Kết quả trận Vitoria Guimaraes vs Sporting Braga, 02h30 ngày 21/09
Vitoria Guimaraes
0.94
0.94
0.92
0.79
3.25
3.30
2.15
1.25
0.68
0.36
1.90
VĐQG Bồ Đào Nha » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Vitoria Guimaraes vs Sporting Braga hôm nay ngày 21/09/2025 lúc 02:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Vitoria Guimaraes vs Sporting Braga tại VĐQG Bồ Đào Nha 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Vitoria Guimaraes vs Sporting Braga hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Vitoria Guimaraes vs Sporting Braga
0 - 1 Francisco Jose Navarro Aliaga
Kiến tạo: Gustavo Silva
Gabri Martinez
Ra sân: Miguel Nogueira
Ra sân: Telmo Emanuel Gomes Arcanjo
Ra sân: Gustavo Silva
Amine El OuazzaniRa sân: Francisco Jose Navarro Aliaga
Rodrigo Zalazar
Gabriel MoscardoRa sân: Jean Gorby
Pau Victor DelgadoRa sân: Ricardo Jorge Luz Horta
Ra sân: Matija Mitrovic
Ra sân: Nelson Miguel Castro Oliveira
Gustaf Lagerbielke
Diego RodriguesRa sân: Gabri Martinez
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Vitoria Guimaraes VS Sporting Braga
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Vitoria Guimaraes vs Sporting Braga
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vitoria Guimaraes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Nelson Miguel Castro Oliveira | Forward | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 1 | 20 | 5.76 | |
| 20 | Fabio Samuel Amorim Silva | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 2 | 0 | 9 | 5.92 | |
| 26 | Rodrigo Abascal | Defender | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 1 | 44 | 6.58 | |
| 18 | Telmo Emanuel Gomes Arcanjo | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 16 | 10 | 62.5% | 4 | 1 | 29 | 6.63 | |
| 22 | Fabio Blanco | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.06 | |
| 2 | Miguel Magalhes | Defender | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 1 | 0 | 52 | 6.23 | |
| 13 | Joao Mendes | Defender | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 1 | 2 | 31 | 6.42 | |
| 4 | Oscar Rivas Viondi | Defender | 1 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 1 | 51 | 6.68 | |
| 11 | Gustavo Silva | Forward | 2 | 0 | 2 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 3 | 25 | 6.64 | |
| 16 | Benedito Mambuene Mukendi | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 1 | 0 | 38 | 6.81 | |
| 6 | Matija Mitrovic | Midfielder | 2 | 2 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 0 | 40 | 7.55 | |
| 25 | Juan Castillo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 0 | 0 | 29 | 6.3 | |
| 88 | Miguel Nogueira | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 1 | 25 | 6.91 | |
| 48 | Noah Saviolo | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.01 |
Sporting Braga
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Joao Filipe Iria Santos Moutinho | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 53 | 49 | 92.45% | 0 | 2 | 63 | 6.76 | |
| 21 | Ricardo Jorge Luz Horta | Forward | 4 | 3 | 5 | 20 | 16 | 80% | 2 | 1 | 34 | 7.38 | |
| 4 | Sikou Niakate | Defender | 2 | 0 | 0 | 61 | 56 | 91.8% | 0 | 2 | 69 | 6.92 | |
| 39 | Francisco Jose Navarro Aliaga | Forward | 1 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 16 | 6.78 | |
| 10 | Rodrigo Zalazar | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 6 | 1 | 48 | 6.3 | |
| 2 | Victor Gomez Perea | Defender | 0 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 2 | 0 | 56 | 6.2 | |
| 1 | Lukas Hornicek | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 1 | 34 | 7.1 | |
| 14 | Gustaf Lagerbielke | Defender | 1 | 0 | 0 | 64 | 57 | 89.06% | 0 | 6 | 73 | 6.8 | |
| 5 | Leonardo Lelo | Defender | 0 | 0 | 1 | 50 | 41 | 82% | 3 | 1 | 69 | 6.24 | |
| 77 | Gabri Martinez | Forward | 2 | 0 | 1 | 35 | 24 | 68.57% | 1 | 0 | 55 | 6.65 | |
| 29 | Jean Gorby | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 49 | 45 | 91.84% | 1 | 1 | 52 | 6.27 | |
| 9 | Amine El Ouazzani | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
