Kết quả trận Vitoria Guimaraes vs Gil Vicente, 03h30 ngày 09/12
Vitoria Guimaraes
0.81
1.09
0.75
0.96
2.70
2.90
2.70
0.84
1.06
0.84
1.04
VĐQG Bồ Đào Nha » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Vitoria Guimaraes vs Gil Vicente hôm nay ngày 09/12/2025 lúc 03:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Vitoria Guimaraes vs Gil Vicente tại VĐQG Bồ Đào Nha 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Vitoria Guimaraes vs Gil Vicente hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Vitoria Guimaraes vs Gil Vicente
Zé Carlos
HeverttonRa sân: Zé Carlos
Ze FerreiraRa sân: Luis Esteves
Tidjany Chabrol ToureRa sân: Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
Ra sân: Nelson Miguel Castro Oliveira
Ra sân: Oumar Camara
Ra sân: Goncalo Nogueira
Martin Fernandez BenitezRa sân: Murilo de Souza Costa
Carlos EduardoRa sân: Gustavo Varela
Andrew Da Silva Ventura
Ra sân: Joao Mendes
Ra sân: Noah Saviolo
Santiago Garcia
NClomande Ghislain Konan
Hevertton
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Vitoria Guimaraes VS Gil Vicente
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Vitoria Guimaraes vs Gil Vicente
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vitoria Guimaraes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Nelson Miguel Castro Oliveira | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6 | |
| 20 | Fabio Samuel Amorim Silva | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 1 | 23 | 6.45 | |
| 26 | Rodrigo Abascal | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 3 | 40 | 6.64 | |
| 2 | Miguel Magalhes | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 1 | 1 | 13 | 6.42 | |
| 13 | Joao Mendes | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 2 | 1 | 30 | 6.6 | |
| 4 | Oscar Rivas Viondi | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 1 | 0 | 34 | 6.76 | |
| 30 | Goncalo Nogueira | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 16 | 6.4 | |
| 16 | Benedito Mambuene Mukendi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 21 | 6.5 | |
| 25 | Juan Castillo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 8 | 6.36 | |
| 48 | Noah Saviolo | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 2 | 0 | 13 | 6.55 | |
| 19 | Oumar Camara | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 12 | 6.16 |
Gil Vicente
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 39 | Jonathan Buatu Mananga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 1 | 20 | 6.65 | |
| 77 | Murilo de Souza Costa | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 2 | 0 | 11 | 6.07 | |
| 3 | NClomande Ghislain Konan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 2 | 2 | 28 | 6.65 | |
| 42 | Andrew Da Silva Ventura | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 21 | 6.7 | |
| 11 | Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 12 | 6.46 | |
| 2 | Zé Carlos | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 16 | 6.18 | |
| 5 | Facundo Agustin Caseres | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 1 | 22 | 6.55 | |
| 10 | Luis Esteves | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 2 | 1 | 25 | 6.48 | |
| 95 | Santiago Garcia | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 2 | 19 | 6.22 | |
| 48 | Antonio Espigares | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 3 | 31 | 6.75 | |
| 89 | Gustavo Varela | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 9 | 6.04 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
