Kết quả trận Villarreal vs Betis, 00h30 ngày 16/12
Villarreal
0.88
1.02
0.87
0.87
1.83
3.60
4.20
1.00
0.90
1.09
0.79
La Liga » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Villarreal vs Betis hôm nay ngày 16/12/2024 lúc 00:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Villarreal vs Betis tại La Liga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Villarreal vs Betis hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Villarreal vs Betis
0 - 1 Vitor Hugo Roque Ferreira Kiến tạo: Abdessamad Ezzalzouli
Luis Ezequiel Avila
Giovani Lo Celso
Cedric Bakambu
Ra sân: Eric Bertrand Bailly
0 - 2 Giovani Lo Celso
Ra sân: Pape Alassane Gueye
Vitor Hugo Roque Ferreira
Assane DiaoRa sân: Vitor Hugo Roque Ferreira
Ra sân: Yeremi Pino
Francisco R. Alarcon Suarez,IscoRa sân: Giovani Lo Celso
Aitor RuibalRa sân: Abdessamad Ezzalzouli
Natan Bernardo De SouzaRa sân: Sergi Altimira
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Villarreal VS Betis
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Villarreal vs Betis
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Villarreal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | Raul Albiol Tortajada | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 78 | 73 | 93.59% | 0 | 3 | 85 | 6.27 | |
| 10 | Daniel Parejo Munoz,Parejo | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 83 | 76 | 91.57% | 1 | 3 | 91 | 6.75 | |
| 17 | Francisco Femenia Far, Kiko | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 61 | 56 | 91.8% | 9 | 0 | 90 | 6.43 | |
| 12 | Juan Bernat | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 19 | 12 | 63.16% | 4 | 1 | 31 | 6.39 | |
| 7 | Gerard Moreno Balaguero | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 1 | 33 | 6.45 | |
| 22 | Ayoze Perez | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 33 | 6.57 | |
| 4 | Eric Bertrand Bailly | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 2 | 37 | 6.05 | |
| 18 | Pape Alassane Gueye | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 0 | 0 | 47 | 6.35 | |
| 16 | Alejandro Baena Rodriguez | Cánh trái | 4 | 1 | 4 | 59 | 45 | 76.27% | 10 | 1 | 89 | 7.96 | |
| 1 | Luiz Júnior | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 27 | 6.34 | |
| 21 | Yeremi Pino | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 37 | 32 | 86.49% | 4 | 0 | 55 | 6.54 | |
| 23 | Sergi Cardona Bermudez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 50 | 48 | 96% | 5 | 1 | 71 | 6.43 | |
| 15 | Thierno Barry | Tiền đạo cắm | 6 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0% | 0 | 6 | 7 | 6.88 | |
| 33 | Pau Cabanes | Forward | 0 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 4 | 0 | 29 | 6.55 |
Betis
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Marc Bartra Aregall | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 0 | 60 | 7.56 | |
| 22 | Francisco R. Alarcon Suarez,Isco | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 12 | 5.93 | |
| 23 | Youssouf Sabaly | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 1 | 46 | 6.94 | |
| 3 | Diego Javier Llorente Rios | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 1 | 37 | 6.43 | |
| 9 | Luis Ezequiel Avila | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 4 | 0 | 16 | 5.55 | |
| 20 | Giovani Lo Celso | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 1 | 39 | 30 | 76.92% | 6 | 0 | 63 | 7.66 | |
| 15 | Romain Perraud | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 4 | 1 | 65 | 6.69 | |
| 24 | Aitor Ruibal | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 5.9 | |
| 4 | Joao Lucas De Souza Cardoso | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 0 | 60 | 7.01 | |
| 25 | Francisco Barbosa Vieites | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 14 | 41.18% | 0 | 1 | 45 | 7.08 | |
| 6 | Natan Bernardo De Souza | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.05 | |
| 10 | Abdessamad Ezzalzouli | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 25 | 23 | 92% | 3 | 0 | 43 | 7.55 | |
| 8 | Vitor Hugo Roque Ferreira | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 19 | 7.3 | |
| 16 | Sergi Altimira | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 0 | 58 | 6.54 | |
| 38 | Assane Diao | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 9 | 5.89 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
