Kết quả trận Vitoria Guimaraes vs Gil Vicente, 21h30 ngày 21/05
Vitoria Guimaraes
0.98
0.82
0.88
0.82
1.73
3.55
3.93
0.89
0.86
0.80
0.90
VĐQG Bồ Đào Nha » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Vitoria Guimaraes vs Gil Vicente hôm nay ngày 21/05/2023 lúc 21:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Vitoria Guimaraes vs Gil Vicente tại VĐQG Bồ Đào Nha 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Vitoria Guimaraes vs Gil Vicente hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Vitoria Guimaraes vs Gil Vicente
Ra sân: Bruno Gaspar
Ra sân: Afonso Manuel Abreu De Freitas
Bilel Aouacheria
Ra sân: Tiago Rafael Maia Silva
Kevin VillodresRa sân: Bilel Aouacheria
Ra sân: Tomás Hndel
Ra sân: Jota
Juan BoselliRa sân: Murilo de Souza Costa
Roan WilsonRa sân: Giorgi Aburjania
Adrian Marin GomezRa sân: Henrique Martins Gomes
Rui Filipe Caetano Moura,CarracaRa sân: Zé Carlos
Vitor Carvalho Vieira
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Vitoria Guimaraes VS Gil Vicente
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Vitoria Guimaraes vs Gil Vicente
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vitoria Guimaraes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | Bruno Varela | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 22 | 61.11% | 0 | 0 | 41 | 6.63 | |
| 10 | Tiago Rafael Maia Silva | Tiền vệ công | 2 | 2 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 0 | 32 | 6.88 | |
| 3 | Mikel Villanueva Alvarez | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 47 | 33 | 70.21% | 0 | 4 | 58 | 7.31 | |
| 76 | Bruno Gaspar | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 1 | 1 | 15 | 6.49 | |
| 33 | Anderson Silva | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 2 | 11 | 6.9 | |
| 90 | Michael Johnston | Cánh trái | 2 | 0 | 4 | 26 | 18 | 69.23% | 3 | 0 | 45 | 7.23 | |
| 17 | Andre Oliveira Silva | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 3 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 1 | 47 | 6.65 | |
| 20 | Nelson Luz | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 4 | 0 | 34 | 6.61 | |
| 13 | Andre Fonseca Amaro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 0 | 51 | 7.4 | |
| 11 | Jota | Cánh trái | 4 | 2 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 34 | 7.21 | |
| 2 | Miguel Magalhes | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 22 | 18 | 81.82% | 8 | 2 | 51 | 7.87 | |
| 80 | Daniel Silva | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 1 | 26 | 6.52 | |
| 8 | Tomás Hndel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 39 | 6.98 | |
| 22 | Ibrahima Bamba | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 50 | 7.27 | |
| 28 | Ze Ferreira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 13 | 6.13 | |
| 72 | Afonso Manuel Abreu De Freitas | Defender | 0 | 0 | 1 | 11 | 11 | 100% | 1 | 0 | 18 | 6.56 |
Gil Vicente
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19 | Adrian Marin Gomez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 2 | 2 | 20 | 6.15 | |
| 7 | Bilel Aouacheria | Cánh phải | 3 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 0 | 0 | 26 | 5.86 | |
| 15 | Rui Filipe Caetano Moura,Carraca | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 1 | 0 | 15 | 6.12 | |
| 8 | Giorgi Aburjania | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 40 | 34 | 85% | 0 | 1 | 47 | 6.84 | |
| 77 | Murilo de Souza Costa | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 26 | 20 | 76.92% | 7 | 0 | 55 | 6.93 | |
| 20 | Juan Boselli | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 1 | 13 | 6.05 | |
| 10 | Kanya Fujimoto | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 39 | 30 | 76.92% | 0 | 0 | 47 | 5.63 | |
| 21 | Vitor Carvalho Vieira | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 78 | 72 | 92.31% | 0 | 3 | 95 | 6.68 | |
| 42 | Andrew Da Silva Ventura | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 0 | 42 | 7.31 | |
| 55 | Henrique Martins Gomes | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 4 | 1 | 63 | 6.32 | |
| 9 | Francisco Jose Navarro Aliaga | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 16 | 5.89 | |
| 4 | Manuel Alberto Cunha Lopes | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 60 | 57 | 95% | 0 | 1 | 67 | 6.13 | |
| 2 | Zé Carlos | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 38 | 32 | 84.21% | 3 | 2 | 58 | 6.94 | |
| 17 | Kevin Villodres | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 27 | 6.39 | |
| 72 | Tomas Araujo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 47 | 88.68% | 0 | 2 | 70 | 6.9 | |
| 14 | Roan Wilson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.05 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
