số quả tạt chính xác
 
25
35
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
35
20
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
19
34
 
Phá bóng
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

37
Albert Adomah
19
Aaron Pressley
17
Courtney Clarke
25
Jid Okeke
8
Charlie Lakin
12
Sam Hornby
20
Daniel Cox
Walsall Walsall 3-5-2
4-2-3-1 Crewe Alexandra Crewe Alexandra
1
Roberts
30
Weir
4
Flint
33
Browne
18
Harper
29
Finnigan
14
Comley
22
Jellis
2
Barrett
9
Matt
15
Kanu
13
Waller
14
Finney
18
Connolly
2
Billingt...
3
Hutchins...
23
Powell
6
Sanders
26
OReilly
19
Lunt
20
Agius
24
March

Substitutes

17
Matus Holicek
15
Dion Rankine
4
Jade Jay Mingi
9
Omar Bogle
31
Louis Moult
22
Phil Croker
1
Tom Booth
Đội hình dự bị
Walsall Walsall
Albert Adomah 37
Aaron Pressley 19
Courtney Clarke 17
Jid Okeke 25
Charlie Lakin 8
Sam Hornby 12
Daniel Cox 20
Walsall Crewe Alexandra
17 Matus Holicek
15 Dion Rankine
4 Jade Jay Mingi
9 Omar Bogle
31 Louis Moult
22 Phil Croker
1 Tom Booth

Dữ liệu đội bóng:Walsall vs Crewe Alexandra

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 1
3.33 Sút trúng cầu môn 3.33
11.33 Phạm lỗi 10.33
2.67 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 2
34% Kiểm soát bóng 45%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.8
0.7 Bàn thua 1.3
4.9 Sút trúng cầu môn 4.7
12.6 Phạm lỗi 10.4
3.7 Phạt góc 4.3
1.6 Thẻ vàng 1.6
39.5% Kiểm soát bóng 46.9%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Walsall (29trận)
Chủ Khách
Crewe Alexandra (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
0
4
2
HT-H/FT-T
0
2
3
4
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
1
3
2
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
4
2
1
HT-B/FT-B
2
6
1
4

Walsall Walsall
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
37 Albert Adomah Cánh phải 0 0 0 4 1 25% 0 0 11 6.16
4 Aden Flint Trung vệ 3 1 1 34 27 79.41% 0 5 47 7.66
9 Jamille Matt Tiền đạo cắm 2 2 1 16 8 50% 0 3 25 7.18
14 Brandon Comley Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 35 29 82.86% 0 1 51 7.17
8 Charlie Lakin Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.17
19 Aaron Pressley Tiền đạo cắm 1 0 0 7 3 42.86% 0 2 8 6.15
29 Ryan Finnigan Tiền vệ trụ 0 0 0 16 11 68.75% 1 0 35 7.13
30 Evan Weir Hậu vệ cánh trái 1 0 3 48 37 77.08% 6 0 74 7.11
18 Vincent Harper Tiền vệ trái 1 1 0 23 20 86.96% 4 1 42 6.98
15 Daniel Kanu Tiền đạo cắm 1 0 1 7 5 71.43% 1 2 23 6.53
1 Myles Roberts Thủ môn 0 0 0 20 8 40% 0 0 27 7.35
33 Rico Browne Hậu vệ cánh phải 1 0 0 29 21 72.41% 1 3 47 7.04
22 Jamie Jellis Tiền vệ trụ 0 0 1 22 17 77.27% 0 0 34 6.42
2 Connor Barrett Hậu vệ cánh phải 1 0 2 24 17 70.83% 3 2 40 7.55
25 Jid Okeke Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.08
17 Courtney Clarke Tiền vệ trụ 1 0 1 9 6 66.67% 0 1 21 6.93

Crewe Alexandra Crewe Alexandra
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Louis Moult Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 1 2 6.07
23 Jack Powell Tiền vệ trụ 0 0 0 44 37 84.09% 0 0 53 6.22
9 Omar Bogle Tiền đạo cắm 1 1 0 3 2 66.67% 0 1 7 6.18
6 Max Sanders Tiền vệ trụ 2 0 1 84 69 82.14% 6 1 111 7.06
3 Reece Hutchinson Hậu vệ cánh trái 0 0 1 55 48 87.27% 5 2 85 6.53
24 Josh March Tiền đạo cắm 0 0 0 6 2 33.33% 1 1 19 6.27
4 Jade Jay Mingi Defender 1 0 0 7 5 71.43% 2 0 17 5.89
18 James Connolly Trung vệ 2 1 0 51 43 84.31% 0 3 68 6.95
13 Sam Waller Thủ môn 0 0 0 35 27 77.14% 0 0 48 6.61
26 Tommi OReilly Tiền vệ công 0 0 3 19 17 89.47% 7 0 45 6.59
2 Lewis Billington Hậu vệ cánh phải 0 0 0 71 67 94.37% 0 4 86 6.76
15 Dion Rankine Cánh phải 0 0 0 1 0 0% 1 0 8 5.97
14 Charlie Finney Hậu vệ cánh trái 0 0 0 39 32 82.05% 1 2 51 6.4
17 Matus Holicek Tiền vệ trụ 0 0 1 6 6 100% 0 0 9 6.1
19 Owen Lunt Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 13 61.9% 1 3 34 6.29
20 Calum Agius Cánh trái 0 0 0 12 9 75% 1 1 19 6.49

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ