Kết quả trận Vitoria Guimaraes vs Sporting Braga, 04h15 ngày 28/02
Vitoria Guimaraes 1
VĐQG Bồ Đào Nha » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Vitoria Guimaraes vs Sporting Braga hôm nay ngày 28/02/2023 lúc 04:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Vitoria Guimaraes vs Sporting Braga tại VĐQG Bồ Đào Nha 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Vitoria Guimaraes vs Sporting Braga hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Vitoria Guimaraes vs Sporting Braga
Sikou Niakate
Vitor Tormena
Sikou Niakate
Sikou Niakate Card changed
Paulo Andre Rodrigues OliveiraRa sân: Abel Ruiz
Kiến tạo: Andre Fonseca Amaro
Ra sân: Daniel Silva
Andre Castro PereiraRa sân: Uros Racic

Ra sân: Alisson Pelegrini Safira
Ra sân: Jota
Armindo Tue Na Bangna,BrumaRa sân: Rodrigo Martins Gomes
André Filipe HortaRa sân: Elmutasem El Masrati
Alvaro DjaloRa sân: Nuno Sequeira
Ra sân: Andre Oliveira Silva
Alvaro Djalo
2 - 1 Alvaro Djalo

Alvaro Djalo
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Vitoria Guimaraes VS Sporting Braga
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Vitoria Guimaraes vs Sporting Braga
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vitoria Guimaraes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Andrew Filipe Bras | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 0 | 0 | 49 | 6.31 | |
| 14 | Bruno Varela | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 2 | 43 | 7.07 | |
| 10 | Tiago Rafael Maia Silva | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 54 | 49 | 90.74% | 3 | 0 | 65 | 6.04 | |
| 3 | Mikel Villanueva Alvarez | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 54 | 45 | 83.33% | 0 | 3 | 68 | 6.63 | |
| 98 | Nicolas Janvier | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 1 | 1 | 24 | 6.2 | |
| 9 | Alisson Pelegrini Safira | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 15 | 7.98 | |
| 33 | Anderson Silva | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 12 | 5 | 41.67% | 0 | 3 | 21 | 5.91 | |
| 17 | Andre Oliveira Silva | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 1 | 0 | 40 | 6.7 | |
| 20 | Nelson Luz | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 5 | 6.22 | |
| 13 | Andre Fonseca Amaro | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 56 | 53 | 94.64% | 1 | 2 | 69 | 7.55 | |
| 11 | Jota | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 2 | 0 | 22 | 6.23 | |
| 2 | Miguel Magalhes | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 47 | 37 | 78.72% | 5 | 1 | 75 | 6.63 | |
| 80 | Daniel Silva | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 33 | 6.55 | |
| 22 | Ibrahima Bamba | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 1 | 59 | 7.28 | |
| 72 | Afonso Manuel Abreu De Freitas | Defender | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 2 | 0 | 35 | 6.07 |
Sporting Braga
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 88 | Andre Castro Pereira | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 1 | 44 | 6.67 | |
| 27 | Armindo Tue Na Bangna,Bruma | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 20 | 6.37 | |
| 21 | Ricardo Jorge Luz Horta | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 1 | 3 | 50 | 6.6 | |
| 15 | Paulo Andre Rodrigues Oliveira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 1 | 44 | 6.65 | |
| 6 | Nuno Sequeira | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 34 | 23 | 67.65% | 7 | 0 | 52 | 5.97 | |
| 1 | Matheus | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 28 | 5.64 | |
| 10 | André Filipe Horta | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 25 | 18 | 72% | 4 | 0 | 32 | 6.39 | |
| 23 | Simon Banza | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 1 | 7 | 32 | 7.03 | |
| 19 | Uros Racic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 8 | 47.06% | 1 | 0 | 21 | 5.75 | |
| 4 | Sikou Niakate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 14 | 4.81 | |
| 3 | Vitor Tormena | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 59 | 52 | 88.14% | 1 | 5 | 74 | 6.83 | |
| 9 | Abel Ruiz | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.94 | |
| 2 | Victor Gomez Perea | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 52 | 41 | 78.85% | 8 | 1 | 82 | 6.51 | |
| 8 | Elmutasem El Masrati | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 41 | 35 | 85.37% | 1 | 2 | 55 | 6.73 | |
| 7 | Rodrigo Martins Gomes | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 2 | 16 | 6.17 | |
| 14 | Alvaro Djalo | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 1 | 20 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
