Kết quả trận Vissel Kobe vs Yokohama FC, 17h00 ngày 16/08
Vissel Kobe
0.82
1.06
0.89
0.79
1.62
3.60
5.50
0.79
1.12
0.40
1.80
VĐQG Nhật Bản » 38
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Vissel Kobe vs Yokohama FC hôm nay ngày 16/08/2025 lúc 17:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Vissel Kobe vs Yokohama FC tại VĐQG Nhật Bản 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Vissel Kobe vs Yokohama FC hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Vissel Kobe vs Yokohama FC
Ra sân: Daiju Sasaki
Hinata Ogura
Koki KumakuraRa sân: Hinata Ogura
Ra sân: Jean Patric
Ra sân: Erik Nascimento de Lima
Ra sân: Haruya Ide
Solomon SakuragawaRa sân: Lukian Araujo de Almeida
Sho ItoRa sân: Joao Queiroz
Towa YamaneRa sân: Takanari Endo
Keisuke MuroiRa sân: Adailton dos Santos da Silva
Ra sân: Taisei Miyashiro
Solomon Sakuragawa
0 - 1 Sho Ito Kiến tạo: Solomon Sakuragawa
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Vissel Kobe VS Yokohama FC
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Vissel Kobe vs Yokohama FC
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vissel Kobe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 24 | Gotoku Sakai | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 50 | 37 | 74% | 6 | 0 | 78 | 7.2 | |
| 10 | Yuya Osako | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 2 | 24 | 7 | |
| 6 | Takahiro Ogihara | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 46 | 33 | 71.74% | 1 | 4 | 67 | 7.2 | |
| 18 | Haruya Ide | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 2 | 22 | 6.4 | |
| 23 | Rikuto Hirose | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 1 | 22 | 6.5 | |
| 27 | Erik Nascimento de Lima | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 3 | 0 | 28 | 7 | |
| 11 | Yoshinori Muto | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 12 | 7 | 58.33% | 4 | 3 | 22 | 6.7 | |
| 7 | Yosuke Ideguchi | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 37 | 31 | 83.78% | 4 | 0 | 51 | 7 | |
| 4 | Tetsushi Yamakawa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 33 | 75% | 0 | 3 | 61 | 6.8 | |
| 41 | Katsuya Nagato | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 4 | 56 | 44 | 78.57% | 8 | 4 | 86 | 8.4 | |
| 1 | Daiya Maekawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 18 | 62.07% | 0 | 0 | 30 | 6.2 | |
| 3 | Matheus Thuler | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 52 | 41 | 78.85% | 0 | 4 | 69 | 7.2 | |
| 9 | Taisei Miyashiro | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 1 | 26 | 14 | 53.85% | 0 | 3 | 48 | 7.2 | |
| 2 | Nanasei Iino | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 3 | 1 | 10 | 6.5 | |
| 26 | Jean Patric | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 1 | 2 | 24 | 6.8 |
Yokohama FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | Sho Ito | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 9 | 7.4 | |
| 90 | Adailton dos Santos da Silva | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 22 | 12 | 54.55% | 2 | 3 | 35 | 6.6 | |
| 24 | Jakub Slowik | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 5 | 17.24% | 0 | 1 | 36 | 7.1 | |
| 22 | Katsuya Iwatake | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 3 | 44 | 7.4 | |
| 10 | Joao Queiroz | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 2 | 2 | 37 | 6.5 | |
| 91 | Lukian Araujo de Almeida | Forward | 1 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 5 | 22 | 7 | |
| 76 | Kota Yamada | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 1 | 2 | 44 | 7.2 | |
| 8 | Towa Yamane | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 2 | 0 | 7 | 6.4 | |
| 2 | Boniface Uduka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 8 | 40% | 0 | 4 | 40 | 7.2 | |
| 30 | Kosuke Yamazaki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 5 | 42 | 7.7 | |
| 9 | Solomon Sakuragawa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 10 | 5 | 50% | 0 | 5 | 21 | 7.2 | |
| 48 | Kaili Shimbo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 26 | 19 | 73.08% | 5 | 1 | 55 | 6.7 | |
| 33 | Keisuke Muroi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 8 | 6.4 | |
| 34 | Hinata Ogura | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 2 | 23 | 6.8 | |
| 28 | Koki Kumakura | Defender | 0 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 1 | 25 | 7 | |
| 39 | Takanari Endo | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 16 | 5 | 31.25% | 0 | 0 | 42 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
