Kết quả trận Villarreal vs FC Copenhagen, 00h45 ngày 11/12
Villarreal
0.95
0.90
0.90
0.95
1.65
4.00
5.00
0.78
1.06
0.66
1.19
Cúp C1 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Villarreal vs FC Copenhagen hôm nay ngày 11/12/2025 lúc 00:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Villarreal vs FC Copenhagen tại Cúp C1 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Villarreal vs FC Copenhagen hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Villarreal vs FC Copenhagen
0 - 1 Mohamed Elyounoussi Kiến tạo: Marcos Johan Lopez Lanfranco
Ra sân: Nicolas Pepe
Ra sân: Tajon Buchanan
Ra sân: Georges Mikautadze
Mohamed Elias AchouriRa sân: Robert Vinicius Rodrigues Silva
Kiến tạo: Ilias Akhomach
1 - 2 Mohamed Elias Achouri Kiến tạo: Yoram Zague
Kiến tạo: Alfonso Pedraza Sag
Ra sân: Alberto Moleiro
Andreas CorneliusRa sân: Viktor Dadason
Birger MelingRa sân: Yoram Zague
Andreas Cornelius
Viktor ClaessonRa sân: William Clem
Thomas DelaneyRa sân: Mads Emil Madsen
Ra sân: Alfonso Pedraza Sag
Mohamed Elias Achouri
2 - 3 Andreas Cornelius
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Villarreal VS FC Copenhagen
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Villarreal vs FC Copenhagen
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Villarreal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | Ayoze Perez | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 22 | 6.3 | |
| 19 | Nicolas Pepe | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 3 | 0 | 24 | 6.61 | |
| 24 | Alfonso Pedraza Sag | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 3 | 41 | 39 | 95.12% | 9 | 0 | 67 | 7.18 | |
| 14 | Santi Comesana | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 35 | 28 | 80% | 0 | 1 | 47 | 6.86 | |
| 18 | Pape Alassane Gueye | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 2 | 32 | 24 | 75% | 1 | 1 | 56 | 6.79 | |
| 6 | Manor Solomon | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 3 | 0 | 12 | 5.89 | |
| 17 | Tajon Buchanan | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 13 | 12 | 92.31% | 3 | 0 | 25 | 6.25 | |
| 9 | Georges Mikautadze | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 13 | 5.87 | |
| 20 | Alberto Moleiro | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 21 | 11 | 52.38% | 3 | 0 | 36 | 6.66 | |
| 1 | Luiz Júnior | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 24 | 5.83 | |
| 23 | Sergi Cardona Bermudez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 5 | 2 | 40% | 1 | 0 | 6 | 6.14 | |
| 11 | Ilias Akhomach | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 2 | 0 | 30 | 6.59 | |
| 4 | Rafa Marin | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 66 | 59 | 89.39% | 0 | 2 | 82 | 6.8 | |
| 21 | Tani Oluwaseyi | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 9 | 6.95 | |
| 12 | Renato De Palma Veiga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 62 | 89.86% | 0 | 2 | 79 | 6.08 | |
| 26 | Pau Navarro Badenes | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 59 | 52 | 88.14% | 1 | 1 | 80 | 6.71 |
FC Copenhagen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 27 | Thomas Delaney | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.18 | |
| 7 | Viktor Claesson | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.09 | |
| 10 | Mohamed Elyounoussi | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 45 | 39 | 86.67% | 2 | 0 | 59 | 7.85 | |
| 14 | Andreas Cornelius | Forward | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 2 | 4 | 6.94 | |
| 11 | Jordan Larsson | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 2 | 40 | 6.73 | |
| 24 | Birger Meling | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.11 | |
| 21 | Mads Emil Madsen | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 40 | 36 | 90% | 0 | 0 | 59 | 6.86 | |
| 15 | Marcos Johan Lopez Lanfranco | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 52 | 40 | 76.92% | 3 | 0 | 79 | 7.2 | |
| 1 | Dominik Kotarski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 24 | 68.57% | 0 | 0 | 42 | 6.74 | |
| 5 | Gabriel Pereira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 30 | 76.92% | 0 | 3 | 51 | 6.59 | |
| 30 | Mohamed Elias Achouri | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 8 | 2 | 25% | 0 | 1 | 16 | 6.79 | |
| 36 | William Clem | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 42 | 34 | 80.95% | 0 | 0 | 50 | 6.35 | |
| 20 | Junnosuke Suzuki | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 46 | 41 | 89.13% | 1 | 4 | 68 | 7.36 | |
| 16 | Robert Vinicius Rodrigues Silva | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 21 | 6.36 | |
| 22 | Yoram Zague | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 28 | 19 | 67.86% | 3 | 0 | 53 | 7.04 | |
| 39 | Viktor Dadason | 1 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 5 | 21 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
