Kết quả trận Verona vs Inter Milan, 18h30 ngày 02/11
Verona
0.92
0.96
0.98
0.88
9.00
4.20
1.40
0.92
0.96
0.33
2.10
Serie A » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Verona vs Inter Milan hôm nay ngày 02/11/2025 lúc 18:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Verona vs Inter Milan tại Serie A 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Verona vs Inter Milan hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Verona vs Inter Milan
0 - 1 Piotr Zielinski Kiến tạo: Hakan Calhanoglu
Kiến tạo: Gift Emmanuel Orban
Nicolo BarellaRa sân: Piotr Zielinski
Francesco Pio EspositoRa sân: Ange-Yoan Bonny
Denzel DumfriesRa sân: Luis Henrique Tomaz de Lima
Federico DimarcoRa sân: Carlos Augusto
Yann Bisseck
Ra sân: Gift Emmanuel Orban
Ra sân: Antoine Bernede
Ra sân: Giovane
Davide FrattesiRa sân: Petar Sucic
Ra sân: Jean-Daniel Akpa-Akpro
1 - 2 Martin Frese(OW)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Verona VS Inter Milan
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Verona vs Inter Milan
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Verona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | Jean-Daniel Akpa-Akpro | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 2 | 28 | 6.8 | |
| 63 | Roberto Gagliardini | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 1 | 41 | 6.34 | |
| 1 | Lorenzo Montipo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 6 | 26.09% | 0 | 0 | 29 | 6.92 | |
| 15 | Victor Nelsson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 32 | 7.3 | |
| 3 | Martin Frese | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 25 | 20 | 80% | 1 | 0 | 37 | 6.51 | |
| 24 | Antoine Bernede | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 0 | 22 | 5.83 | |
| 12 | Domagoj Bradaric | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 2 | 0 | 21 | 6.03 | |
| 17 | Giovane | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 15 | 10 | 66.67% | 4 | 0 | 32 | 7.62 | |
| 36 | Cheikh Niasse | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 37 | Armel Bella-Kotchap | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 3 | 34 | 6.77 | |
| 7 | Rafik Belghali | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 21 | 14 | 66.67% | 4 | 0 | 41 | 6.45 | |
| 25 | Daniel Mosquera | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.95 | |
| 16 | Gift Emmanuel Orban | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 20 | 7.16 |
Inter Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Yann Sommer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 0 | 0 | 33 | 6.11 | |
| 20 | Hakan Calhanoglu | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 4 | 101 | 91 | 90.1% | 5 | 1 | 116 | 7.68 | |
| 7 | Piotr Zielinski | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 2 | 39 | 7.38 | |
| 23 | Nicolo Barella | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 1 | 1 | 24 | 6.2 | |
| 25 | Manuel Akanji | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 87 | 80 | 91.95% | 0 | 0 | 107 | 6.55 | |
| 32 | Federico Dimarco | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 7 | 7 | 100% | 3 | 0 | 14 | 6.34 | |
| 2 | Denzel Dumfries | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 13 | 5.94 | |
| 10 | Lautaro Javier Martinez | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 32 | 6.24 | |
| 95 | Alessandro Bastoni | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 72 | 63 | 87.5% | 2 | 3 | 94 | 7 | |
| 31 | Yann Bisseck | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 87 | 85 | 97.7% | 0 | 3 | 97 | 6.82 | |
| 30 | Carlos Augusto | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 2 | 4 | 39 | 6.73 | |
| 11 | Luis Henrique Tomaz de Lima | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 1 | 0 | 24 | 6.14 | |
| 14 | Ange-Yoan Bonny | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 18 | 6.13 | |
| 8 | Petar Sucic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 45 | 39 | 86.67% | 0 | 1 | 58 | 7.07 | |
| 94 | Francesco Pio Esposito | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.02 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
