Kết quả trận Vitesse Arnhem vs FC Oss, 22h45 ngày 07/12
Vitesse Arnhem
0.88
0.93
0.83
0.97
1.92
3.65
3.25
0.98
0.88
1.06
0.80
Hạng 2 Hà Lan » 22
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Vitesse Arnhem vs FC Oss hôm nay ngày 07/12/2025 lúc 22:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Vitesse Arnhem vs FC Oss tại Hạng 2 Hà Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Vitesse Arnhem vs FC Oss hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Vitesse Arnhem vs FC Oss
Marcelencio Esajas
Delano Vianello
Julian Kuijpers
Ra sân: Dillon Hoogewerf
Ra sân: Adam Tahaui
Mert ErkanRa sân: Joshua Zimmerman
Mauresmo Hinoke
Ra sân: Naoufal Bannis
Yaid MarhoumRa sân: Sirine Doucoure
Ra sân: Joao Pinto
Ra sân: Marco Schikora
Leonel Miguel
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Vitesse Arnhem VS FC Oss
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Vitesse Arnhem vs FC Oss
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vitesse Arnhem
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 28 | Alexander Büttner | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 24 | 14 | 58.33% | 11 | 1 | 49 | 7 | |
| 20 | Naoufal Bannis | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 17 | 6.4 | |
| 16 | Connor Van Den Berg | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 0 | 27 | 6.6 | |
| 24 | Nathangelo Markelo | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 3 | 0 | 33 | 6.9 | |
| 6 | Marco Schikora | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 1 | 1 | 36 | 6.7 | |
| 55 | Marcus Steffen | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 1 | 39 | 7 | |
| 13 | Joao Pinto | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 2 | 24 | 6.4 | |
| 19 | Adam Tahaui | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 1 | 0 | 43 | 7.1 | |
| 7 | Dillon Hoogewerf | Cánh trái | 1 | 0 | 4 | 27 | 23 | 85.19% | 2 | 1 | 43 | 6.9 | |
| 33 | Mathijs Marschalk | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 1 | 34 | 6.5 | |
| 35 | Omar Achouitar | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 2 | 0 | 55 | 6.9 |
FC Oss
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Mike Havekotte | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 1 | 31 | 6.9 | |
| 11 | Mart Remans | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 12 | 9 | 75% | 2 | 0 | 19 | 7.4 | |
| 2 | Leonel Miguel | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 2 | 42 | 7 | |
| 23 | Delano Vianello | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 4 | 0 | 30 | 6.3 | |
| 4 | Xander Lambrix | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 35 | 33 | 94.29% | 0 | 2 | 44 | 7.1 | |
| 99 | Sirine Doucoure | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 2 | 26 | 5.8 | |
| 8 | Marcelencio Esajas | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 26 | 6.6 | |
| 27 | Maurilio de Lannoy | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 41 | 29 | 70.73% | 0 | 2 | 58 | 7.1 | |
| 26 | Julian Kuijpers | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 30 | 21 | 70% | 1 | 0 | 44 | 7.1 | |
| 75 | Joshua Zimmerman | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 2 | 1 | 17 | 6.4 | |
| 17 | Mauresmo Hinoke | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 33 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
