Kết quả trận Villarreal vs Osasuna, 23h30 ngày 20/09
Villarreal
1.04
0.84
1.00
0.86
1.60
3.90
5.50
0.74
1.16
0.29
2.40
La Liga » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Villarreal vs Osasuna hôm nay ngày 20/09/2025 lúc 23:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Villarreal vs Osasuna tại La Liga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Villarreal vs Osasuna hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Villarreal vs Osasuna
Valentin Rosier
Lucas Torro Marset

Valentin Rosier
0 - 1 Ante Budimir
Asier OsambelaRa sân: Juan Cruz
Jorge HerrandoRa sân: Ruben Garcia Santos
Ra sân: Ilias Akhomach
Ra sân: Thomas Partey
Ra sân: Pau Navarro Badenes
Ra sân: Juan Marcos Foyth
Ra sân: Alberto Moleiro
Kiến tạo: Manor Solomon
Raul Garcia de HaroRa sân: Ante Budimir
Sheraldo BeckerRa sân: Victor Munoz
Kiến tạo: Tani Oluwaseyi
Enrique BarjaRa sân: Flavien Enzo Thiedort Boyomo
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Villarreal VS Osasuna
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Villarreal vs Osasuna
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Villarreal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 16 | Thomas Partey | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 0 | 34 | 6.32 | |
| 19 | Nicolas Pepe | Forward | 2 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 0 | 24 | 6.34 | |
| 24 | Alfonso Pedraza Sag | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 23 | 6.34 | |
| 18 | Pape Alassane Gueye | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 26 | 6.22 | |
| 8 | Juan Marcos Foyth | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 46 | 93.88% | 0 | 0 | 51 | 6.41 | |
| 9 | Georges Mikautadze | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 14 | 6.57 | |
| 20 | Alberto Moleiro | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 12 | 6.09 | |
| 1 | Luiz Júnior | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.46 | |
| 11 | Ilias Akhomach | Tiền vệ phải | 2 | 2 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 18 | 6.6 | |
| 4 | Rafa Marin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 41 | 93.18% | 0 | 2 | 47 | 6.64 | |
| 26 | Pau Navarro Badenes | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 0 | 43 | 6.53 |
Osasuna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | Ruben Garcia Santos | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 17 | 6.45 | |
| 17 | Ante Budimir | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 2 | 8 | 6.23 | |
| 6 | Lucas Torro Marset | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 1 | 25 | 6.27 | |
| 3 | Juan Cruz | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 18 | 6.34 | |
| 19 | Valentin Rosier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 14 | 93.33% | 1 | 0 | 19 | 5.17 | |
| 1 | Sergio Herrera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 18 | 7.18 | |
| 24 | Alejandro Catena Marugán | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 31 | 6.38 | |
| 7 | Jon Moncayola Tollar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 18 | 6.17 | |
| 22 | Flavien Enzo Thiedort Boyomo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 1 | 28 | 6.39 | |
| 23 | Abel Bretones | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 22 | 6.4 | |
| 21 | Victor Munoz | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.11 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
