Kết quả trận Vissel Kobe vs Yokohama FC, 17h00 ngày 16/08

Vòng 26
17:00 ngày 16/08/2025
Vissel Kobe
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
Yokohama FC
Địa điểm: Noevir Stadium
Thời tiết: Ít mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.82
+0.75
1.06
O 2.5
0.89
U 2.5
0.79
1
1.62
X
3.60
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.79
+0.25
1.12
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

VĐQG Nhật Bản » 38

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Vissel Kobe vs Yokohama FC hôm nay ngày 16/08/2025 lúc 17:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Vissel Kobe vs Yokohama FC tại VĐQG Nhật Bản 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Vissel Kobe vs Yokohama FC hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Vissel Kobe vs Yokohama FC

Vissel Kobe Vissel Kobe
Phút
Yokohama FC Yokohama FC
Haruya Ide
Ra sân: Daiju Sasaki
match change
5'
Haruya Ide match yellow.png
15'
44'
match yellow.png Hinata Ogura
57'
match change Koki Kumakura
Ra sân: Hinata Ogura
Yuya Osako
Ra sân: Jean Patric
match change
58'
Yoshinori Muto
Ra sân: Erik Nascimento de Lima
match change
59'
Rikuto Hirose
Ra sân: Haruya Ide
match change
59'
Katsuya Nagato No penalty (VAR xác nhận) match var
64'
66'
match change Solomon Sakuragawa
Ra sân: Lukian Araujo de Almeida
66'
match change Sho Ito
Ra sân: Joao Queiroz
79'
match change Towa Yamane
Ra sân: Takanari Endo
79'
match change Keisuke Muroi
Ra sân: Adailton dos Santos da Silva
Nanasei Iino
Ra sân: Taisei Miyashiro
match change
86'
90'
match yellow.png Solomon Sakuragawa
90'
match goal 0 - 1 Sho Ito
Kiến tạo: Solomon Sakuragawa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Vissel Kobe VS Yokohama FC

Vissel Kobe Vissel Kobe
Yokohama FC Yokohama FC
5
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
13
 
Sút ra ngoài
 
4
14
 
Sút Phạt
 
9
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
439
 
Số đường chuyền
 
267
73%
 
Chuyền chính xác
 
60%
9
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
4
1
 
Cứu thua
 
3
20
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
3
21
 
Ném biên
 
19
20
 
Cản phá thành công
 
12
9
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
32
 
Long pass
 
23
128
 
Pha tấn công
 
89
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Haruya Ide
10
Yuya Osako
23
Rikuto Hirose
11
Yoshinori Muto
2
Nanasei Iino
21
Shota Arai
15
Yuki Honda
77
Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda
25
Yuya Kuwasaki
Vissel Kobe Vissel Kobe 4-3-3
3-4-2-1 Yokohama FC Yokohama FC
1
Maekawa
41
Nagato
3
Thuler
4
Yamakawa
24
Sakai
9
Miyashir...
6
Ogihara
7
Ideguchi
26
Patric
13
Sasaki
27
Lima
24
Slowik
22
Iwatake
2
Uduka
30
Yamazaki
39
Endo
34
Ogura
76
Yamada
48
Shimbo
10
Queiroz
90
Silva
91
Almeida

Substitutes

28
Koki Kumakura
15
Sho Ito
9
Solomon Sakuragawa
8
Towa Yamane
33
Keisuke Muroi
21
Akinori Ichikawa
5
Akito Fukumori
3
Junya Suzuki
23
Ryo Kubota
Đội hình dự bị
Vissel Kobe Vissel Kobe
Haruya Ide 18
Yuya Osako 10
Rikuto Hirose 23
Yoshinori Muto 11
Nanasei Iino 2
Shota Arai 21
Yuki Honda 15
Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda 77
Yuya Kuwasaki 25
Vissel Kobe Yokohama FC
28 Koki Kumakura
15 Sho Ito
9 Solomon Sakuragawa
8 Towa Yamane
33 Keisuke Muroi
21 Akinori Ichikawa
5 Akito Fukumori
3 Junya Suzuki
23 Ryo Kubota

Dữ liệu đội bóng:Vissel Kobe vs Yokohama FC

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
4 Sút trúng cầu môn 3
10.33 Phạm lỗi 14.67
6 Phạt góc 2.33
1 Thẻ vàng 0.67
62.67% Kiểm soát bóng 40.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.8
1.4 Bàn thua 1.3
4.4 Sút trúng cầu môn 2.5
10 Phạm lỗi 10.3
5.4 Phạt góc 3.4
1.2 Thẻ vàng 1.4
55.9% Kiểm soát bóng 40.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vissel Kobe (48trận)
Chủ Khách
Yokohama FC (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
5
3
3
HT-H/FT-T
5
3
6
10
HT-B/FT-T
1
0
0
2
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
6
4
3
5
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
5
6
1
HT-B/FT-B
3
3
5
4

Vissel Kobe Vissel Kobe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Gotoku Sakai Hậu vệ cánh phải 2 1 0 50 37 74% 6 0 78 7.2
10 Yuya Osako Tiền đạo cắm 1 1 1 18 14 77.78% 1 2 24 7
6 Takahiro Ogihara Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 46 33 71.74% 1 4 67 7.2
18 Haruya Ide Tiền vệ công 0 0 0 15 11 73.33% 1 2 22 6.4
23 Rikuto Hirose Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 14 73.68% 1 1 22 6.5
27 Erik Nascimento de Lima Cánh phải 1 0 1 16 12 75% 3 0 28 7
11 Yoshinori Muto Tiền đạo cắm 0 0 1 12 7 58.33% 4 3 22 6.7
7 Yosuke Ideguchi Tiền vệ trụ 2 0 2 37 31 83.78% 4 0 51 7
4 Tetsushi Yamakawa Trung vệ 0 0 0 44 33 75% 0 3 61 6.8
41 Katsuya Nagato Hậu vệ cánh trái 1 0 4 56 44 78.57% 8 4 86 8.4
1 Daiya Maekawa Thủ môn 0 0 0 29 18 62.07% 0 0 30 6.2
3 Matheus Thuler Trung vệ 2 1 0 52 41 78.85% 0 4 69 7.2
9 Taisei Miyashiro Tiền đạo cắm 4 0 1 26 14 53.85% 0 3 48 7.2
2 Nanasei Iino Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 5 71.43% 3 1 10 6.5
26 Jean Patric Cánh trái 1 0 0 11 6 54.55% 1 2 24 6.8

Yokohama FC Yokohama FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Sho Ito Tiền đạo cắm 1 1 1 5 5 100% 0 0 9 7.4
90 Adailton dos Santos da Silva Tiền vệ công 0 0 0 22 12 54.55% 2 3 35 6.6
24 Jakub Slowik Thủ môn 0 0 0 29 5 17.24% 0 1 36 7.1
22 Katsuya Iwatake Trung vệ 0 0 0 19 16 84.21% 1 3 44 7.4
10 Joao Queiroz Cánh trái 1 0 0 21 19 90.48% 2 2 37 6.5
91 Lukian Araujo de Almeida Forward 1 0 0 12 8 66.67% 0 5 22 7
76 Kota Yamada Tiền vệ công 0 0 0 27 18 66.67% 1 2 44 7.2
8 Towa Yamane Tiền vệ trái 0 0 0 2 1 50% 2 0 7 6.4
2 Boniface Uduka Trung vệ 0 0 0 20 8 40% 0 4 40 7.2
30 Kosuke Yamazaki Trung vệ 0 0 0 18 11 61.11% 0 5 42 7.7
9 Solomon Sakuragawa Tiền đạo cắm 0 0 1 10 5 50% 0 5 21 7.2
48 Kaili Shimbo Hậu vệ cánh trái 0 0 1 26 19 73.08% 5 1 55 6.7
33 Keisuke Muroi Tiền đạo cắm 1 0 0 3 1 33.33% 0 0 8 6.4
34 Hinata Ogura Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 14 73.68% 0 2 23 6.8
28 Koki Kumakura Defender 0 0 1 18 13 72.22% 0 1 25 7
39 Takanari Endo Tiền vệ phải 1 0 0 16 5 31.25% 0 0 42 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ