Kết quả trận VVV Venlo vs Dordrecht, 02h00 ngày 20/12
VVV Venlo
0.91
0.93
0.93
0.89
2.10
3.60
2.85
0.66
1.25
0.98
0.88
Hạng 2 Hà Lan » 22
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá VVV Venlo vs Dordrecht hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd VVV Venlo vs Dordrecht tại Hạng 2 Hà Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả VVV Venlo vs Dordrecht hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả VVV Venlo vs Dordrecht
Kiến tạo: Navarone Foor
Kiến tạo: Diego Vannucci
Kiến tạo: Navarone Foor
Lorenzo CoduttiRa sân: Marouane Afaker
Lawson SunderlandRa sân: Robin van Asten
Ra sân: Layee Kromah
Ra sân: Mohammed Odriss
3 - 1 Yannick Eduardo
Ra sân: Sylian Mokono
Ra sân: Nassim Ait Mouhou
Joey de BieRa sân: Senne Vugts
Stephano CarrilloRa sân: Nick Venema
Ra sân: Navarone Foor
Nicolas RossiRa sân: Jurre van Aken
Stephano Carrillo
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật VVV Venlo VS Dordrecht
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:VVV Venlo vs Dordrecht
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VVV Venlo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25 | Navarone Foor | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 47 | 35 | 74.47% | 1 | 0 | 56 | 7.9 | |
| 16 | Philip Heise | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 47 | 34 | 72.34% | 1 | 0 | 59 | 7.1 | |
| 8 | Diego Vannucci | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 2 | 28 | 18 | 64.29% | 0 | 1 | 51 | 6.3 | |
| 17 | Dries Saddiki | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 9 | 3 | 33.33% | 0 | 3 | 16 | 6.5 | |
| 2 | Sylian Mokono | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 43 | 30 | 69.77% | 2 | 1 | 63 | 6.4 | |
| 13 | Youri Schoonerwaldt | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 22 | 55% | 0 | 0 | 51 | 7.5 | |
| 20 | Joshua Eijgenraam | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 15 | 6.7 | |
| 27 | Layee Kromah | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 24 | 6.3 | |
| 6 | Joep Kluskens | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 4 | 6.8 | |
| 7 | Lasse Wehmeyer | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.3 | |
| 24 | Mohammed Odriss | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 0 | 32 | 6.8 | |
| 9 | Dean Zandbergen | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 1 | 6 | 47 | 10 | |
| 3 | Luuk Verheij | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 1 | 53 | 6.5 | |
| 18 | Bjorn van Zijl | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 12 | 6.3 | |
| 11 | Nassim Ait Mouhou | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 2 | 1 | 28 | 6.4 | |
| 5 | Lars de Blok | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 41 | 27 | 65.85% | 2 | 1 | 71 | 7 |
Dordrecht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 23 | Lucas Woudenberg | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 41 | 32 | 78.05% | 3 | 5 | 78 | 7.3 | |
| 7 | Nick Venema | Cánh phải | 1 | 0 | 5 | 18 | 13 | 72.22% | 6 | 0 | 38 | 6.3 | |
| 11 | Marouane Afaker | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 16 | 6.2 | |
| 63 | Celton Biai | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 25 | 56.82% | 0 | 0 | 53 | 6.2 | |
| 4 | Augustin Drakpe | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 55 | 43 | 78.18% | 0 | 7 | 78 | 7.2 | |
| 3 | Sem Valk | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 57 | 45 | 78.95% | 0 | 2 | 66 | 6.4 | |
| 28 | Lorenzo Codutti | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 4 | 1 | 44 | 7.3 | |
| 29 | Nicolas Rossi | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 5 | 3 | 60% | 3 | 0 | 12 | 6.7 | |
| 2 | Jurre van Aken | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 32 | 20 | 62.5% | 5 | 0 | 59 | 6 | |
| 59 | Joey de Bie | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 2 | 11 | 6.8 | |
| 8 | Lawson Sunderland | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 2 | 34 | 6.8 | |
| 46 | Yannick Eduardo | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 3 | 29 | 7.7 | |
| 9 | Stephano Carrillo | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 9 | 6.1 | |
| 25 | Senne Vugts | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 36 | 6.5 | |
| 16 | Seung-gyun Bae | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 36 | 27 | 75% | 1 | 0 | 61 | 6.5 | |
| 18 | Robin van Asten | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 1 | 20 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
