Kết quả trận VfL Bochum vs Arminia Bielefeld, 19h00 ngày 06/12
VfL Bochum
0.88
1.00
0.93
0.93
2.13
3.75
3.20
1.21
0.70
0.74
1.13
Hạng 2 Đức » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá VfL Bochum vs Arminia Bielefeld hôm nay ngày 06/12/2025 lúc 19:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd VfL Bochum vs Arminia Bielefeld tại Hạng 2 Đức 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả VfL Bochum vs Arminia Bielefeld hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả VfL Bochum vs Arminia Bielefeld
Marius WorlRa sân: Benjamin Boakye
Julian KaniaRa sân: Joel Grodowski
Monju Momuluh
Ra sân: Leandro Morgalla
Ra sân: Farid Alfa-Ruprecht
Ra sân: Kjell Watjen
Kiến tạo: Moritz-Broni Kwarteng
Noah-Joel Sarenren-BazeeRa sân: Monju Momuluh
Leon SchneiderRa sân: Stefano Russo
Ra sân: Mats Pannewig
Marius Worl
Isaiah YoungRa sân: Marvin Mehlem
Ra sân: Maximilian Wittek
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật VfL Bochum VS Arminia Bielefeld
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:VfL Bochum vs Arminia Bielefeld
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfL Bochum
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Timo Horn | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 0 | 27 | 7.49 | |
| 33 | Philipp Hofmann | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 5 | 17 | 6.47 | |
| 32 | Maximilian Wittek | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 15 | 14 | 93.33% | 5 | 0 | 42 | 7.28 | |
| 20 | Noah Loosli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 27 | 6.52 | |
| 3 | Philipp Strompf | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 1 | 31 | 6.53 | |
| 39 | Leandro Morgalla | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 0 | 38 | 6.9 | |
| 24 | Mats Pannewig | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 34 | 6.47 | |
| 21 | Francis Onyeka | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 9 | 6.1 | |
| 29 | Farid Alfa-Ruprecht | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 2 | 1 | 23 | 6 | |
| 8 | Kjell Watjen | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 2 | 1 | 25 | 6.48 | |
| 34 | Cajetan Lenz | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 1 | 18 | 6.46 |
Arminia Bielefeld
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Stefano Russo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 41 | 35 | 85.37% | 2 | 1 | 59 | 6.92 | |
| 10 | Marvin Mehlem | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 27 | 6.96 | |
| 6 | Mael Corboz | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 2 | 1 | 43 | 6.82 | |
| 3 | Joel Felix | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 0 | 3 | 46 | 6.34 | |
| 29 | Tim Handwerker | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 34 | 27 | 79.41% | 2 | 0 | 50 | 6.42 | |
| 11 | Joel Grodowski | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 11 | 6.06 | |
| 19 | Maximilian Grosser | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 2 | 25 | 6.43 | |
| 24 | Christopher Lannert | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 2 | 1 | 33 | 6.85 | |
| 14 | Monju Momuluh | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 1 | 17 | 6.09 | |
| 1 | Jonas Kersken | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 23 | 7.27 | |
| 27 | Benjamin Boakye | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 18 | 9 | 50% | 1 | 0 | 33 | 7.23 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
