Kết quả trận VfL Bochum vs VfL Wolfsburg, 20h30 ngày 22/04
VfL Bochum
0.88
0.98
0.84
0.96
2.80
3.40
2.20
0.65
1.15
0.80
1.00
Bundesliga » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá VfL Bochum vs VfL Wolfsburg hôm nay ngày 22/04/2023 lúc 20:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd VfL Bochum vs VfL Wolfsburg tại Bundesliga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả VfL Bochum vs VfL Wolfsburg hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả VfL Bochum vs VfL Wolfsburg
0 - 1 Mattias Svanberg Kiến tạo: Patrick Wimmer
0 - 2 Jakub Kaminski Kiến tạo: Felix Nmecha
Ra sân: Jordi Osei-Tutu
Patrick Wimmer
0 - 3 Patrick Wimmer Kiến tạo: Mattias Svanberg
Ra sân: Philipp Hofmann
Ra sân: Patrick Osterhage
Omar MarmoushRa sân: Patrick Wimmer
Josua GuilavoguiRa sân: Sebastiaan Bornauw
0 - 4 Mattias Svanberg
Luca WaldschmidtRa sân: Omar Marmoush
Ra sân: Christopher Antwi-Adjej
Ra sân: Simon Zoller
Yannick GerhardtRa sân: Mattias Svanberg
1 - 5 Luca Waldschmidt
Nicolas CozzaRa sân: Jakub Kaminski
Josua Guilavogui
Micky van de Ven
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật VfL Bochum VS VfL Wolfsburg
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:VfL Bochum vs VfL Wolfsburg
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfL Bochum
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Manuel Riemann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 16 | 47.06% | 0 | 0 | 38 | 4.22 | |
| 8 | Anthony Losilla | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 22 | 14 | 63.64% | 1 | 5 | 34 | 6.62 | |
| 9 | Simon Zoller | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 22 | 6.11 | |
| 2 | Christian Gamboa Luna | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 3 | 0 | 46 | 6.4 | |
| 20 | Ivan Ordets | Trung vệ | 4 | 1 | 0 | 36 | 26 | 72.22% | 0 | 7 | 53 | 6.38 | |
| 33 | Philipp Hofmann | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 5 | 12 | 6.56 | |
| 7 | Kevin Stoger | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 42 | 34 | 80.95% | 10 | 0 | 70 | 5.68 | |
| 11 | Takuma Asano | Cánh phải | 4 | 0 | 2 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 0 | 21 | 6.15 | |
| 3 | Danilo Soares | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 38 | 28 | 73.68% | 2 | 1 | 61 | 5.94 | |
| 17 | Gerrit Holtmann | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 6.18 | |
| 22 | Christopher Antwi-Adjej | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 20 | 19 | 95% | 4 | 0 | 43 | 5.87 | |
| 28 | Pierre Kunde | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 20 | 6.14 | |
| 18 | Jordi Osei-Tutu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 11 | 5.94 | |
| 4 | Erhan Masovic | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 1 | 37 | 5.86 | |
| 29 | Moritz Broschinski | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 2 | 14 | 7.01 | |
| 6 | Patrick Osterhage | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 14 | 5.48 |
VfL Wolfsburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 32 | Mattias Svanberg | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 29 | 8.99 | |
| 29 | Josua Guilavogui | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 21 | 6.57 | |
| 1 | Koen Casteels | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 16 | 47.06% | 0 | 1 | 52 | 7.74 | |
| 27 | Maximilian Arnold | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 2 | 1 | 38 | 7.31 | |
| 31 | Yannick Gerhardt | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 6.17 | |
| 7 | Luca Waldschmidt | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 8 | 6.98 | |
| 8 | Nicolas Cozza | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
| 20 | Bote Baku | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 2 | 0 | 53 | 6.36 | |
| 23 | Jonas Older Wind | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 3 | 30 | 7.16 | |
| 4 | Maxence Lacroix | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 28 | 6.63 | |
| 3 | Sebastiaan Bornauw | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% | 0 | 0 | 23 | 6.84 | |
| 22 | Felix Nmecha | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 33 | 23 | 69.7% | 0 | 3 | 56 | 8.86 | |
| 39 | Patrick Wimmer | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 4 | 0 | 29 | 8.67 | |
| 16 | Jakub Kaminski | Cánh trái | 5 | 2 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 42 | 8.51 | |
| 33 | Omar Marmoush | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 1 | 17 | 6.37 | |
| 5 | Micky van de Ven | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 0 | 37 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
