Kết quả trận VfL Wolfsburg vs Union Berlin, 21h30 ngày 06/12
VfL Wolfsburg
0.97
0.91
1.01
0.85
2.25
3.50
2.90
0.71
1.23
0.77
1.12
Bundesliga » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá VfL Wolfsburg vs Union Berlin hôm nay ngày 06/12/2025 lúc 21:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd VfL Wolfsburg vs Union Berlin tại Bundesliga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả VfL Wolfsburg vs Union Berlin hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả VfL Wolfsburg vs Union Berlin
Kiến tạo: Mohamed Amoura
Kiến tạo: Sael Kumbedi
Ra sân: Sael Kumbedi
Oliver BurkeRa sân: Woo-Yeong Jeong
Andrej IlicRa sân: Andras Schafer
Kiến tạo: Christian Eriksen
Ra sân: Patrick Wimmer
3 - 1 Stanley NSoki
Alex KralRa sân: Christopher Trimmel
Tom RotheRa sân: Derrick Kohn
Ra sân: Mohamed Amoura
Livan BurcuRa sân: Stanley NSoki
Oliver Burke
Danilho Doekhi No penalty (VAR xác nhận)
Andrej Ilic Penalty awarded
Leopold Querfeld
Ra sân: Lovro Majer
Ra sân: Christian Eriksen
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật VfL Wolfsburg VS Union Berlin
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:VfL Wolfsburg vs Union Berlin
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfL Wolfsburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 32 | Mattias Svanberg | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 5.75 | |
| 24 | Christian Eriksen | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 40 | 32 | 80% | 0 | 1 | 52 | 7.25 | |
| 27 | Maximilian Arnold | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 38 | 29 | 76.32% | 1 | 2 | 52 | 6.81 | |
| 31 | Yannick Gerhardt | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 0 | 47 | 6.64 | |
| 3 | Vavro Denis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 2 | 5 | 6.42 | |
| 10 | Lovro Majer | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 33 | 7.33 | |
| 1 | Kamil Grabara | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 22 | 55% | 0 | 1 | 52 | 8.43 | |
| 39 | Patrick Wimmer | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 0 | 2 | 29 | 7.97 | |
| 14 | Jenson Seelt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 41 | 82% | 0 | 3 | 72 | 7.25 | |
| 9 | Mohamed Amoura | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 28 | 7.87 | |
| 26 | Sael Kumbedi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 1 | 0 | 34 | 6.85 | |
| 4 | Konstantinos Koulierakis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 38 | 82.61% | 0 | 2 | 59 | 6.17 | |
| 25 | Aaron Zehnter | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 1 | 3 | 53 | 6.82 | |
| 17 | Dzenan Pejcinovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 2 | 28.57% | 0 | 2 | 10 | 6.02 | |
| 37 | Pharell Hensel | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.02 | |
| 41 | Jan Burger | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 0 | 21 | 6.3 |
Union Berlin
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 28 | Christopher Trimmel | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 48 | 36 | 75% | 16 | 0 | 81 | 6.12 | |
| 1 | Frederik Ronnow | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 23 | 69.7% | 0 | 0 | 44 | 5.65 | |
| 19 | Janik Haberer | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 4 | 38 | 32 | 84.21% | 12 | 2 | 67 | 7.05 | |
| 7 | Oliver Burke | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 3 | 0 | 21 | 6.11 | |
| 5 | Danilho Doekhi | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 49 | 40 | 81.63% | 1 | 10 | 64 | 6.84 | |
| 33 | Alex Kral | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 1 | 18 | 6.18 | |
| 34 | Stanley NSoki | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 40 | 32 | 80% | 1 | 1 | 57 | 6.21 | |
| 11 | Woo-Yeong Jeong | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 19 | 5.8 | |
| 13 | Andras Schafer | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 1 | 25 | 5.59 | |
| 23 | Andrej Ilic | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 9 | 6.5 | |
| 39 | Derrick Kohn | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 30 | 21 | 70% | 5 | 2 | 50 | 6.32 | |
| 14 | Leopold Querfeld | Trung vệ | 5 | 3 | 4 | 69 | 53 | 76.81% | 0 | 10 | 88 | 7.33 | |
| 15 | Tom Rothe | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 1 | 25 | 6.29 | |
| 6 | Aljoscha Kemlein | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 58 | 49 | 84.48% | 2 | 0 | 65 | 6.18 | |
| 10 | Ilyas Ansah | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 34 | 6.36 | |
| 9 | Livan Burcu | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 17 | 6.22 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
