Kết quả trận Verona vs Atalanta, 02h45 ngày 07/12
Verona
1.05
0.85
1.03
0.85
4.20
3.60
1.83
0.85
1.05
1.03
0.85
Serie A » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Verona vs Atalanta hôm nay ngày 07/12/2025 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Verona vs Atalanta tại Serie A 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Verona vs Atalanta hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Verona vs Atalanta
Kiến tạo: Daniel Mosquera
Sead KolasinacRa sân: Odilon Kossounou
Gianluca ScamaccaRa sân: Nikola Krstovic
Nicola ZalewskiRa sân: Davide Zappacosta
Mario PasalicRa sân: Ederson Jose dos Santos Lourenco
Marten de Roon
Lazar SamardzicRa sân: Charles De Ketelaere
Kiến tạo: Giovane
Ra sân: Daniel Mosquera
Raoul Bellanova Penalty awarded
3 - 1 Gianluca Scamacca
Ra sân: Giovane
Ra sân: Cheikh Niasse
Ra sân: Rafik Belghali
Ra sân: Martin Frese
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Verona VS Atalanta
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Verona vs Atalanta
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Verona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Lorenzo Montipo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 5 | 21.74% | 0 | 0 | 29 | 7.31 | |
| 15 | Victor Nelsson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 2 | 32 | 7.69 | |
| 3 | Martin Frese | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 1 | 1 | 42 | 7.43 | |
| 24 | Antoine Bernede | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 2 | 0 | 35 | 6.78 | |
| 5 | Unai Nunez Gestoso | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 27 | 7.05 | |
| 17 | Giovane | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 3 | 17 | 13 | 76.47% | 5 | 2 | 39 | 8.14 | |
| 36 | Cheikh Niasse | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 2 | 37 | 7.23 | |
| 37 | Armel Bella-Kotchap | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 3 | 33 | 6.93 | |
| 73 | Moatasem Al-Musrati | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 1 | 35 | 6.96 | |
| 7 | Rafik Belghali | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 4 | 0 | 35 | 7.52 | |
| 25 | Daniel Mosquera | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 1 | 34 | 7.69 |
Atalanta
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | Marten de Roon | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 48 | 40 | 83.33% | 0 | 2 | 61 | 6.62 | |
| 23 | Sead Kolasinac | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 16 | 6.38 | |
| 19 | Berat Djimsiti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 35 | 81.4% | 0 | 3 | 57 | 6.41 | |
| 8 | Mario Pasalic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.01 | |
| 11 | Ademola Lookman | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 0 | 2 | 24 | 15 | 62.5% | 3 | 1 | 37 | 6.48 | |
| 77 | Davide Zappacosta | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 7 | 1 | 38 | 6.09 | |
| 9 | Gianluca Scamacca | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.1 | |
| 90 | Nikola Krstovic | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 2 | 21 | 6.29 | |
| 29 | Marco Carnesecchi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 21 | 65.63% | 0 | 0 | 39 | 5.88 | |
| 16 | Raoul Bellanova | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 3 | 0 | 35 | 5.79 | |
| 17 | Charles De Ketelaere | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 25 | 18 | 72% | 2 | 0 | 50 | 6.7 | |
| 13 | Ederson Jose dos Santos Lourenco | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 35 | 30 | 85.71% | 1 | 1 | 49 | 6.56 | |
| 3 | Odilon Kossounou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 0 | 43 | 6.1 | |
| 59 | Nicola Zalewski | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 5.99 | |
| 4 | Isak Hien | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 6 | 48 | 6.55 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
