Kết quả trận Vitesse Arnhem vs RKC Waalwijk, 02h00 ngày 11/12
Vitesse Arnhem
0.98
0.86
0.94
0.88
2.57
3.70
2.25
0.97
0.87
0.95
0.87
Hạng 2 Hà Lan » 22
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Vitesse Arnhem vs RKC Waalwijk hôm nay ngày 11/12/2025 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Vitesse Arnhem vs RKC Waalwijk tại Hạng 2 Hà Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Vitesse Arnhem vs RKC Waalwijk hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Vitesse Arnhem vs RKC Waalwijk
Kiến tạo: Adam Tahaui
Richard van der VenneRa sân: Daniel Van Kaam
1 - 1 Chris Lokesa Kiến tạo: Harrie Kuster
Ra sân: Adam Tahaui
Ra sân: Dillon Hoogewerf
Chris Lokesa
Roshon Van EijmaRa sân: Godfried Roemeratoe
Tim van der LeijRa sân: Jesper Uneken
Ra sân: Nino Zonneveld
Ra sân: Mathijs Marschalk
Michiel KramerRa sân: Denilho Cleonise
Roy KuijpersRa sân: Harrie Kuster
Ra sân: Xiamaro Thenu
Michiel Kramer
Kiến tạo: Yuval Ranon
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Vitesse Arnhem VS RKC Waalwijk
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Vitesse Arnhem vs RKC Waalwijk
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vitesse Arnhem
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 28 | Alexander Büttner | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 2 | 2 | 12 | 7.1 | |
| 9 | Elias Huth | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 4 | 9 | 6.8 | |
| 16 | Connor Van Den Berg | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 11 | 37.93% | 0 | 0 | 33 | 6.1 | |
| 24 | Nathangelo Markelo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 1 | 44 | 7.9 | |
| 2 | Solomon Bonnah | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 0 | 40 | 6.4 | |
| 55 | Marcus Steffen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 2 | 5 | 6.9 | |
| 17 | Valon Zumberi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 0 | 42 | 7.7 | |
| 13 | Joao Pinto | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 1 | 40 | 6.7 | |
| 11 | Yuval Ranon | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 8 | 4 | 50% | 1 | 0 | 16 | 6.9 | |
| 19 | Adam Tahaui | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 2 | 0 | 30 | 6.6 | |
| 22 | Xiamaro Thenu | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 2 | 0 | 50 | 6.5 | |
| 7 | Dillon Hoogewerf | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 1 | 33 | 7.1 | |
| 21 | Ricardo-Felipe Schwarz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 12 | 6.9 | |
| 27 | Nino Zonneveld | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 35 | 7.7 | |
| 33 | Mathijs Marschalk | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 0 | 0 | 35 | 6.8 | |
| 35 | Omar Achouitar | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 3 | 65 | 7.8 |
RKC Waalwijk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 29 | Michiel Kramer | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 2 | 6.5 | |
| 10 | Richard van der Venne | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 13 | 6.6 | |
| 16 | Mark Spenkelink | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 18 | 58.06% | 0 | 0 | 34 | 5.9 | |
| 3 | Roshon Van Eijma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 11 | 6.5 | |
| 6 | Godfried Roemeratoe | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 1 | 0 | 44 | 6.6 | |
| 8 | Daniel Van Kaam | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 3 | 0 | 22 | 6.6 | |
| 7 | Denilho Cleonise | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 0 | 45 | 5.6 | |
| 15 | Luuk Wouters | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 53 | 92.98% | 0 | 5 | 70 | 6.9 | |
| 17 | Roy Kuijpers | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 2 | 6.4 | |
| 35 | Loek Postma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 55 | 91.67% | 0 | 3 | 80 | 6.3 | |
| 14 | Chris Lokesa | Cánh trái | 4 | 2 | 2 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 1 | 62 | 7.3 | |
| 9 | Jesper Uneken | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 2 | 39 | 6.1 | |
| 55 | Nazjir Held | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 1 | 2 | 70 | 6.6 | |
| 27 | Jordi Altena | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 65 | 54 | 83.08% | 9 | 0 | 110 | 6 | |
| 20 | Harrie Kuster | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 39 | 34 | 87.18% | 1 | 2 | 64 | 7 | |
| 11 | Tim van der Leij | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 3 | 10 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
