Kết quả trận Vissel Kobe vs Consadole Sapporo, 17h00 ngày 01/07
Vissel Kobe
0.82
1.04
0.80
1.00
2.04
3.78
2.85
1.11
0.69
1.00
0.80
VĐQG Nhật Bản » 38
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Vissel Kobe vs Consadole Sapporo hôm nay ngày 01/07/2023 lúc 17:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Vissel Kobe vs Consadole Sapporo tại VĐQG Nhật Bản 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Vissel Kobe vs Consadole Sapporo hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Vissel Kobe vs Consadole Sapporo
0 - 1 Supachok Sarachat
Ra sân: Koya Yuruki
Yuya Asano No penalty (VAR xác nhận)
Ra sân: Andres Iniesta Lujan
Toya NakamuraRa sân: Hiroki MIYAZAWA
Ra sân: Jean Patric
Ra sân: Mitsuki Saito
Kim Gun HeeRa sân: Supachok Sarachat
Kiến tạo: Ryo Hatsuse
Hiroyuki KobayashiRa sân: Yuya Asano
Fukai KazukiRa sân: Lucas Fernandes
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Vissel Kobe VS Consadole Sapporo
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Vissel Kobe vs Consadole Sapporo
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vissel Kobe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Andres Iniesta Lujan | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 40 | 6.4 | |
| 24 | Gotoku Sakai | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 33 | 22 | 66.67% | 0 | 2 | 67 | 7.2 | |
| 10 | Yuya Osako | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 3 | 32 | 6.8 | |
| 5 | Hotaru Yamaguchi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 25 | 21 | 84% | 0 | 1 | 40 | 7 | |
| 15 | Yuki Honda | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 4 | 45 | 7.1 | |
| 14 | Koya Yuruki | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 2 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 22 | 6.4 | |
| 11 | Yoshinori Muto | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 3 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 3 | 48 | 6.8 | |
| 19 | Ryo Hatsuse | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 49 | 31 | 63.27% | 0 | 1 | 81 | 6.9 | |
| 16 | Mitsuki Saito | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 0 | 51 | 6.6 | |
| 1 | Daiya Maekawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 20 | 45.45% | 0 | 1 | 61 | 8.3 | |
| 3 | Matheus Thuler | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 1 | 57 | 8.1 | |
| 25 | Leo Osaki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 16 | 6.7 | |
| 22 | Daiju Sasaki | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 12 | 6.7 | |
| 2 | Nanasei Iino | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 15 | 6.8 | |
| 26 | Jean Patric | Cánh phải | 4 | 1 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 4 | 36 | 6.5 |
Consadole Sapporo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Hiroki MIYAZAWA | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 32 | 23 | 71.88% | 0 | 1 | 39 | 6.4 | |
| 1 | Takanori Sugeno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 26 | 68.42% | 0 | 0 | 46 | 6.6 | |
| 14 | Yoshiaki Komai | Tiền vệ công | 3 | 0 | 3 | 38 | 26 | 68.42% | 0 | 2 | 50 | 7.1 | |
| 27 | Takuma Arano | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 50 | 38 | 76% | 0 | 0 | 63 | 6.8 | |
| 7 | Lucas Fernandes | Tiền vệ phải | 3 | 1 | 1 | 45 | 30 | 66.67% | 0 | 1 | 76 | 7.1 | |
| 4 | Daiki Suga | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 47 | 33 | 70.21% | 0 | 6 | 61 | 6.3 | |
| 49 | Supachok Sarachat | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 30 | 7.4 | |
| 18 | Yuya Asano | Tiền vệ công | 7 | 4 | 1 | 20 | 12 | 60% | 0 | 1 | 36 | 7 | |
| 9 | Takuro Kaneko | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 46 | 29 | 63.04% | 0 | 2 | 88 | 7.9 | |
| 13 | Kim Gun Hee | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 12 | 6.5 | |
| 2 | Shunta Tanaka | Trung vệ | 1 | 0 | 3 | 31 | 18 | 58.06% | 0 | 2 | 51 | 7.4 | |
| 50 | Daihachi Okamura | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 53 | 41 | 77.36% | 0 | 10 | 71 | 7.2 | |
| 6 | Toya Nakamura | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 2 | 23 | 7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
