Kết quả trận Volendam vs AFC Ajax, 19h30 ngày 05/05
Volendam
0.96
0.92
0.96
0.90
7.00
5.75
1.35
1.11
0.78
0.20
3.33
VĐQG Hà Lan » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Volendam vs AFC Ajax hôm nay ngày 05/05/2024 lúc 19:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Volendam vs AFC Ajax tại VĐQG Hà Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Volendam vs AFC Ajax hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Volendam vs AFC Ajax
0 - 1 Kenneth Taylor Kiến tạo: Chuba Akpom
0 - 2 Chuba Akpom
Ra sân: Milan de Haan
Ra sân: Vivaldo Semedo
0 - 3 Brian Brobbey Kiến tạo: Devyne Rensch
Branco van den BoomenRa sân: Mika Godts
Steven BerghuisRa sân: Sivert Heggheim Mannsverk
Ra sân: Darius Johnson
Ra sân: Damon Mirani
0 - 4 Kenneth Taylor Kiến tạo: Jordan Henderson
Kiến tạo: Zach Booth
Silvano VosRa sân: Jordan Henderson
Kian Fitz-JimRa sân: Brian Brobbey
Ra sân: Luke Le Roux
Julian RijkhoffRa sân: Chuba Akpom
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Volendam VS AFC Ajax
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Volendam vs AFC Ajax
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Volendam
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | George Cox | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 46 | 34 | 73.91% | 6 | 0 | 63 | 6.25 | |
| 4 | Damon Mirani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 0 | 45 | 6.06 | |
| 2 | Oskar Buur | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 12 | 6 | |
| 6 | Benaissa Benamar | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 6 | 6.79 | |
| 38 | Darius Johnson | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 2 | 0 | 28 | 6.07 | |
| 28 | Josh Flint | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 79 | 70 | 88.61% | 0 | 1 | 93 | 6.1 | |
| 8 | Luke Le Roux | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 0 | 44 | 5.94 | |
| 3 | Brian Plat | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 1 | 2 | 46 | 5.98 | |
| 17 | Calvin Twigt | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 52 | 45 | 86.54% | 2 | 0 | 69 | 6.07 | |
| 36 | Milan de Haan | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 14 | 5.84 | |
| 24 | Achraf Douiri | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 5 | 5.94 | |
| 1 | Mio Backhaus | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 0 | 51 | 6.71 | |
| 16 | Imran Nazih | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 10 | 5.98 | |
| 9 | Vivaldo Semedo | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 2 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 4 | 22 | 6.12 | |
| 7 | Zach Booth | Forward | 1 | 1 | 2 | 9 | 7 | 77.78% | 2 | 0 | 20 | 7.08 | |
| 51 | Myron Mau-Asam | Forward | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 5.97 |
AFC Ajax
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Jordan Henderson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 4 | 78 | 69 | 88.46% | 5 | 0 | 88 | 7.3 | |
| 23 | Steven Berghuis | Cánh phải | 2 | 2 | 1 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 14 | 6.56 | |
| 10 | Chuba Akpom | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 3 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 3 | 46 | 8.35 | |
| 21 | Branco van den Boomen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 15 | 6.27 | |
| 1 | Geronimo Rulli | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 66 | 55 | 83.33% | 0 | 1 | 73 | 6.46 | |
| 9 | Brian Brobbey | Tiền đạo cắm | 4 | 4 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 3 | 34 | 8.57 | |
| 16 | Sivert Heggheim Mannsverk | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 64 | 61 | 95.31% | 0 | 0 | 68 | 6.93 | |
| 8 | Kenneth Taylor | Tiền vệ trụ | 4 | 2 | 0 | 37 | 28 | 75.68% | 0 | 0 | 48 | 8.15 | |
| 2 | Devyne Rensch | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 53 | 48 | 90.57% | 0 | 1 | 69 | 7.03 | |
| 13 | Ahmetcan Kaplan | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 83 | 77 | 92.77% | 0 | 2 | 96 | 7.42 | |
| 37 | Josip Sutalo | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 99 | 91 | 91.92% | 0 | 2 | 108 | 7.1 | |
| 28 | Kian Fitz-Jim | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 6.2 | |
| 19 | Julian Rijkhoff | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.14 | |
| 24 | Silvano Vos | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.41 | |
| 39 | Mika Godts | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 0 | 55 | 7.08 | |
| 4 | Jorrel Hato | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 40 | 97.56% | 1 | 2 | 66 | 7.09 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
