Kết quả trận VfB Stuttgart vs Maccabi Tel Aviv, 00h45 ngày 12/12

Vòng League Round
00:45 ngày 12/12/2025
VfB Stuttgart
Đã kết thúc 4 - 1 Xem Live (2 - 0)
Maccabi Tel Aviv
Địa điểm: Mercedes-Benz Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.90
+1.75
0.92
O 3.5
0.97
U 3.5
0.85
1
1.25
X
5.50
2
10.00
Hiệp 1
-0.75
0.91
+0.75
0.93
O 1.25
0.79
U 1.25
1.03

Cúp C2 Châu Âu

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá VfB Stuttgart vs Maccabi Tel Aviv hôm nay ngày 12/12/2025 lúc 00:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd VfB Stuttgart vs Maccabi Tel Aviv tại Cúp C2 Châu Âu 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả VfB Stuttgart vs Maccabi Tel Aviv hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả VfB Stuttgart vs Maccabi Tel Aviv

VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Phút
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
Lorenz Assignon 1 - 0
Kiến tạo: Maximilian Mittelstadt
match goal
24'
Lazar Jovanovic match yellow.png
30'
Tiago Tomas 2 - 0
Kiến tạo: Deniz Undav
match goal
37'
46'
match change Dor Peretz
Ra sân: Kevin Andrade Navarro
46'
match change Osher Davida
Ra sân: Itamar Noy
Maximilian Mittelstadt 3 - 0 match pen
50'
52'
match goal 3 - 1 Roy Revivo
Kiến tạo: Itai Ben Hamo
54'
match yellow.png Mohamed Aly Camara
Jamie Leweling
Ra sân: Deniz Undav
match change
62'
Chema Andres
Ra sân: Angelo Stiller
match change
62'
Bilal El Khannouss
Ra sân: Tiago Tomas
match change
62'
Bilal El Khannouss match yellow.png
65'
71'
match change Tyrese Asante
Ra sân: Mohamed Aly Camara
Badredine Bouanani
Ra sân: Lazar Jovanovic
match change
74'
81'
match change Elad Madmon
Ra sân: Sayd Abu Farhi
82'
match yellow.png Itai Ben Hamo
Josha Vagnoman
Ra sân: Lorenz Assignon
match change
89'
90'
match change Ilay Ben Simon
Ra sân: Helio Varela
Josha Vagnoman 4 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật VfB Stuttgart VS Maccabi Tel Aviv

VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
15
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
19
 
Phạm lỗi
 
14
7
 
Phạt góc
 
2
13
 
Sút Phạt
 
19
1
 
Việt vị
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
1
 
Đánh đầu
 
37
1
 
Cứu thua
 
3
13
 
Cản phá thành công
 
10
8
 
Thử thách
 
10
20
 
Long pass
 
30
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
5
 
Successful center
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
3
13
 
Đánh đầu thành công
 
20
6
 
Cản sút
 
2
8
 
Rê bóng thành công
 
10
12
 
Đánh chặn
 
3
15
 
Ném biên
 
14
620
 
Số đường chuyền
 
310
91%
 
Chuyền chính xác
 
80%
95
 
Pha tấn công
 
61
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
31
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
4
 
Cơ hội lớn
 
1
0
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
1
9
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
6
6
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
1
50
 
Số pha tranh chấp thành công
 
51
2.41
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
0.56
1.62
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
0.56
4.36
 
Cú sút trúng đích
 
0.13
41
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
11
24
 
Số quả tạt chính xác
 
6
37
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
31
13
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
20
17
 
Phá bóng
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Badredine Bouanani
18
Jamie Leweling
4
Josha Vagnoman
11
Bilal El Khannouss
30
Chema Andres
31
Christopher Olivier
1
Fabian Bredlow
44
Florian Hellstern
28
Nikolas Nartey
37
Maximilian Herwerth
VfB Stuttgart VfB Stuttgart 4-2-3-1
5-4-1 Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
33
Nubel
7
Mittelst...
3
Hendriks
29
Jeltsch
22
Assignon
6
Stiller
16
Karazor
10
Fuhrich
8
Tomas
45
Jovanovi...
26
Undav
90
Mishpati
21
Harush
41
Hamo
5
Camara
4
Heitor
3
Revivo
10
Navarro
30
Noy
36
Shahar
29
Varela
34
Farhi

Substitutes

77
Osher Davida
19
Elad Madmon
42
Dor Peretz
6
Tyrese Asante
60
Ilay Ben Simon
51
Shalev Saadia
22
Ofek Melika
2
Avishai Cohen
15
Yonas Malede
23
Ben Lederman
52
Idan Weinberg
Đội hình dự bị
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Badredine Bouanani 27
Jamie Leweling 18
Josha Vagnoman 4
Bilal El Khannouss 11
Chema Andres 30
Christopher Olivier 31
Fabian Bredlow 1
Florian Hellstern 44
Nikolas Nartey 28
Maximilian Herwerth 37
VfB Stuttgart Maccabi Tel Aviv
77 Osher Davida
19 Elad Madmon
42 Dor Peretz
6 Tyrese Asante
60 Ilay Ben Simon
51 Shalev Saadia
22 Ofek Melika
2 Avishai Cohen
15 Yonas Malede
23 Ben Lederman
52 Idan Weinberg

Dữ liệu đội bóng:VfB Stuttgart vs Maccabi Tel Aviv

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2.67
0.33 Bàn thua 1
7.33 Sút trúng cầu môn 7.33
11.67 Phạm lỗi 13.67
6.67 Phạt góc 7.33
1.67 Thẻ vàng 3
59% Kiểm soát bóng 60.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.5
1.3 Bàn thua 2.5
5.7 Sút trúng cầu môn 4.6
11.3 Phạm lỗi 15.5
4.7 Phạt góc 5.7
2.2 Thẻ vàng 2.7
58.9% Kiểm soát bóng 50.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

VfB Stuttgart (24trận)
Chủ Khách
Maccabi Tel Aviv (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
3
4
HT-H/FT-T
6
0
4
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
1
1
5
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
1
5
4
2

VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Alexander Nubel Thủ môn 0 0 0 33 29 87.88% 0 0 35 6.11
7 Maximilian Mittelstadt Hậu vệ cánh trái 1 1 1 71 64 90.14% 7 2 100 8.97
26 Deniz Undav Tiền đạo cắm 4 2 1 19 16 84.21% 0 0 26 7.51
16 Atakan Karazor Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 52 47 90.38% 0 2 58 6.62
10 Chris Fuhrich Cánh trái 1 0 3 58 51 87.93% 7 0 83 7.49
4 Josha Vagnoman Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6
6 Angelo Stiller Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 60 58 96.67% 2 0 68 6.71
18 Jamie Leweling Cánh phải 0 0 1 8 5 62.5% 1 1 12 6.19
8 Tiago Tomas Tiền đạo cắm 1 1 1 21 15 71.43% 0 0 35 7.76
3 Ramon Hendriks Trung vệ 0 0 0 107 104 97.2% 0 2 114 6.71
22 Lorenz Assignon Hậu vệ cánh phải 1 1 0 41 38 92.68% 1 3 63 7.64
27 Badredine Bouanani Cánh phải 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 15 6.02
11 Bilal El Khannouss Tiền vệ công 1 0 0 28 27 96.43% 1 0 31 5.9
29 Finn Jeltsch Trung vệ 0 0 0 67 61 91.04% 0 1 75 6.53
30 Chema Andres Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 17 13 76.47% 0 0 25 6.37
45 Lazar Jovanovic Cánh phải 3 1 0 21 19 90.48% 4 2 41 6.95

Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Mohamed Aly Camara Trung vệ 0 0 0 27 21 77.78% 0 1 36 5.84
42 Dor Peretz Tiền vệ trụ 1 0 0 10 10 100% 0 2 17 6.12
90 Roi Mishpati Thủ môn 0 0 0 41 30 73.17% 0 1 51 6.86
77 Osher Davida Cánh phải 0 0 1 10 6 60% 0 1 17 6.08
36 Ido Shahar Tiền vệ trụ 0 0 1 19 15 78.95% 1 0 34 6.22
10 Kevin Andrade Navarro Tiền vệ công 0 0 1 11 9 81.82% 1 1 20 5.79
4 Heitor Trung vệ 0 0 0 26 25 96.15% 0 1 42 6.32
6 Tyrese Asante Trung vệ 0 0 1 6 5 83.33% 1 0 11 6.36
30 Itamar Noy Tiền vệ công 0 0 0 15 13 86.67% 1 0 18 5.64
41 Itai Ben Hamo Trung vệ 0 0 1 40 32 80% 0 2 50 6.4
3 Roy Revivo Hậu vệ cánh trái 2 2 0 20 18 90% 0 2 46 7.76
29 Helio Varela Cánh trái 0 0 1 21 17 80.95% 2 3 39 7.08
34 Sayd Abu Farhi 3 0 0 18 11 61.11% 0 3 31 5.92
19 Elad Madmon Tiền đạo cắm 1 0 0 3 3 100% 0 1 9 6.45
21 Noam Ben Harush Hậu vệ cánh phải 0 0 0 34 26 76.47% 0 1 47 5.97
60 Ilay Ben Simon 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ