Kết quả trận Verona vs Monza, 21h00 ngày 12/03
Verona
1.09
0.77
1.01
0.79
2.35
3.02
2.88
0.77
1.03
0.74
1.06
Serie A » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Verona vs Monza hôm nay ngày 12/03/2023 lúc 21:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Verona vs Monza tại Serie A 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Verona vs Monza hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Verona vs Monza
Jose Machin DicomboRa sân: Samuele Birindelli
Ra sân: Yayah Kallon
Ra sân: Giangiacomo Magnani
1 - 1 Stefano Sensi Kiến tạo: Carlos Augusto
Gianluca Caprari Goal cancelled
Ra sân: Marco Davide Faraoni
Ra sân: Adolfo Julian Gaich
Andrea ColpaniRa sân: Stefano Sensi
Ra sân: Simone Verdi
Mattia ValotiRa sân: Gianluca Caprari
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Verona VS Monza
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Verona vs Monza
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Verona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Marco Davide Faraoni | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 5 | 0 | 31 | 6.26 | |
| 4 | Miguel Veloso | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 13 | 6.34 | |
| 19 | Milan Djuric | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 2 | 9 | 6.17 | |
| 7 | Simone Verdi | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 21 | 17 | 80.95% | 5 | 0 | 40 | 8.07 | |
| 8 | Darko Lazovic | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 6 | 0 | 32 | 5.92 | |
| 33 | Ondrej Duda | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 38 | 26 | 68.42% | 0 | 0 | 59 | 6.82 | |
| 1 | Lorenzo Montipo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 25 | 69.44% | 0 | 0 | 43 | 6.52 | |
| 27 | Pawel Dawidowicz | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 46 | 35 | 76.09% | 0 | 1 | 63 | 6.48 | |
| 61 | Adrien Tameze Aousta | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 45 | 40 | 88.89% | 0 | 0 | 53 | 6.59 | |
| 29 | Fabio Depaoli | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 2 | 0 | 21 | 6.24 | |
| 23 | Giangiacomo Magnani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 1 | 0 | 32 | 6.36 | |
| 38 | Adolfo Julian Gaich | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 2 | 22 | 6.79 | |
| 32 | Juan Carlos Caballero | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 1 | 36 | 6.37 | |
| 3 | Josh Doig | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 0 | 17 | 6.23 | |
| 30 | Yayah Kallon | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 4 | 0 | 15 | 6.01 | |
| 42 | Diego Coppola | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 1 | 4 | 36 | 6.29 |
Monza
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Luca Caldirola | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 44 | 84.62% | 0 | 0 | 59 | 6.21 | |
| 17 | Gianluca Caprari | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 2 | 39 | 36 | 92.31% | 2 | 0 | 50 | 6.52 | |
| 10 | Mattia Valoti | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.1 | |
| 3 | Pablo Mari Villar | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 74 | 65 | 87.84% | 0 | 4 | 87 | 6.8 | |
| 37 | Andrea Petagna | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 1 | 57 | 6.49 | |
| 84 | Patrick Ciurria | Cánh phải | 2 | 2 | 1 | 48 | 40 | 83.33% | 5 | 0 | 69 | 6.66 | |
| 55 | Armando Izzo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 74 | 65 | 87.84% | 0 | 2 | 81 | 6.34 | |
| 12 | Stefano Sensi | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 58 | 52 | 89.66% | 1 | 0 | 68 | 6.89 | |
| 32 | Matteo Pessina | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 72 | 68 | 94.44% | 1 | 1 | 88 | 6.58 | |
| 7 | Jose Machin Dicombo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 0 | 42 | 6.05 | |
| 16 | Michele Di Gregorio | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 30 | 73.17% | 0 | 1 | 60 | 6.71 | |
| 28 | Andrea Colpani | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 2 | 16 | 6.14 | |
| 30 | Carlos Augusto | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 33 | 29 | 87.88% | 1 | 0 | 52 | 7.19 | |
| 19 | Samuele Birindelli | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 20 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
