Kết quả trận Velez Sarsfield vs River Plate, 07h30 ngày 30/05
Velez Sarsfield
0.92
0.88
0.97
0.73
3.75
3.20
1.88
0.74
1.01
0.66
1.04
VĐQG Argentina » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Velez Sarsfield vs River Plate hôm nay ngày 30/05/2023 lúc 07:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Velez Sarsfield vs River Plate tại VĐQG Argentina 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Velez Sarsfield vs River Plate hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Velez Sarsfield vs River Plate
0 - 1 Robert Rojas
Diego Nicolas De La Cruz Arcosa
Ra sân: Lucas Janson
Kiến tạo: Christian Ordonez
Leandro Martin Gonzalez Pirez
Pablo Solari
Lucas BeltranRa sân: Miguel Angel Borja Hernandez
Claudio Matias KranevitterRa sân: Diego Nicolas De La Cruz Arcosa
Ra sân: Damian Fernandez
Ra sân: Lucas David Pratto
Marcelo Herrera
Ra sân: Elías Cabrera
Jose Antonio ParadelaRa sân: Ignacio Martin Fernandez
Ra sân: Gianluca Prestianni
1 - 2 Lucas Beltran Kiến tạo: Marcelo Herrera
Kiến tạo: Christian Ordonez
Agustin PalavecinoRa sân: Ezequiel Barco
Santiago SimonRa sân: Pablo Solari
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Velez Sarsfield VS River Plate
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Velez Sarsfield vs River Plate
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Velez Sarsfield
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12 | Lucas David Pratto | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 3 | 17 | 6.27 | |
| 2 | Diego Godin Leal | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 33 | 5.91 | |
| 11 | Lucas Janson | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 14 | 8 | 57.14% | 1 | 2 | 22 | 5.89 | |
| 17 | Lautaro Gianetti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 3 | 27 | 6.68 | |
| 1 | Gaston Gomez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 19 | 7.44 | |
| 24 | Tomas Guidara | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 27 | 6.09 | |
| 5 | Francisco Ortega | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 29 | 6.65 | |
| 34 | Damian Fernandez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 23 | 6.01 | |
| 42 | Gianluca Prestianni | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 10 | 8 | 80% | 1 | 1 | 16 | 6.59 | |
| 32 | Cristian Ordonez | 0 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 20 | 6.15 | ||
| 33 | Elías Cabrera | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 1 | 21 | 6.2 |
River Plate
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | Milton Casco | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 2 | 0 | 27 | 6.33 | |
| 14 | Leandro Martin Gonzalez Pirez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 30 | 7.36 | |
| 10 | Ignacio Martin Fernandez | Tiền vệ công | 1 | 1 | 3 | 33 | 28 | 84.85% | 2 | 0 | 42 | 6.82 | |
| 1 | Franco Armani | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 7 | 7.1 | |
| 9 | Miguel Angel Borja Hernandez | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 3 | 17 | 6.57 | |
| 29 | Rodrigo Aliendro | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 0 | 34 | 6.74 | |
| 21 | Ezequiel Barco | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 22 | 6.44 | |
| 11 | Diego Nicolas De La Cruz Arcosa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 40 | 34 | 85% | 2 | 1 | 48 | 7.28 | |
| 2 | Robert Rojas | Trung vệ | 3 | 2 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 3 | 28 | 7.66 | |
| 15 | Marcelo Herrera | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 2 | 0 | 37 | 6.86 | |
| 36 | Pablo Solari | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 19 | 12 | 63.16% | 2 | 0 | 35 | 7.23 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
