Kết quả trận VfL Bochum vs Karlsruher SC, 19h00 ngày 20/12
VfL Bochum
1.05
0.85
0.98
0.92
1.82
4.15
3.85
0.92
0.98
1.02
0.88
Hạng 2 Đức » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá VfL Bochum vs Karlsruher SC hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 19:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd VfL Bochum vs Karlsruher SC tại Hạng 2 Đức 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả VfL Bochum vs Karlsruher SC hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả VfL Bochum vs Karlsruher SC
Kiến tạo: Noah Loosli
Shio FukudaRa sân: Roko Simic
1 - 1 Marvin Wanitzek
Ra sân: Farid Alfa-Ruprecht
Kiến tạo: Maximilian Wittek
Ra sân: Kjell Watjen
Ra sân: Leandro Morgalla
Rafael PedrosaRa sân: Marcel Beifus
Eymen LaghrissiRa sân: Dzenis Burnic
2 - 2 Shio Fukuda Kiến tạo: David Herold
Mateo KritzerRa sân: Andreas Muller
Ra sân: Francis Onyeka
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật VfL Bochum VS Karlsruher SC
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:VfL Bochum vs Karlsruher SC
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfL Bochum
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Timo Horn | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 20 | 7.09 | |
| 33 | Philipp Hofmann | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 5 | 23 | 6.81 | |
| 32 | Maximilian Wittek | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 4 | 1 | 29 | 6.52 | |
| 20 | Noah Loosli | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 1 | 39 | 6.49 | |
| 3 | Philipp Strompf | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 35 | 94.59% | 0 | 1 | 44 | 6.26 | |
| 39 | Leandro Morgalla | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 1 | 34 | 6.08 | |
| 24 | Mats Pannewig | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 31 | 6.56 | |
| 21 | Francis Onyeka | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 0 | 15 | 7.04 | |
| 29 | Farid Alfa-Ruprecht | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 16 | 100% | 1 | 0 | 21 | 6.09 | |
| 8 | Kjell Watjen | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 26 | 6.43 | |
| 34 | Cajetan Lenz | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 1 | 29 | 6.32 |
Karlsruher SC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | Sebastian Jung | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 0 | 25 | 6.53 | |
| 10 | Marvin Wanitzek | Tiền vệ trụ | 4 | 4 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 5 | 0 | 43 | 7.39 | |
| 11 | Philipp Forster | Tiền vệ công | 0 | 0 | 4 | 27 | 23 | 85.19% | 1 | 1 | 34 | 6.66 | |
| 6 | Nicolai Rapp | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 1 | 1 | 53 | 6.45 | |
| 7 | Dzenis Burnic | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 1 | 0 | 30 | 6.03 | |
| 1 | Hans Christian Bernat | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 24 | 6.55 | |
| 9 | Roko Simic | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 18 | 5.59 | |
| 4 | Marcel Beifus | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 57 | 98.28% | 0 | 0 | 65 | 6.45 | |
| 16 | Andreas Muller | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 0 | 47 | 6.48 | |
| 20 | David Herold | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 6 | 0 | 51 | 6.33 | |
| 13 | Shio Fukuda | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.08 | |
| 15 | Paul Scholl | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 48 | 92.31% | 0 | 1 | 55 | 6.15 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
