Kết quả trận Villarreal vs Barcelona, 22h15 ngày 21/12

Vòng 17
22:15 ngày 21/12/2025
Villarreal 1
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 1)
Barcelona
Địa điểm: Estadio de la Cerámica
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.86
-0.5
1.04
O 3.75
1.03
U 3.75
0.85
1
3.00
X
4.20
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.68
-0.25
1.25
O 1.5
0.93
U 1.5
0.95

La Liga » 18

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Villarreal vs Barcelona hôm nay ngày 21/12/2025 lúc 22:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Villarreal vs Barcelona tại La Liga 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Villarreal vs Barcelona hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Villarreal vs Barcelona

Villarreal Villarreal
Phút
Barcelona Barcelona
12'
match pen 0 - 1 Raphael Dias Belloli
Renato De Palma Veiga match red
39'
58'
match yellow.png Eric Garcia
62'
match change Robert Lewandowski
Ra sân: Ferran Torres Garcia
62'
match change Marcus Rashford
Ra sân: Fermin Lopez
63'
match goal 0 - 2 Lamine Yamal
Kiến tạo: Frenkie De Jong
Georges Mikautadze
Ra sân: Ayoze Perez
match change
65'
66'
match change Marc Bernal
Ra sân: Eric Garcia
Tajon Buchanan match yellow.png
73'
Carlos Macià
Ra sân: Daniel Parejo Munoz,Parejo
match change
75'
Tani Oluwaseyi
Ra sân: Nicolas Pepe
match change
75'
79'
match change Marc Casado
Ra sân: Jules Kounde

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Villarreal VS Barcelona

Villarreal Villarreal
Barcelona Barcelona
Giao bóng trước
match ok
14
 
Tổng cú sút
 
19
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Phạm lỗi
 
8
5
 
Phạt góc
 
10
8
 
Sút Phạt
 
9
6
 
Việt vị
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
20%
 
Kiểm soát bóng
 
80%
26
 
Đánh đầu
 
20
2
 
Cứu thua
 
5
14
 
Cản phá thành công
 
13
9
 
Thử thách
 
6
17
 
Long pass
 
27
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
3
 
Successful center
 
5
3
 
Substitution
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
9
0
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cản sút
 
5
9
 
Rê bóng thành công
 
6
6
 
Đánh chặn
 
14
15
 
Ném biên
 
13
197
 
Số đường chuyền
 
800
69%
 
Chuyền chính xác
 
91%
54
 
Pha tấn công
 
155
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
93
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
28%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
72%
3
 
Cơ hội lớn
 
4
3
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
2
11
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
11
3
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
8
37
 
Số pha tranh chấp thành công
 
51
1.76
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
2.5
1.6
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
1.63
1.76
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
1.71
0.95
 
Cú sút trúng đích
 
1.87
21
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
50
10
 
Số quả tạt chính xác
 
14
29
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
36
8
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
15
19
 
Phá bóng
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Georges Mikautadze
21
Tani Oluwaseyi
37
Carlos Macià
6
Manor Solomon
38
Alassane Diatta
3
Adria Altimira
7
Gerard Moreno Balaguero
25
Arnau Urena Tenas
27
Jean Valou
Villarreal Villarreal 4-4-2
4-2-3-1 Barcelona Barcelona
1
Júnior
23
Bermudez
12
Veiga
4
Marin
26
Badenes
20
Moleiro
10
Munoz,Pa...
14
Comesana
17
Buchanan
22
Perez
19
Pepe
13
Pons
23
Kounde
5
Cubarsi
18
Martin
3
Balde
24
Garcia
21
Jong
10
Yamal
16
Lopez
11
Belloli
7
Garcia

Substitutes

9
Robert Lewandowski
17
Marc Casado
22
Marc Bernal
14
Marcus Rashford
1
Marc-Andre ter Stegen
25
Wojciech Szczesny
27
Pedro Fernandez
28
Roony Bardghji
43
Tomas Marques
Đội hình dự bị
Villarreal Villarreal
Georges Mikautadze 9
Tani Oluwaseyi 21
Carlos Macià 37
Manor Solomon 6
Alassane Diatta 38
Adria Altimira 3
Gerard Moreno Balaguero 7
Arnau Urena Tenas 25
Jean Valou 27
Villarreal Barcelona
9 Robert Lewandowski
17 Marc Casado
22 Marc Bernal
14 Marcus Rashford
1 Marc-Andre ter Stegen
25 Wojciech Szczesny
27 Pedro Fernandez
28 Roony Bardghji
43 Tomas Marques

Dữ liệu đội bóng:Villarreal vs Barcelona

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua
5 Sút trúng cầu môn 7
11.67 Phạm lỗi 7.33
7.33 Phạt góc 11
2.67 Thẻ vàng 0.67
46.33% Kiểm soát bóng 81%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2.7
1.5 Bàn thua 1.1
5.4 Sút trúng cầu môn 6.6
13.6 Phạm lỗi 9.4
5.3 Phạt góc 6.5
2.5 Thẻ vàng 1.6
50.9% Kiểm soát bóng 68.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Villarreal (26trận)
Chủ Khách
Barcelona (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
6
3
HT-H/FT-T
2
2
4
0
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
0
3
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
0
0
1
2
HT-B/FT-B
3
5
0
4

Villarreal Villarreal
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Daniel Parejo Munoz,Parejo Tiền vệ trụ 1 0 1 16 14 87.5% 4 1 31 6.24
22 Ayoze Perez Tiền đạo cắm 2 1 0 10 7 70% 0 1 18 6.46
19 Nicolas Pepe Cánh phải 1 0 1 18 14 77.78% 1 1 36 5.99
14 Santi Comesana Tiền vệ trụ 0 0 0 23 17 73.91% 1 2 34 5.51
17 Tajon Buchanan Cánh phải 3 1 0 12 9 75% 1 0 45 6.88
9 Georges Mikautadze Tiền đạo cắm 2 1 0 4 3 75% 0 0 13 6.41
20 Alberto Moleiro Cánh trái 2 0 3 27 13 48.15% 1 0 39 6.14
1 Luiz Júnior Thủ môn 0 0 0 28 11 39.29% 0 0 38 6.47
23 Sergi Cardona Bermudez Hậu vệ cánh trái 2 2 1 15 14 93.33% 2 0 47 7.63
4 Rafa Marin Trung vệ 0 0 0 19 12 63.16% 0 3 28 6.48
21 Tani Oluwaseyi Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 0 4 5.98
12 Renato De Palma Veiga Trung vệ 1 0 0 8 7 87.5% 0 1 15 5.08
26 Pau Navarro Badenes Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 27 6.18
37 Carlos Macià Midfielder 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.11

Barcelona Barcelona
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Robert Lewandowski Tiền đạo cắm 1 0 0 7 7 100% 0 0 9 6.51
21 Frenkie De Jong Tiền vệ trụ 1 0 4 96 93 96.88% 1 0 108 7.99
14 Marcus Rashford Cánh trái 2 1 2 27 26 96.3% 1 0 36 6.4
23 Jules Kounde Hậu vệ cánh phải 0 0 0 78 77 98.72% 0 2 95 7.4
11 Raphael Dias Belloli Cánh trái 4 1 2 49 44 89.8% 6 0 71 8.23
7 Ferran Torres Garcia Tiền đạo cắm 2 0 0 10 6 60% 0 3 15 6.51
24 Eric Garcia Trung vệ 1 0 2 63 55 87.3% 0 3 80 7.57
13 Joan Garcia Pons Thủ môn 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 28 7.64
3 Alejandro Balde Hậu vệ cánh trái 1 0 0 73 65 89.04% 0 0 91 6.86
17 Marc Casado Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 23 92% 0 0 27 6.08
10 Lamine Yamal Cánh phải 4 2 6 93 78 83.87% 4 0 125 9.16
16 Fermin Lopez Tiền vệ công 3 1 1 34 29 85.29% 2 0 50 7.02
22 Marc Bernal Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 44 41 93.18% 0 0 45 6.13
5 Pau Cubarsi Trung vệ 0 0 0 93 86 92.47% 0 6 103 7.31
18 Gerard Martin Hậu vệ cánh trái 0 0 0 78 72 92.31% 0 1 84 6.72

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ