Kết quả trận VfB Stuttgart vs Maccabi Tel Aviv, 00h45 ngày 12/12
VfB Stuttgart
0.90
0.92
0.97
0.85
1.25
5.50
10.00
0.91
0.93
0.79
1.03
Cúp C2 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá VfB Stuttgart vs Maccabi Tel Aviv hôm nay ngày 12/12/2025 lúc 00:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd VfB Stuttgart vs Maccabi Tel Aviv tại Cúp C2 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả VfB Stuttgart vs Maccabi Tel Aviv hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả VfB Stuttgart vs Maccabi Tel Aviv
Kiến tạo: Maximilian Mittelstadt
Kiến tạo: Deniz Undav
Dor PeretzRa sân: Kevin Andrade Navarro
Osher DavidaRa sân: Itamar Noy
3 - 1 Roy Revivo Kiến tạo: Itai Ben Hamo
Mohamed Aly Camara
Ra sân: Deniz Undav
Ra sân: Angelo Stiller
Ra sân: Tiago Tomas
Tyrese AsanteRa sân: Mohamed Aly Camara
Ra sân: Lazar Jovanovic
Elad MadmonRa sân: Sayd Abu Farhi
Itai Ben Hamo
Ra sân: Lorenz Assignon
Ilay Ben SimonRa sân: Helio Varela
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật VfB Stuttgart VS Maccabi Tel Aviv
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:VfB Stuttgart vs Maccabi Tel Aviv
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfB Stuttgart
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 33 | Alexander Nubel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 0 | 35 | 6.11 | |
| 7 | Maximilian Mittelstadt | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 71 | 64 | 90.14% | 7 | 2 | 100 | 8.97 | |
| 26 | Deniz Undav | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 26 | 7.51 | |
| 16 | Atakan Karazor | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 52 | 47 | 90.38% | 0 | 2 | 58 | 6.62 | |
| 10 | Chris Fuhrich | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 58 | 51 | 87.93% | 7 | 0 | 83 | 7.49 | |
| 4 | Josha Vagnoman | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6 | |
| 6 | Angelo Stiller | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 60 | 58 | 96.67% | 2 | 0 | 68 | 6.71 | |
| 18 | Jamie Leweling | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 1 | 12 | 6.19 | |
| 8 | Tiago Tomas | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 35 | 7.76 | |
| 3 | Ramon Hendriks | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 107 | 104 | 97.2% | 0 | 2 | 114 | 6.71 | |
| 22 | Lorenz Assignon | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 41 | 38 | 92.68% | 1 | 3 | 63 | 7.64 | |
| 27 | Badredine Bouanani | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 15 | 6.02 | |
| 11 | Bilal El Khannouss | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 28 | 27 | 96.43% | 1 | 0 | 31 | 5.9 | |
| 29 | Finn Jeltsch | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 61 | 91.04% | 0 | 1 | 75 | 6.53 | |
| 30 | Chema Andres | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 25 | 6.37 | |
| 45 | Lazar Jovanovic | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 4 | 2 | 41 | 6.95 |
Maccabi Tel Aviv
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Mohamed Aly Camara | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 1 | 36 | 5.84 | |
| 42 | Dor Peretz | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 2 | 17 | 6.12 | |
| 90 | Roi Mishpati | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 30 | 73.17% | 0 | 1 | 51 | 6.86 | |
| 77 | Osher Davida | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 0 | 1 | 17 | 6.08 | |
| 36 | Ido Shahar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 0 | 34 | 6.22 | |
| 10 | Kevin Andrade Navarro | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 1 | 20 | 5.79 | |
| 4 | Heitor | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 25 | 96.15% | 0 | 1 | 42 | 6.32 | |
| 6 | Tyrese Asante | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 11 | 6.36 | |
| 30 | Itamar Noy | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 18 | 5.64 | |
| 41 | Itai Ben Hamo | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 40 | 32 | 80% | 0 | 2 | 50 | 6.4 | |
| 3 | Roy Revivo | Hậu vệ cánh trái | 2 | 2 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 2 | 46 | 7.76 | |
| 29 | Helio Varela | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 2 | 3 | 39 | 7.08 | |
| 34 | Sayd Abu Farhi | 3 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 3 | 31 | 5.92 | ||
| 19 | Elad Madmon | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 9 | 6.45 | |
| 21 | Noam Ben Harush | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 1 | 47 | 5.97 | |
| 60 | Ilay Ben Simon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
