Kết quả trận Villarreal vs Juventus, 02h00 ngày 02/10
Villarreal
0.85
1.05
0.84
0.90
2.50
3.30
2.75
0.87
1.03
1.12
0.77
Cúp C1 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Villarreal vs Juventus hôm nay ngày 02/10/2025 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Villarreal vs Juventus tại Cúp C1 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Villarreal vs Juventus hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Villarreal vs Juventus
Juan David Cabal Murillo
Joao Mario Neto LopesRa sân: Juan David Cabal Murillo
Kiến tạo: Nicolas Pepe
Francisco ConceicaoRa sân: Teun Koopmeiners
1 - 1 Federico Gatti Kiến tạo: Lloyd Kelly
1 - 2 Francisco Conceicao
Ra sân: Daniel Parejo Munoz,Parejo
Ra sân: Tajon Buchanan
Ra sân: Georges Mikautadze
Ra sân: Alfonso Pedraza Sag
Andrea Cambiaso
Daniele RuganiRa sân: Andrea Cambiaso
Vasilije AdzicRa sân: Kenan Yildiz
Dusan VlahovicRa sân: Jonathan Christian David
Kiến tạo: Ilias Akhomach
Francisco Conceicao
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Villarreal VS Juventus
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Villarreal vs Juventus
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Villarreal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Daniel Parejo Munoz,Parejo | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 0 | 39 | 6.2 | |
| 19 | Nicolas Pepe | Forward | 1 | 0 | 5 | 36 | 29 | 80.56% | 3 | 0 | 65 | 8.2 | |
| 24 | Alfonso Pedraza Sag | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 2 | 24 | 17 | 70.83% | 2 | 0 | 45 | 6.3 | |
| 14 | Santi Comesana | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 2 | 37 | 6.7 | |
| 18 | Pape Alassane Gueye | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 2 | 39 | 32 | 82.05% | 1 | 3 | 57 | 7.2 | |
| 17 | Tajon Buchanan | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 0 | 21 | 6 | |
| 9 | Georges Mikautadze | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 22 | 7.6 | |
| 25 | Arnau Urena Tenas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 21 | 55.26% | 0 | 0 | 42 | 5.5 | |
| 20 | Alberto Moleiro | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 9 | 6.3 | |
| 23 | Sergi Cardona Bermudez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 13 | 6.9 | |
| 11 | Ilias Akhomach | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 3 | 7 | 7 | 100% | 3 | 0 | 11 | 7.1 | |
| 4 | Rafa Marin | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 53 | 43 | 81.13% | 0 | 3 | 71 | 8.1 | |
| 21 | Tani Oluwaseyi | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 12 | 6 | |
| 12 | Renato De Palma Veiga | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 51 | 46 | 90.2% | 0 | 0 | 59 | 7.7 | |
| 15 | Santiago Mourino | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 30 | 24 | 80% | 0 | 2 | 65 | 7 |
Juventus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Mattia Perin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 0 | 31 | 6.6 | |
| 5 | Manuel Locatelli | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 77 | 72 | 93.51% | 1 | 1 | 93 | 7.8 | |
| 9 | Dusan Vlahovic | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 2 | 3 | 6.5 | |
| 24 | Daniele Rugani | Defender | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 4 | 6.3 | |
| 6 | Lloyd Kelly | Defender | 0 | 0 | 1 | 58 | 50 | 86.21% | 0 | 2 | 70 | 6.7 | |
| 22 | Weston Mckennie | Midfielder | 3 | 2 | 2 | 31 | 20 | 64.52% | 0 | 3 | 50 | 7 | |
| 8 | Teun Koopmeiners | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 1 | 0 | 27 | 6.2 | |
| 30 | Jonathan Christian David | Forward | 2 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 28 | 5.2 | |
| 25 | Joao Mario Neto Lopes | Defender | 0 | 0 | 1 | 29 | 22 | 75.86% | 4 | 3 | 46 | 6.2 | |
| 32 | Juan David Cabal Murillo | Defender | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 8 | 6.2 | |
| 15 | Pierre Kalulu Kyatengwa | Defender | 0 | 0 | 1 | 60 | 56 | 93.33% | 1 | 1 | 70 | 6.3 | |
| 27 | Andrea Cambiaso | Defender | 1 | 0 | 1 | 46 | 41 | 89.13% | 4 | 1 | 63 | 6.3 | |
| 7 | Francisco Conceicao | Forward | 2 | 1 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 0 | 26 | 8.3 | |
| 4 | Federico Gatti | Defender | 1 | 1 | 0 | 49 | 45 | 91.84% | 0 | 1 | 67 | 8 | |
| 10 | Kenan Yildiz | Forward | 3 | 0 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 4 | 0 | 50 | 6.3 | |
| 17 | Vasilije Adzic | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
