Kết quả trận VfL Bochum vs Arminia Bielefeld, 19h00 ngày 06/12

Vòng 15
19:00 ngày 06/12/2025
VfL Bochum
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Arminia Bielefeld
Địa điểm: Ruhrstadion
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
+0.25
1.00
O 2.75
0.93
U 2.75
0.93
1
2.13
X
3.75
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 1
0.74
U 1
1.13

Hạng 2 Đức » 18

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá VfL Bochum vs Arminia Bielefeld hôm nay ngày 06/12/2025 lúc 19:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd VfL Bochum vs Arminia Bielefeld tại Hạng 2 Đức 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả VfL Bochum vs Arminia Bielefeld hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả VfL Bochum vs Arminia Bielefeld

VfL Bochum VfL Bochum
Phút
Arminia Bielefeld Arminia Bielefeld
Farid Alfa-Ruprecht match yellow.png
18'
Kjell Watjen match yellow.png
34'
59'
match change Marius Worl
Ra sân: Benjamin Boakye
59'
match change Julian Kania
Ra sân: Joel Grodowski
61'
match yellow.png Monju Momuluh
Felix Passlack
Ra sân: Leandro Morgalla
match change
62'
Matus Bero
Ra sân: Farid Alfa-Ruprecht
match change
63'
Moritz-Broni Kwarteng
Ra sân: Kjell Watjen
match change
63'
Philipp Hofmann 1 - 0
Kiến tạo: Moritz-Broni Kwarteng
match goal
70'
75'
match change Noah-Joel Sarenren-Bazee
Ra sân: Monju Momuluh
76'
match change Leon Schneider
Ra sân: Stefano Russo
Ibrahima Sissoko
Ra sân: Mats Pannewig
match change
80'
Cajetan Lenz match yellow.png
80'
82'
match yellow.png Marius Worl
85'
match change Isaiah Young
Ra sân: Marvin Mehlem
Philipp Strompf match yellow.png
85'
Kacper Koscierski
Ra sân: Maximilian Wittek
match change
87'
Philipp Hofmann match yellow.png
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật VfL Bochum VS Arminia Bielefeld

VfL Bochum VfL Bochum
Arminia Bielefeld Arminia Bielefeld
11
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
22
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Phạt góc
 
5
12
 
Sút Phạt
 
22
1
 
Việt vị
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
2
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
1
 
Đánh đầu
 
24
6
 
Cứu thua
 
4
17
 
Cản phá thành công
 
20
8
 
Thử thách
 
9
22
 
Long pass
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
3
 
Successful center
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
5
0
 
Dội cột/xà
 
1
20
 
Đánh đầu thành công
 
24
1
 
Cản sút
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
14
10
 
Đánh chặn
 
9
32
 
Ném biên
 
25
287
 
Số đường chuyền
 
412
70%
 
Chuyền chính xác
 
78%
100
 
Pha tấn công
 
78
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
33
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
2
 
Cơ hội lớn
 
2
1
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
2
8
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
8
3
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
7
58
 
Số pha tranh chấp thành công
 
74
1.88
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
1.01
1.12
 
Cú sút trúng đích
 
1.7
16
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
15
16
 
Số quả tạt chính xác
 
19
38
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
50
20
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
24
25
 
Phá bóng
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Ibrahima Sissoko
15
Felix Passlack
11
Moritz-Broni Kwarteng
19
Matus Bero
35
Kacper Koscierski
26
Romario Rösch
22
Niclas Thiede
9
Ibrahim Sissoko
4
Erhan Masovic
VfL Bochum VfL Bochum 4-2-3-1
5-3-2 Arminia Bielefeld Arminia Bielefeld
1
Horn
32
Wittek
3
Strompf
20
Loosli
39
Morgalla
24
Pannewig
34
Lenz
8
Watjen
21
Onyeka
29
Alfa-Rup...
33
Hofmann
1
Kersken
24
Lannert
19
Grosser
3
Felix
29
Handwerk...
27
Boakye
10
Mehlem
21
Russo
6
Corboz
14
Momuluh
11
Grodowsk...

Substitutes

37
Noah-Joel Sarenren-Bazee
23
Leon Schneider
7
Julian Kania
30
Isaiah Young
38
Marius Worl
17
Arne Sicker
8
Sam Schreck
18
Leo Oppermann
2
Felix Hagmann
Đội hình dự bị
VfL Bochum VfL Bochum
Ibrahima Sissoko 6
Felix Passlack 15
Moritz-Broni Kwarteng 11
Matus Bero 19
Kacper Koscierski 35
Romario Rösch 26
Niclas Thiede 22
Ibrahim Sissoko 9
Erhan Masovic 4
VfL Bochum Arminia Bielefeld
37 Noah-Joel Sarenren-Bazee
23 Leon Schneider
7 Julian Kania
30 Isaiah Young
38 Marius Worl
17 Arne Sicker
8 Sam Schreck
18 Leo Oppermann
2 Felix Hagmann

Dữ liệu đội bóng:VfL Bochum vs Arminia Bielefeld

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 0.67
4 Sút trúng cầu môn 5
15.33 Phạm lỗi 15.67
2.33 Phạt góc 6.33
3.67 Thẻ vàng 1.67
38% Kiểm soát bóng 58%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.4
1 Bàn thua 1.3
4.5 Sút trúng cầu môn 4
9.9 Phạm lỗi 13.2
6 Phạt góc 6.8
2.2 Thẻ vàng 1.9
41.7% Kiểm soát bóng 48.5%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

VfL Bochum (20trận)
Chủ Khách
Arminia Bielefeld (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
2
0
HT-H/FT-T
2
4
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
3
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
3
3
3
1

VfL Bochum VfL Bochum
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Timo Horn Thủ môn 0 0 0 20 13 65% 0 0 27 7.49
33 Philipp Hofmann Tiền đạo cắm 1 0 0 11 7 63.64% 0 5 17 6.47
32 Maximilian Wittek Hậu vệ cánh trái 1 0 1 15 14 93.33% 5 0 42 7.28
20 Noah Loosli Trung vệ 0 0 0 22 17 77.27% 0 0 27 6.52
3 Philipp Strompf Trung vệ 0 0 0 28 23 82.14% 0 1 31 6.53
39 Leandro Morgalla Trung vệ 0 0 0 19 12 63.16% 0 0 38 6.9
24 Mats Pannewig Tiền vệ trụ 0 0 1 28 24 85.71% 0 0 34 6.47
21 Francis Onyeka Tiền vệ công 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 9 6.1
29 Farid Alfa-Ruprecht Cánh phải 0 0 0 10 7 70% 2 1 23 6
8 Kjell Watjen Tiền vệ trụ 3 2 0 12 7 58.33% 2 1 25 6.48
34 Cajetan Lenz Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 13 7 53.85% 0 1 18 6.46

Arminia Bielefeld Arminia Bielefeld
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Stefano Russo Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 41 35 85.37% 2 1 59 6.92
10 Marvin Mehlem Tiền vệ công 1 1 1 18 14 77.78% 0 1 27 6.96
6 Mael Corboz Tiền vệ trụ 1 0 1 24 19 79.17% 2 1 43 6.82
3 Joel Felix Trung vệ 0 0 0 41 33 80.49% 0 3 46 6.34
29 Tim Handwerker Hậu vệ cánh trái 1 0 1 34 27 79.41% 2 0 50 6.42
11 Joel Grodowski Tiền đạo cắm 0 0 0 7 5 71.43% 0 1 11 6.06
19 Maximilian Grosser Trung vệ 1 1 0 23 19 82.61% 0 2 25 6.43
24 Christopher Lannert Hậu vệ cánh phải 2 0 1 17 14 82.35% 2 1 33 6.85
14 Monju Momuluh Cánh phải 1 1 0 4 2 50% 1 1 17 6.09
1 Jonas Kersken Thủ môn 0 0 0 13 9 69.23% 0 1 23 7.27
27 Benjamin Boakye Cánh trái 2 1 1 18 9 50% 1 0 33 7.23

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ