Kết quả trận VfL Wolfsburg vs Union Berlin, 21h30 ngày 06/12

Vòng 13
21:30 ngày 06/12/2025
VfL Wolfsburg
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live (2 - 0)
Union Berlin
Địa điểm: Volkswagen-Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.97
+0.25
0.91
O 2.75
1.01
U 2.75
0.85
1
2.25
X
3.50
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.71
-0
1.23
O 1
0.77
U 1
1.12

Bundesliga » 16

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá VfL Wolfsburg vs Union Berlin hôm nay ngày 06/12/2025 lúc 21:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd VfL Wolfsburg vs Union Berlin tại Bundesliga 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả VfL Wolfsburg vs Union Berlin hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả VfL Wolfsburg vs Union Berlin

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Phút
Union Berlin Union Berlin
Patrick Wimmer 1 - 0
Kiến tạo: Mohamed Amoura
match goal
10'
Sael Kumbedi match yellow.png
22'
Mohamed Amoura 2 - 0
Kiến tạo: Sael Kumbedi
match goal
30'
Christian Eriksen match yellow.png
45'
Jan Burger
Ra sân: Sael Kumbedi
match change
46'
57'
match change Oliver Burke
Ra sân: Woo-Yeong Jeong
57'
match change Andrej Ilic
Ra sân: Andras Schafer
Lovro Majer 3 - 0
Kiến tạo: Christian Eriksen
match goal
59'
Mohamed Amoura Goal cancelled match var
64'
Mattias Svanberg
Ra sân: Patrick Wimmer
match change
65'
68'
match goal 3 - 1 Stanley NSoki
70'
match change Alex Kral
Ra sân: Christopher Trimmel
70'
match change Tom Rothe
Ra sân: Derrick Kohn
Dzenan Pejcinovic
Ra sân: Mohamed Amoura
match change
73'
Lovro Majer match yellow.png
74'
78'
match change Livan Burcu
Ra sân: Stanley NSoki
79'
match yellow.png Oliver Burke
83'
match var Danilho Doekhi No penalty (VAR xác nhận)
89'
match var Andrej Ilic Penalty awarded
90'
match hong pen Leopold Querfeld
Konstantinos Koulierakis match yellow.png
90'
Pharell Hensel
Ra sân: Lovro Majer
match change
90'
Vavro Denis
Ra sân: Christian Eriksen
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật VfL Wolfsburg VS Union Berlin

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Union Berlin Union Berlin
match ok
Giao bóng trước
4
 
Tổng cú sút
 
20
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
13
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Phạt góc
 
11
10
 
Sút Phạt
 
12
1
 
Việt vị
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
1
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
39
 
Đánh đầu
 
57
5
 
Cứu thua
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
13
7
 
Thử thách
 
8
24
 
Long pass
 
35
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
0
 
Successful center
 
13
5
 
Substitution
 
5
0
 
Sút ra ngoài
 
11
0
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Đánh đầu thành công
 
29
1
 
Cản sút
 
3
8
 
Rê bóng thành công
 
5
2
 
Đánh chặn
 
7
18
 
Ném biên
 
29
378
 
Số đường chuyền
 
461
74%
 
Chuyền chính xác
 
80%
79
 
Pha tấn công
 
116
14
 
Tấn công nguy hiểm
 
78
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
1
 
Cơ hội lớn
 
2
0
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
2
3
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
17
1
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
4
44
 
Số pha tranh chấp thành công
 
60
0.81
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
2.16
1.76
 
Cú sút trúng đích
 
2.59
8
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
43
3
 
Số quả tạt chính xác
 
44
25
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
32
19
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
28
51
 
Phá bóng
 
14

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Dzenan Pejcinovic
3
Vavro Denis
32
Mattias Svanberg
41
Jan Burger
37
Pharell Hensel
12
Pavao Pervan
7
Andreas Skov Olsen
34
Till Neininger
42
Bruno Katz
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg 4-2-3-1
5-3-2 Union Berlin Union Berlin
1
Grabara
25
Zehnter
4
Kouliera...
14
Seelt
26
Kumbedi
27
Arnold
31
Gerhardt
39
Wimmer
10
Majer
24
Eriksen
9
Amoura
1
Ronnow
28
Trimmel
5
Doekhi
14
Querfeld
34
NSoki
39
Kohn
19
Haberer
6
Kemlein
13
Schafer
11
Jeong
10
Ansah

Substitutes

33
Alex Kral
15
Tom Rothe
9
Livan Burcu
23
Andrej Ilic
7
Oliver Burke
18
Josip Juranovic
31
Matheo Raab
21
Tim Skarke
4
Diogo Leite
Đội hình dự bị
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Dzenan Pejcinovic 17
Vavro Denis 3
Mattias Svanberg 32
Jan Burger 41
Pharell Hensel 37
Pavao Pervan 12
Andreas Skov Olsen 7
Till Neininger 34
Bruno Katz 42
VfL Wolfsburg Union Berlin
33 Alex Kral
15 Tom Rothe
9 Livan Burcu
23 Andrej Ilic
7 Oliver Burke
18 Josip Juranovic
31 Matheo Raab
21 Tim Skarke
4 Diogo Leite

Dữ liệu đội bóng:VfL Wolfsburg vs Union Berlin

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1.33
5 Sút trúng cầu môn 5
12.33 Phạm lỗi 12
1.67 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2.67
47% Kiểm soát bóng 44%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.2
1.9 Bàn thua 1.3
4.5 Sút trúng cầu môn 4.6
12.1 Phạm lỗi 12.9
2.9 Phạt góc 5.5
2.4 Thẻ vàng 2.6
44.3% Kiểm soát bóng 41.6%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

VfL Wolfsburg (17trận)
Chủ Khách
Union Berlin (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
3
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
4
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
0
1
HT-B/FT-B
4
3
2
3

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Mattias Svanberg Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 10 5.75
24 Christian Eriksen Tiền vệ công 0 0 1 40 32 80% 0 1 52 7.25
27 Maximilian Arnold Tiền vệ trụ 0 0 0 38 29 76.32% 1 2 52 6.81
31 Yannick Gerhardt Tiền vệ trụ 0 0 1 39 34 87.18% 0 0 47 6.64
3 Vavro Denis Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 2 5 6.42
10 Lovro Majer Tiền vệ công 1 1 0 21 16 76.19% 0 0 33 7.33
1 Kamil Grabara Thủ môn 0 0 0 40 22 55% 0 1 52 8.43
39 Patrick Wimmer Cánh phải 1 1 0 17 9 52.94% 0 2 29 7.97
14 Jenson Seelt Trung vệ 0 0 0 50 41 82% 0 3 72 7.25
9 Mohamed Amoura Tiền đạo cắm 1 1 1 15 11 73.33% 0 1 28 7.87
26 Sael Kumbedi Hậu vệ cánh phải 0 0 1 21 15 71.43% 1 0 34 6.85
4 Konstantinos Koulierakis Trung vệ 0 0 0 46 38 82.61% 0 2 59 6.17
25 Aaron Zehnter Hậu vệ cánh trái 1 0 0 31 24 77.42% 1 3 53 6.82
17 Dzenan Pejcinovic Tiền đạo cắm 0 0 0 7 2 28.57% 0 2 10 6.02
37 Pharell Hensel Midfielder 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.02
41 Jan Burger Defender 0 0 0 6 2 33.33% 0 0 21 6.3

Union Berlin Union Berlin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Christopher Trimmel Hậu vệ cánh phải 1 0 2 48 36 75% 16 0 81 6.12
1 Frederik Ronnow Thủ môn 0 0 0 33 23 69.7% 0 0 44 5.65
19 Janik Haberer Tiền vệ trụ 1 1 4 38 32 84.21% 12 2 67 7.05
7 Oliver Burke Tiền đạo cắm 2 0 1 11 7 63.64% 3 0 21 6.11
5 Danilho Doekhi Trung vệ 2 0 0 49 40 81.63% 1 10 64 6.84
33 Alex Kral Tiền vệ trụ 0 0 1 13 9 69.23% 1 1 18 6.18
34 Stanley NSoki Trung vệ 1 1 0 40 32 80% 1 1 57 6.21
11 Woo-Yeong Jeong Tiền vệ công 2 0 0 7 6 85.71% 1 0 19 5.8
13 Andras Schafer Tiền vệ trụ 2 0 0 19 15 78.95% 0 1 25 5.59
23 Andrej Ilic Tiền đạo cắm 1 0 0 4 4 100% 0 1 9 6.5
39 Derrick Kohn Hậu vệ cánh trái 1 0 2 30 21 70% 5 2 50 6.32
14 Leopold Querfeld Trung vệ 5 3 4 69 53 76.81% 0 10 88 7.33
15 Tom Rothe Hậu vệ cánh trái 1 1 1 11 10 90.91% 1 1 25 6.29
6 Aljoscha Kemlein Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 58 49 84.48% 2 0 65 6.18
10 Ilyas Ansah Tiền đạo cắm 2 0 0 15 12 80% 1 0 34 6.36
9 Livan Burcu Cánh trái 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 17 6.22

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ