Kết quả trận Villarreal vs Getafe, 23h30 ngày 20/10
Villarreal
1.06
0.84
0.75
0.95
1.81
3.85
4.40
0.99
0.91
0.36
2.00
La Liga » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Villarreal vs Getafe hôm nay ngày 20/10/2024 lúc 23:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Villarreal vs Getafe tại La Liga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Villarreal vs Getafe hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Villarreal vs Getafe
Chrisantus Uche
Mauro Wilney Arambarri Rosa
Kiến tạo: Thierno Barry
Ra sân: Eric Bertrand Bailly
Alvaro Daniel Rodriguez MunozRa sân: Chrisantus Uche
Omar Federico Alderete Fernandez
Peter FedericoRa sân: Alex Sola
Ra sân: Ilias Akhomach
Ra sân: Alejandro Baena Rodriguez
Ra sân: Pape Alassane Gueye
Bertug Yildirim Penalty awarded
1 - 1 Mauro Wilney Arambarri Rosa
Allan-Romeo NyomRa sân: Carles Pérez Sayol
Nabil AberdinRa sân: Bertug Yildirim
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Villarreal VS Getafe
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Villarreal vs Getafe
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Villarreal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | Raul Albiol Tortajada | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 1 | 31 | 7.02 | |
| 10 | Daniel Parejo Munoz,Parejo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 2 | 26 | 6.62 | |
| 17 | Francisco Femenia Far, Kiko | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 40 | 7.06 | |
| 4 | Eric Bertrand Bailly | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 21 | 6.81 | |
| 14 | Santi Comesana | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 1 | 25 | 6.71 | |
| 18 | Pape Alassane Gueye | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 19 | 6.28 | |
| 16 | Alejandro Baena Rodriguez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 4 | 0 | 18 | 6.1 | |
| 13 | Diego Conde | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 18 | 6.34 | |
| 23 | Sergi Cardona Bermudez | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50% | 2 | 1 | 25 | 6.33 | |
| 11 | Ilias Akhomach | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 2 | 2 | 26 | 6.42 | |
| 15 | Thierno Barry | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 5 | 1 | 20% | 0 | 3 | 8 | 6.25 |
Getafe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | David Soria | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 0 | 15 | 6.6 | |
| 16 | Diego Rico Salguero | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 0 | 39 | 6.85 | |
| 8 | Mauro Wilney Arambarri Rosa | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 0 | 2 | 19 | 6.37 | |
| 2 | Djene Dakonam | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 19 | 6.53 | |
| 15 | Omar Federico Alderete Fernandez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 2 | 15 | 6.66 | |
| 17 | Carles Pérez Sayol | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 1 | 21 | 6.52 | |
| 5 | Luis Milla | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 22 | 20 | 90.91% | 1 | 0 | 31 | 6.87 | |
| 7 | Alex Sola | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 1 | 25 | 6.22 | |
| 21 | Juan Antonio Iglesias Sanchez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 25 | 6.95 | |
| 10 | Bertug Yildirim | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 6 | 16 | 6.55 | |
| 6 | Chrisantus Uche | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 3 | 1 | 13 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
