Kết quả trận Vitoria BA vs Sao Paulo, 02h00 ngày 08/12
Vitoria BA
0.91
0.99
1.09
0.79
2.00
3.13
3.90
1.16
0.76
0.72
1.13
VĐQG Brazil » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Vitoria BA vs Sao Paulo hôm nay ngày 08/12/2025 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Vitoria BA vs Sao Paulo tại VĐQG Brazil 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Vitoria BA vs Sao Paulo hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Vitoria BA vs Sao Paulo
Aldemir Dos Santos Ferreira
Ra sân: Aitor Cantalapiedra
Pablo MaiaRa sân: Alisson Euler de Freitas Castro
Lucca MarquesRa sân: Aldemir Dos Santos Ferreira
Ra sân: Camutanga
Emiliano RigoniRa sân: Luciano da Rocha Neves
Ra sân: Raul Caceres
Kiến tạo: Fabricio Santos
Ra sân: Renato Kayser De Souza
Pedro FerreiraRa sân: Luiz Gustavo Dias
Paulo SergioRa sân: Cedric Ricardo Alves Soares
Ra sân: Gabriel Baralhas dos Santos
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Vitoria BA VS Sao Paulo
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Vitoria BA vs Sao Paulo
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vitoria BA
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 27 | Raul Caceres | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 19 | 12 | 63.16% | 3 | 0 | 35 | 6.29 | |
| 29 | Willian Osmar de Oliveira Silva | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 2 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 1 | 26 | 6.7 | |
| 10 | Matheusinho | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 11 | 7 | 63.64% | 5 | 0 | 23 | 6.64 | |
| 79 | Renato Kayser De Souza | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 1 | 25 | 6.65 | |
| 77 | Neris | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 2 | 28 | 6.84 | |
| 17 | Aitor Cantalapiedra | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 18 | 16 | 88.89% | 9 | 1 | 37 | 6.47 | |
| 33 | Erick de Arruda Serafim | Cánh phải | 4 | 2 | 2 | 31 | 22 | 70.97% | 4 | 0 | 60 | 7.94 | |
| 31 | Renzo Lopez Patron | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 3 | 14 | 6.52 | |
| 44 | Gabriel Baralhas dos Santos | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 2 | 0 | 25 | 21 | 84% | 1 | 0 | 39 | 7.74 | |
| 3 | Jose Marcos Alves Luis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 1 | 3 | 44 | 6.93 | |
| 23 | Fabricio Santos | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 9 | 7.16 | |
| 12 | Thiago Couto Wenceslau | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 0 | 17 | 6.67 | |
| 4 | Camutanga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 18 | 6.54 | |
| 13 | Ramon Ramos Lima | Hậu vệ cánh trái | 3 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 2 | 0 | 48 | 7.28 | |
| 8 | Ronald dos Santos Lopes | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6 | |
| 21 | Eduardo Marcelo Rodrigues Nunes | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 22 | 6.11 |
Sao Paulo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 16 | Luiz Gustavo Dias | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 52 | 49 | 94.23% | 1 | 1 | 63 | 6.73 | |
| 2 | Rafael Toloi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 53 | 84.13% | 0 | 2 | 84 | 7.11 | |
| 23 | Pires Monteiro Rafael | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 0 | 1 | 29 | 7.93 | |
| 6 | Cedric Ricardo Alves Soares | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 42 | 34 | 80.95% | 0 | 0 | 54 | 5.89 | |
| 10 | Luciano da Rocha Neves | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 1 | 28 | 6.62 | |
| 25 | Alisson Euler de Freitas Castro | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 31 | 6.45 | |
| 5 | Robert Abel Arboleda Escobar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 50 | 89.29% | 0 | 1 | 66 | 6.47 | |
| 77 | Emiliano Rigoni | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 1 | 22 | 6.05 | |
| 20 | Marcos Antonio Silva San | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 52 | 6.22 | |
| 35 | Jose Sabino Chagas Monteiro | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 61 | 52 | 85.25% | 1 | 2 | 74 | 6.84 | |
| 11 | Aldemir Dos Santos Ferreira | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 30 | 6.34 | |
| 14 | Gonzalo Tapia | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 15 | 12 | 80% | 2 | 2 | 34 | 6.03 | |
| 29 | Pablo Maia | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 30 | 5.92 | |
| 39 | Paulo Sergio | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.29 | |
| 45 | Lucca Marques | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 0 | 32 | 6.59 | |
| 46 | Pedro Ferreira | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 9 | 5.95 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
