Kết quả trận VfB Stuttgart vs Bayern Munich, 21h30 ngày 06/12
VfB Stuttgart 1
0.93
0.97
0.87
0.99
6.50
5.00
1.44
0.83
1.05
0.86
1.00
Bundesliga » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá VfB Stuttgart vs Bayern Munich hôm nay ngày 06/12/2025 lúc 21:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd VfB Stuttgart vs Bayern Munich tại Bundesliga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả VfB Stuttgart vs Bayern Munich hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả VfB Stuttgart vs Bayern Munich
0 - 1 Konrad Laimer Kiến tạo: Michael Olise
Tom Bischof
Dayot Upamecano
Josip StanisicRa sân: Tom Bischof
Leon Goretzka
Karl LennartRa sân: Raphael Guerreiro
Harry KaneRa sân: Nicolas Jackson
Ra sân: Nikolas Nartey
Aleksandar PavlovicRa sân: Leon Goretzka
Luis Fernando Diaz Marulanda
0 - 2 Harry Kane Kiến tạo: Joshua Kimmich
Ra sân: Josha Vagnoman
Ra sân: Bilal El Khannouss
0 - 3 Josip Stanisic Kiến tạo: Luis Fernando Diaz Marulanda
0 - 4 Harry Kane
Hiroki ItoRa sân: Dayot Upamecano
0 - 5 Harry Kane Kiến tạo: Michael Olise
Ra sân: Jamie Leweling
Ra sân: Deniz Undav
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật VfB Stuttgart VS Bayern Munich
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:VfB Stuttgart vs Bayern Munich
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfB Stuttgart
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 33 | Alexander Nubel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 47 | 27 | 57.45% | 0 | 1 | 63 | 5.29 | |
| 7 | Maximilian Mittelstadt | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 4 | 4 | 53 | 6.36 | |
| 26 | Deniz Undav | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 2 | 23 | 5.8 | |
| 16 | Atakan Karazor | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6 | |
| 28 | Nikolas Nartey | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 15 | 14 | 93.33% | 1 | 0 | 25 | 6.68 | |
| 10 | Chris Fuhrich | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 11 | 5.8 | |
| 4 | Josha Vagnoman | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 1 | 1 | 33 | 6.17 | |
| 6 | Angelo Stiller | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 66 | 57 | 86.36% | 3 | 0 | 78 | 5.8 | |
| 18 | Jamie Leweling | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 1 | 1 | 35 | 6.05 | |
| 8 | Tiago Tomas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.94 | |
| 3 | Ramon Hendriks | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 44 | 88% | 0 | 1 | 65 | 6.17 | |
| 22 | Lorenz Assignon | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 2 | 4.59 | |
| 2 | Ameen Al Dakhil | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 2 | 47 | 5.37 | |
| 11 | Bilal El Khannouss | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 34 | 29 | 85.29% | 3 | 1 | 41 | 6.16 | |
| 29 | Finn Jeltsch | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 3 | 6.17 | |
| 30 | Chema Andres | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 3 | 47 | 6.35 |
Bayern Munich
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Harry Kane | Tiền đạo cắm | 4 | 4 | 1 | 10 | 8 | 80% | 1 | 1 | 17 | 9.06 | |
| 21 | Hiroki Ito | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 9 | 6.17 | |
| 8 | Leon Goretzka | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 3 | 27 | 6.78 | |
| 22 | Raphael Guerreiro | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 21 | 5.87 | |
| 6 | Joshua Kimmich | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 90 | 82 | 91.11% | 3 | 0 | 104 | 7.36 | |
| 27 | Konrad Laimer | Hậu vệ cánh phải | 2 | 2 | 1 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 0 | 57 | 8.1 | |
| 2 | Dayot Upamecano | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 1 | 51 | 7.1 | |
| 3 | Kim Min-Jae | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 44 | 91.67% | 0 | 2 | 60 | 7.37 | |
| 14 | Luis Fernando Diaz Marulanda | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 46 | 41 | 89.13% | 0 | 0 | 67 | 8.36 | |
| 44 | Josip Stanisic | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 32 | 31 | 96.88% | 1 | 0 | 40 | 7.59 | |
| 17 | Michael Olise | Cánh phải | 3 | 2 | 3 | 60 | 49 | 81.67% | 2 | 1 | 85 | 8.47 | |
| 11 | Nicolas Jackson | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 3 | 27 | 6.49 | |
| 40 | Jonas Urbig | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 50 | 41 | 82% | 0 | 0 | 57 | 7.12 | |
| 20 | Tom Bischof | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 1 | 30 | 6.33 | |
| 45 | Aleksandar Pavlovic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 45 | 42 | 93.33% | 0 | 0 | 48 | 6.82 | |
| 42 | Karl Lennart | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 26 | 6.63 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
