Kết quả trận Villarreal vs Panathinaikos, 03h00 ngày 01/12
Villarreal
0.77
1.03
0.92
0.78
2.00
3.30
3.25
1.05
0.70
0.70
1.00
Cúp C2 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Villarreal vs Panathinaikos hôm nay ngày 01/12/2023 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Villarreal vs Panathinaikos tại Cúp C2 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Villarreal vs Panathinaikos hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Villarreal vs Panathinaikos
Kiến tạo: Ilias Akhomach
Kiến tạo: Jose Luis Morales Martin
Ra sân: Raul Albiol Tortajada
Kiến tạo: Alejandro Baena Rodriguez
Aitor Cantalapiedra Goal Disallowed
Filip DjuricicRa sân: Bernard Anicio Caldeira Duarte
Fotis IoannidisRa sân: Andraz Sporar
Fotis Ioannidis
3 - 1 Sebastian Alberto Palacios Kiến tạo: Fotis Ioannidis
Ra sân: Alejandro Baena Rodriguez
Ra sân: Jose Luis Morales Martin
Tonny Trindade de VilhenaRa sân: Adam Gnezda Cerin
Ra sân: Juan Marcos Foyth
Ra sân: Manuel Trigueros Munoz
3 - 2 Fotis Ioannidis Kiến tạo: Tonny Trindade de Vilhena
Juan Carlos Perez LopezRa sân: Filip Mladenovic
Daniel ManciniRa sân: Sebastian Alberto Palacios
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Villarreal VS Panathinaikos
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Villarreal vs Panathinaikos
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Villarreal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | Raul Albiol Tortajada | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 52 | 96.3% | 0 | 0 | 59 | 6.84 | |
| 10 | Daniel Parejo Munoz,Parejo | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 1 | 0 | 46 | 6.69 | |
| 1 | Jose Manuel Reina Paez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 31 | 6.45 | |
| 14 | Manuel Trigueros Munoz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 28 | 6.53 | |
| 18 | Alberto Moreno | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 25 | 19 | 76% | 1 | 0 | 35 | 6.53 | |
| 15 | Jose Luis Morales Martin | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 7.26 | |
| 4 | Santi Comesana | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 25 | 20 | 80% | 1 | 0 | 35 | 7.38 | |
| 5 | Jorge Cuenca | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 47 | 92.16% | 0 | 0 | 55 | 6.66 | |
| 8 | Juan Marcos Foyth | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 37 | 6.61 | |
| 16 | Alejandro Baena Rodriguez | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 15 | 9 | 60% | 2 | 0 | 27 | 7.93 | |
| 27 | Ilias Akhomach | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 2 | 0 | 24 | 7.14 |
Panathinaikos
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Ruben Perez Marmol | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 1 | 34 | 6.35 | |
| 5 | Bart Schenkeveld | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 0 | 34 | 5.74 | |
| 10 | Bernard Anicio Caldeira Duarte | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 16 | 6.08 | |
| 25 | Filip Mladenovic | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 1 | 0 | 48 | 5.85 | |
| 9 | Andraz Sporar | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 5.87 | |
| 91 | Alberto Brignoli | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 0 | 18 | 5.84 | |
| 55 | Willian Souza Arao da Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 1 | 42 | 5.89 | |
| 34 | Sebastian Alberto Palacios | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 17 | 6.15 | |
| 22 | Aitor Cantalapiedra | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 2 | 0 | 28 | 6.09 | |
| 16 | Adam Gnezda Cerin | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 22 | 5.96 | |
| 2 | Georgios Vagiannidis | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 2 | 0 | 33 | 6.08 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
