Kết quả trận Walsall vs Crewe Alexandra, 22h00 ngày 26/12
Walsall
0.85
1.00
1.05
0.70
2.10
3.40
3.50
1.13
0.70
1.07
0.73
Hạng 2 Anh » 23
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Walsall vs Crewe Alexandra hôm nay ngày 26/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Walsall vs Crewe Alexandra tại Hạng 2 Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Walsall vs Crewe Alexandra hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Walsall vs Crewe Alexandra
Ra sân: Jamie Jellis
Lewis Billington
Louis MoultRa sân: Jack Powell
Omar BogleRa sân: Calum Agius
Matus HolicekRa sân: Josh March
Ra sân: Daniel Kanu
Ra sân: Jamille Matt
Jade Jay MingiRa sân: Charlie Finney
Matus Holicek
Dion RankineRa sân: Owen Lunt
Ra sân: Vincent Harper
Ra sân: Ryan Finnigan
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Walsall VS Crewe Alexandra
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Walsall vs Crewe Alexandra
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Walsall
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 37 | Albert Adomah | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 11 | 6.16 | |
| 4 | Aden Flint | Trung vệ | 3 | 1 | 1 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 5 | 47 | 7.66 | |
| 9 | Jamille Matt | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 16 | 8 | 50% | 0 | 3 | 25 | 7.18 | |
| 14 | Brandon Comley | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 1 | 51 | 7.17 | |
| 8 | Charlie Lakin | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.17 | |
| 19 | Aaron Pressley | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 2 | 8 | 6.15 | |
| 29 | Ryan Finnigan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 0 | 35 | 7.13 | |
| 30 | Evan Weir | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 3 | 48 | 37 | 77.08% | 6 | 0 | 74 | 7.11 | |
| 18 | Vincent Harper | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 4 | 1 | 42 | 6.98 | |
| 15 | Daniel Kanu | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 2 | 23 | 6.53 | |
| 1 | Myles Roberts | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 8 | 40% | 0 | 0 | 27 | 7.35 | |
| 33 | Rico Browne | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 1 | 3 | 47 | 7.04 | |
| 22 | Jamie Jellis | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 34 | 6.42 | |
| 2 | Connor Barrett | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 24 | 17 | 70.83% | 3 | 2 | 40 | 7.55 | |
| 25 | Jid Okeke | Defender | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.08 | |
| 17 | Courtney Clarke | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 21 | 6.93 |
Crewe Alexandra
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 31 | Louis Moult | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 2 | 6.07 | |
| 23 | Jack Powell | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 0 | 0 | 53 | 6.22 | |
| 9 | Omar Bogle | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 7 | 6.18 | |
| 6 | Max Sanders | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 84 | 69 | 82.14% | 6 | 1 | 111 | 7.06 | |
| 3 | Reece Hutchinson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 55 | 48 | 87.27% | 5 | 2 | 85 | 6.53 | |
| 24 | Josh March | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 1 | 1 | 19 | 6.27 | |
| 4 | Jade Jay Mingi | Defender | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 2 | 0 | 17 | 5.89 | |
| 18 | James Connolly | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 51 | 43 | 84.31% | 0 | 3 | 68 | 6.95 | |
| 13 | Sam Waller | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 0 | 48 | 6.61 | |
| 26 | Tommi OReilly | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 19 | 17 | 89.47% | 7 | 0 | 45 | 6.59 | |
| 2 | Lewis Billington | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 71 | 67 | 94.37% | 0 | 4 | 86 | 6.76 | |
| 15 | Dion Rankine | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 1 | 0 | 8 | 5.97 | |
| 14 | Charlie Finney | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 1 | 2 | 51 | 6.4 | |
| 17 | Matus Holicek | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.1 | |
| 19 | Owen Lunt | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 1 | 3 | 34 | 6.29 | |
| 20 | Calum Agius | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 1 | 19 | 6.49 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
