Kết quả trận Villarreal vs Getafe, 20h00 ngày 06/12
Villarreal
1.09
0.81
0.87
0.99
1.61
3.80
5.50
0.76
1.16
1.02
0.86
La Liga » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Villarreal vs Getafe hôm nay ngày 06/12/2025 lúc 20:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Villarreal vs Getafe tại La Liga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Villarreal vs Getafe hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Villarreal vs Getafe
Allan-Romeo Nyom
Kiến tạo: Ayoze Perez
Mario Martin
Diego Rico SalgueroRa sân: Allan-Romeo Nyom
Luis Milla
Ra sân: Daniel Parejo Munoz,Parejo
Mauro Wilney Arambarri Rosa
Ra sân: Ayoze Perez
Ra sân: Alberto Moleiro
Alex SancrisRa sân: Francisco Femenia Far, Kiko
Abdel AbqarRa sân: Domingos Duarte
Abu KamaraRa sân: Adrian Liso
Ra sân: Tajon Buchanan
Hugo SolozabalRa sân: Mauro Wilney Arambarri Rosa
Ra sân: Georges Mikautadze
Diego Rico Salguero
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Villarreal VS Getafe
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Villarreal vs Getafe
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Villarreal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Daniel Parejo Munoz,Parejo | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 3 | 0 | 11 | 6.33 | |
| 22 | Ayoze Perez | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.08 | |
| 14 | Santi Comesana | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 5 | 6.24 | |
| 8 | Juan Marcos Foyth | Defender | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.22 | |
| 17 | Tajon Buchanan | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 2 | 0 | 9 | 6.22 | |
| 9 | Georges Mikautadze | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 2 | 6.06 | |
| 20 | Alberto Moleiro | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.26 | |
| 1 | Luiz Júnior | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.34 | |
| 23 | Sergi Cardona Bermudez | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 2 | 0 | 8 | 6.44 | |
| 12 | Renato De Palma Veiga | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.23 | |
| 26 | Pau Navarro Badenes | Defender | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 12 | 6.35 |
Getafe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | David Soria | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 0 | 7 | 6.36 | |
| 17 | Francisco Femenia Far, Kiko | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.13 | |
| 12 | Allan-Romeo Nyom | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.38 | |
| 8 | Mauro Wilney Arambarri Rosa | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.31 | |
| 2 | Djene Dakonam | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.26 | |
| 9 | Borja Mayoral Moya | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.01 | |
| 22 | Domingos Duarte | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.28 | |
| 5 | Luis Milla | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.2 | |
| 21 | Juan Antonio Iglesias Sanchez | Defender | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.47 | |
| 6 | Mario Martin | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.06 | |
| 23 | Adrian Liso | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
