Kết quả trận VfL Wolfsburg vs SC Freiburg, 21h30 ngày 20/12
VfL Wolfsburg
1.05
0.85
0.94
0.92
2.63
3.60
2.40
0.99
0.91
1.20
0.73
Bundesliga » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá VfL Wolfsburg vs SC Freiburg hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 21:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd VfL Wolfsburg vs SC Freiburg tại Bundesliga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả VfL Wolfsburg vs SC Freiburg hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả VfL Wolfsburg vs SC Freiburg
0 - 1 Philipp Treu
Kiến tạo: Patrick Wimmer
Vincenzo GrifoRa sân: Patrick Osterhage
2 - 2 Vincenzo Grifo
Derry ScherhantRa sân: Philipp Treu
Ra sân: Lovro Majer
Kiến tạo: Patrick Wimmer
3 - 3 Jenson Seelt(OW)
3 - 4 Derry Scherhant Kiến tạo: Johan Manzambi
Nicolas HoflerRa sân: Johan Manzambi
Chukwubuike AdamuRa sân: Lucas Holer
Ra sân: Patrick Wimmer
Ra sân: Christian Eriksen
Anthony Jung
Ra sân: Sael Kumbedi
Igor MatanovicRa sân: Yuito Suzuki
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật VfL Wolfsburg VS SC Freiburg
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:VfL Wolfsburg vs SC Freiburg
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfL Wolfsburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 32 | Mattias Svanberg | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 5.92 | |
| 24 | Christian Eriksen | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 41 | 31 | 75.61% | 5 | 1 | 54 | 6.69 | |
| 27 | Maximilian Arnold | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 49 | 37 | 75.51% | 2 | 1 | 64 | 6.2 | |
| 31 | Yannick Gerhardt | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 1 | 48 | 6.2 | |
| 10 | Lovro Majer | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 2 | 0 | 33 | 6.33 | |
| 1 | Kamil Grabara | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 46 | 34 | 73.91% | 0 | 0 | 52 | 6.12 | |
| 19 | Jesper Lindstrom | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.23 | |
| 39 | Patrick Wimmer | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 1 | 43 | 7.16 | |
| 14 | Jenson Seelt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 73 | 62 | 84.93% | 0 | 7 | 87 | 5.62 | |
| 26 | Sael Kumbedi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 52 | 43 | 82.69% | 2 | 1 | 78 | 6.59 | |
| 4 | Konstantinos Koulierakis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 47 | 87.04% | 0 | 1 | 59 | 5.84 | |
| 11 | Adam Daghim | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 6 | 6.03 | |
| 25 | Aaron Zehnter | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 35 | 33 | 94.29% | 3 | 0 | 52 | 6.34 | |
| 17 | Dzenan Pejcinovic | Tiền đạo cắm | 5 | 4 | 0 | 28 | 21 | 75% | 1 | 5 | 46 | 9.58 | |
| 41 | Jan Burger | Defender | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 2 | 0 | 11 | 6.31 |
SC Freiburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 27 | Nicolas Hofler | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 14 | 6.59 | |
| 28 | Matthias Ginter | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 2 | 57 | 6.33 | |
| 17 | Lukas Kubler | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 2 | 2 | 42 | 6.42 | |
| 5 | Anthony Jung | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 58 | 47 | 81.03% | 0 | 3 | 70 | 6.21 | |
| 32 | Vincenzo Grifo | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 13 | 12 | 92.31% | 5 | 0 | 23 | 7.07 | |
| 30 | Christian Gunter | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 44 | 36 | 81.82% | 3 | 1 | 63 | 6.89 | |
| 9 | Lucas Holer | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 3 | 31 | 7.24 | |
| 8 | Maximilian Eggestein | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 34 | 22 | 64.71% | 1 | 1 | 44 | 6.81 | |
| 6 | Patrick Osterhage | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 26 | 6.22 | |
| 20 | Chukwubuike Adamu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 1 | 13 | 6.44 | |
| 14 | Yuito Suzuki | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 2 | 1 | 30 | 6.7 | |
| 31 | Igor Matanovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.99 | |
| 1 | Noah Atubolu | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 33 | 19 | 57.58% | 0 | 0 | 44 | 5.38 | |
| 29 | Philipp Treu | Hậu vệ cánh phải | 2 | 2 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 0 | 33 | 7.18 | |
| 7 | Derry Scherhant | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 10 | 7.32 | |
| 44 | Johan Manzambi | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 27 | 22 | 81.48% | 1 | 0 | 57 | 7.14 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
