Kết quả trận Vitesse Arnhem vs RKC Waalwijk, 02h00 ngày 11/12

Vòng 20
02:00 ngày 11/12/2025
Vitesse Arnhem
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 0)
RKC Waalwijk
Địa điểm: Gelredome
Thời tiết: Quang đãng, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.98
-0
0.86
O 3
0.94
U 3
0.88
1
2.57
X
3.70
2
2.25
Hiệp 1
+0
0.97
-0
0.87
O 1.25
0.95
U 1.25
0.87

Hạng 2 Hà Lan » 22

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Vitesse Arnhem vs RKC Waalwijk hôm nay ngày 11/12/2025 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Vitesse Arnhem vs RKC Waalwijk tại Hạng 2 Hà Lan 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Vitesse Arnhem vs RKC Waalwijk hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Vitesse Arnhem vs RKC Waalwijk

Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
Phút
RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Nino Zonneveld 1 - 0
Kiến tạo: Adam Tahaui
match goal
39'
Mathijs Marschalk match yellow.png
42'
46'
match change Richard van der Venne
Ra sân: Daniel Van Kaam
60'
match goal 1 - 1 Chris Lokesa
Kiến tạo: Harrie Kuster
Yuval Ranon
Ra sân: Adam Tahaui
match change
61'
Elias Huth
Ra sân: Dillon Hoogewerf
match change
61'
71'
match yellow.png Chris Lokesa
75'
match change Roshon Van Eijma
Ra sân: Godfried Roemeratoe
75'
match change Tim van der Leij
Ra sân: Jesper Uneken
Alexander Büttner
Ra sân: Nino Zonneveld
match change
77'
Ricardo-Felipe Schwarz
Ra sân: Mathijs Marschalk
match change
77'
86'
match change Michiel Kramer
Ra sân: Denilho Cleonise
86'
match change Roy Kuijpers
Ra sân: Harrie Kuster
Marcus Steffen
Ra sân: Xiamaro Thenu
match change
88'
89'
match yellow.png Michiel Kramer
Valon Zumberi match yellow.png
90'
Joao Pinto 2 - 1
Kiến tạo: Yuval Ranon
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Vitesse Arnhem VS RKC Waalwijk

Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
RKC Waalwijk RKC Waalwijk
9
 
Tổng cú sút
 
13
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
16
 
Phạm lỗi
 
18
3
 
Phạt góc
 
7
18
 
Sút Phạt
 
16
0
 
Việt vị
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
2
 
Cứu thua
 
0
41
 
Cản phá thành công
 
10
6
 
Thử thách
 
14
21
 
Long pass
 
29
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
1
 
Successful center
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
6
0
 
Dội cột/xà
 
1
2
 
Cản sút
 
4
27
 
Rê bóng thành công
 
10
10
 
Đánh chặn
 
8
21
 
Ném biên
 
22
279
 
Số đường chuyền
 
450
70%
 
Chuyền chính xác
 
82%
75
 
Pha tấn công
 
112
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
39
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
1
 
Cơ hội lớn
 
3
0
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
2
5
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
10
4
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
3
81
 
Số pha tranh chấp thành công
 
58
0.87
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
1.72
10
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
36
10
 
Số quả tạt chính xác
 
16
67
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
37
14
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
21
27
 
Phá bóng
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Yuval Ranon
9
Elias Huth
28
Alexander Büttner
21
Ricardo-Felipe Schwarz
55
Marcus Steffen
23
Jayden Siecker
31
Maximilian Brull
32
Jordy de Beer
30
Michel Driezen
34
Youssef Ouallil
8
Moustafa Ashraf
20
Naoufal Bannis
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem 4-3-3
4-2-3-1 RKC Waalwijk RKC Waalwijk
16
Berg
22
Thenu
35
Achouita...
17
Zumberi
2
Bonnah
33
Marschal...
19
Tahaui
24
Markelo
7
Hoogewer...
13
Pinto
27
Zonnevel...
16
Spenkeli...
27
Altena
35
Postma
15
Wouters
55
Held
6
Roemerat...
8
Kaam
7
Cleonise
20
Kuster
14
Lokesa
9
Uneken

Substitutes

10
Richard van der Venne
3
Roshon Van Eijma
11
Tim van der Leij
17
Roy Kuijpers
29
Michiel Kramer
13
Xander Mulder
31
Luuk Vogels
18
Rein van Hedel
25
Melle Witteveen
24
Owen Panneflek
Đội hình dự bị
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
Yuval Ranon 11
Elias Huth 9
Alexander Büttner 28
Ricardo-Felipe Schwarz 21
Marcus Steffen 55
Jayden Siecker 23
Maximilian Brull 31
Jordy de Beer 32
Michel Driezen 30
Youssef Ouallil 34
Moustafa Ashraf 8
Naoufal Bannis 20
Vitesse Arnhem RKC Waalwijk
10 Richard van der Venne
3 Roshon Van Eijma
11 Tim van der Leij
17 Roy Kuijpers
29 Michiel Kramer
13 Xander Mulder
31 Luuk Vogels
18 Rein van Hedel
25 Melle Witteveen
24 Owen Panneflek

Dữ liệu đội bóng:Vitesse Arnhem vs RKC Waalwijk

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 4
1 Bàn thua 0.67
2.67 Sút trúng cầu môn 7.33
14 Phạm lỗi 10.67
3.33 Phạt góc 5
4.33 Thẻ vàng 1
50% Kiểm soát bóng 58.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.1
1.5 Bàn thua 1.5
5 Sút trúng cầu môn 7
12.4 Phạm lỗi 11.4
5.3 Phạt góc 5.9
2.6 Thẻ vàng 1.3
45.9% Kiểm soát bóng 55.8%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vitesse Arnhem (22trận)
Chủ Khách
RKC Waalwijk (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
5
3
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
1
4
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
2
1
HT-B/FT-B
3
3
2
3

Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Alexander Büttner Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 2 40% 2 2 12 7.1
9 Elias Huth Tiền đạo cắm 0 0 1 7 5 71.43% 0 4 9 6.8
16 Connor Van Den Berg Thủ môn 0 0 0 29 11 37.93% 0 0 33 6.1
24 Nathangelo Markelo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 24 77.42% 0 1 44 7.9
2 Solomon Bonnah Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 14 77.78% 1 0 40 6.4
55 Marcus Steffen Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 2 5 6.9
17 Valon Zumberi Trung vệ 0 0 0 32 26 81.25% 0 0 42 7.7
13 Joao Pinto Tiền đạo cắm 2 1 0 12 7 58.33% 0 1 40 6.7
11 Yuval Ranon Tiền vệ công 2 0 1 8 4 50% 1 0 16 6.9
19 Adam Tahaui Tiền đạo cắm 0 0 1 16 12 75% 2 0 30 6.6
22 Xiamaro Thenu Hậu vệ cánh trái 0 0 1 27 20 74.07% 2 0 50 6.5
7 Dillon Hoogewerf Cánh trái 1 0 0 12 8 66.67% 1 1 33 7.1
21 Ricardo-Felipe Schwarz Tiền vệ công 0 0 0 5 4 80% 1 0 12 6.9
27 Nino Zonneveld Cánh trái 1 1 2 21 16 76.19% 0 0 35 7.7
33 Mathijs Marschalk Tiền vệ trụ 2 0 0 17 9 52.94% 0 0 35 6.8
35 Omar Achouitar Trung vệ 1 0 0 38 31 81.58% 0 3 65 7.8

RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Michiel Kramer Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 1 2 6.5
10 Richard van der Venne Tiền vệ công 0 0 1 11 8 72.73% 0 1 13 6.6
16 Mark Spenkelink Thủ môn 0 0 0 31 18 58.06% 0 0 34 5.9
3 Roshon Van Eijma Trung vệ 0 0 0 5 5 100% 0 1 11 6.5
6 Godfried Roemeratoe Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 32 26 81.25% 1 0 44 6.6
8 Daniel Van Kaam Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 14 12 85.71% 3 0 22 6.6
7 Denilho Cleonise Cánh phải 0 0 1 29 22 75.86% 0 0 45 5.6
15 Luuk Wouters Trung vệ 0 0 0 57 53 92.98% 0 5 70 6.9
17 Roy Kuijpers Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 1 0 2 6.4
35 Loek Postma Trung vệ 0 0 0 60 55 91.67% 0 3 80 6.3
14 Chris Lokesa Cánh trái 4 2 2 37 31 83.78% 0 1 62 7.3
9 Jesper Uneken Tiền đạo cắm 4 1 0 28 19 67.86% 0 2 39 6.1
55 Nazjir Held Hậu vệ cánh trái 1 0 0 37 30 81.08% 1 2 70 6.6
27 Jordi Altena Hậu vệ cánh phải 0 0 2 65 54 83.08% 9 0 110 6
20 Harrie Kuster Tiền vệ trụ 2 0 2 39 34 87.18% 1 2 64 7
11 Tim van der Leij Tiền đạo cắm 1 0 0 3 1 33.33% 0 3 10 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ