Kết quả trận Volendam vs PEC Zwolle, 23h45 ngày 27/09
Volendam
1.05
0.85
0.85
1.03
2.70
3.30
2.40
1.05
0.83
0.29
2.40
VĐQG Hà Lan » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Volendam vs PEC Zwolle hôm nay ngày 27/09/2025 lúc 23:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Volendam vs PEC Zwolle tại VĐQG Hà Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Volendam vs PEC Zwolle hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Volendam vs PEC Zwolle
Kiến tạo: Joel Ideho
Thijs Oosting
1 - 1 Kaj de Rooij Kiến tạo: Koen Kostons
David VouteRa sân: Olivier Aertssen
Ra sân: Alex Plat
Kiến tạo: Robin van Cruijsen
Tristan GooijerRa sân: Jan Faberski
Dylan MbayoRa sân: Shola Shoretire
Tristan Gooijer
Tristan Gooijer Penalty cancelled
Ra sân: Joel Ideho
Ra sân: Nordin Bukala
Ra sân: Henk Veerman
Ra sân: Robin van Cruijsen
Jadiel Pereira da GamaRa sân: David Voute
Thomas BuitinkRa sân: Thijs Oosting
Jadiel Pereira da Gama
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Volendam VS PEC Zwolle
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Volendam vs PEC Zwolle
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Volendam
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | Mawouna Kodjo Amevor | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 1 | 21 | 6.8 | |
| 10 | Brandley Kuwas | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.9 | |
| 9 | Henk Veerman | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 1 | 0 | 5 | 6.4 | |
| 6 | Alex Plat | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 15 | 6.7 | |
| 17 | Joel Ideho | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 13 | 6.4 | |
| 32 | Yannick Leliendal | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 0 | 20 | 6.8 | |
| 1 | Kayne van Oevelen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 13 | 6.6 | |
| 18 | Nordin Bukala | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 10 | 6.1 | |
| 20 | Nick Verschuren | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 1 | 17 | 6.7 | |
| 5 | Precious Ugwu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.4 | |
| 40 | Robin van Cruijsen | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 5 | 4 | 80% | 3 | 0 | 11 | 7 |
PEC Zwolle
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | Ryan Thomas | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 16 | 100% | 0 | 0 | 20 | 6.7 | |
| 2 | Sheral Floranus | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 0 | 22 | 6.6 | |
| 10 | Koen Kostons | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 8 | 6.2 | |
| 28 | Simon Graves Jensen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 25 | 96.15% | 0 | 0 | 26 | 6.6 | |
| 25 | Thijs Oosting | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 1 | 12 | 6.8 | |
| 22 | Kaj de Rooij | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.7 | |
| 7 | Shola Shoretire | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 21 | 6.5 | |
| 4 | Anselmo Garcia McNulty | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 27 | 6.7 | |
| 16 | Tom de Graaff | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 10 | 6.4 | |
| 3 | Olivier Aertssen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 20 | 7.1 | |
| 19 | Jan Faberski | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 15 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
