Kết quả trận Vitoria Guimaraes vs Sporting CP, 03h45 ngày 24/12
Vitoria Guimaraes 1
0.83
1.07
0.88
1.00
7.00
4.60
1.44
0.86
1.04
0.83
0.99
VĐQG Bồ Đào Nha » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Vitoria Guimaraes vs Sporting CP hôm nay ngày 24/12/2025 lúc 03:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Vitoria Guimaraes vs Sporting CP tại VĐQG Bồ Đào Nha 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Vitoria Guimaraes vs Sporting CP hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Vitoria Guimaraes vs Sporting CP
0 - 1 Francisco Trincao
0 - 2 Fotis Ioannidis Kiến tạo: Ricardo Mangas
Ra sân: Matija Mitrovic
Ra sân: Oumar Camara
Kiến tạo: Diogo Sousa
Maximiliano Araujo
1 - 3 Juan Castillo(OW)
Ra sân: Fabio Samuel Amorim Silva
Hidemasa MoritaRa sân: Joao Simoes
Eduardo Quaresma
1 - 4 Maximiliano Araujo
Ra sân: Noah Saviolo
Alisson SantosRa sân: Maximiliano Araujo
Salvador BlopaRa sân: Fotis Ioannidis
Ra sân: Goncalo Nogueira
Salvador Blopa
Flavio GoncalvesRa sân: Francisco Trincao
Matheus Reis de LimaRa sân: Ivan Fresneda Corraliza
Ivan Fresneda Corraliza
Morten Hjulmand
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Vitoria Guimaraes VS Sporting CP
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Vitoria Guimaraes vs Sporting CP
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vitoria Guimaraes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | Fabio Samuel Amorim Silva | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.83 | |
| 26 | Rodrigo Abascal | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 12 | 6.46 | |
| 90 | Alioune Ndoye | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 3 | 6 | 6.26 | |
| 2 | Miguel Magalhes | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 9 | 6.35 | |
| 13 | Joao Mendes | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 8 | 6.42 | |
| 30 | Goncalo Nogueira | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.24 | |
| 6 | Matija Mitrovic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 18 | 6.24 | |
| 28 | Thiago Balieiro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 8 | 6.34 | |
| 25 | Juan Castillo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.75 | |
| 48 | Noah Saviolo | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 2 | 0 | 5 | 6.13 | |
| 19 | Oumar Camara | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 2 | 6 | 6.18 |
Sporting CP
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Rui Tiago Dantas da Silva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 10 | 6.61 | |
| 17 | Francisco Trincao | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 10 | 8 | 80% | 4 | 0 | 17 | 6.54 | |
| 42 | Morten Hjulmand | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.33 | |
| 97 | Luis Javier Suarez Charris | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 10 | 6.24 | |
| 89 | Fotis Ioannidis | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 3 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 20 | 6.81 | |
| 20 | Maximiliano Araujo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 15 | 6.24 | |
| 91 | Ricardo Mangas | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 1 | 15 | 6.19 | |
| 72 | Eduardo Quaresma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 28 | 100% | 0 | 0 | 31 | 6.53 | |
| 25 | Goncalo Inacio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 22 | 6.32 | |
| 22 | Ivan Fresneda Corraliza | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 16 | 6.4 | |
| 52 | Joao Simoes | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
