Kết quả trận VfL Wolfsburg vs Eintracht Frankfurt, 23h30 ngày 05/03
VfL Wolfsburg
0.81
1.05
1.00
0.80
2.27
3.57
2.58
0.80
1.00
0.79
1.01
Bundesliga » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá VfL Wolfsburg vs Eintracht Frankfurt hôm nay ngày 05/03/2023 lúc 23:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd VfL Wolfsburg vs Eintracht Frankfurt tại Bundesliga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả VfL Wolfsburg vs Eintracht Frankfurt hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả VfL Wolfsburg vs Eintracht Frankfurt
Kiến tạo: Yannick Gerhardt
1 - 1 Randal Kolo Muani Kiến tạo: Aurelio Buta
1 - 2 Obite Ndicka
Kiến tạo: Patrick Wimmer
Mario Gotze
Sebastian Rode
Ra sân: Patrick Wimmer
Kristijan JakicRa sân: Sebastian Rode
Christopher LenzRa sân: Philipp Max
Ra sân: Maxence Lacroix
Rafael Santos Borre MauryRa sân: Jesper Lindstrom
Kristijan Jakic
Ansgar KnauffRa sân: Aurelio Buta
Ra sân: Mattias Svanberg
Ra sân: Omar Marmoush
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật VfL Wolfsburg VS Eintracht Frankfurt
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:VfL Wolfsburg vs Eintracht Frankfurt
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfL Wolfsburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 32 | Mattias Svanberg | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 19 | 6.08 | |
| 1 | Koen Casteels | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 7 | 41.18% | 0 | 0 | 19 | 5.36 | |
| 27 | Maximilian Arnold | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 1 | 1 | 36 | 6.17 | |
| 31 | Yannick Gerhardt | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 17 | 6.96 | |
| 6 | Paulo Otavio Rosa Silva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 1 | 0 | 37 | 6.32 | |
| 20 | Bote Baku | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 2 | 0 | 33 | 5.68 | |
| 4 | Maxence Lacroix | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 32 | 31 | 96.88% | 0 | 0 | 35 | 5.88 | |
| 39 | Patrick Wimmer | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 1 | 27 | 6.49 | |
| 16 | Jakub Kaminski | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 18 | 6.2 | |
| 33 | Omar Marmoush | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 19 | 6.97 | |
| 5 | Micky van de Ven | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 1 | 43 | 6.13 |
Eintracht Frankfurt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | Makoto HASEBE | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 28 | 6.35 | |
| 17 | Sebastian Rode | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 2 | 1 | 23 | 6.45 | |
| 1 | Kevin Trapp | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 11 | 6.24 | |
| 27 | Mario Gotze | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 15 | 6.24 | |
| 32 | Philipp Max | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 2 | 0 | 19 | 6.12 | |
| 15 | Daichi Kamada | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 0 | 27 | 6.15 | |
| 24 | Aurelio Buta | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 0 | 30 | 7.05 | |
| 2 | Obite Ndicka | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 32 | 7.08 | |
| 9 | Randal Kolo Muani | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 10 | 5 | 50% | 0 | 2 | 16 | 7.57 | |
| 29 | Jesper Lindstrom | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 17 | 6.46 | |
| 35 | Lucas Silva Melo,Tuta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 1 | 37 | 7.09 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
