Kết quả trận Velez Sarsfield vs CA Huracan, 05h30 ngày 16/12
Velez Sarsfield
0.87
1.03
0.88
0.80
1.75
3.60
4.50
1.03
0.87
0.90
0.98
VĐQG Argentina » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Velez Sarsfield vs CA Huracan hôm nay ngày 16/12/2024 lúc 05:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Velez Sarsfield vs CA Huracan tại VĐQG Argentina 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Velez Sarsfield vs CA Huracan hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Velez Sarsfield vs CA Huracan
Guillermo Enio BurdissoRa sân: Omar Fernando Tobio
Hernan De La Fuente
Lucas SoutoRa sân: Hernan De La Fuente
Eric Kleybel Ramirez MatheusRa sân: Rodrigo Cabral
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Velez Sarsfield VS CA Huracan
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Velez Sarsfield vs CA Huracan
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Velez Sarsfield
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | Francisco Andres Pizzini | Forward | 1 | 0 | 1 | 28 | 20 | 71.43% | 2 | 0 | 47 | 6.5 | |
| 7 | Michael Nicolas Santos Rosadilla | Forward | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
| 22 | Claudio Ezequiel Aquino | Midfielder | 4 | 3 | 4 | 47 | 35 | 74.47% | 5 | 2 | 72 | 8.2 | |
| 3 | Elias Gomez | Defender | 0 | 0 | 0 | 31 | 19 | 61.29% | 1 | 0 | 52 | 6.6 | |
| 9 | Braian Ezequiel Romero | Forward | 1 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 25 | 6.1 | |
| 26 | Agustin Bouzat | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 52 | 37 | 71.15% | 0 | 1 | 69 | 6.7 | |
| 5 | Jalil Elias | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 6 | 6.5 | |
| 11 | Matias Pellegrini | Forward | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 9 | 6.7 | |
| 1 | Tomas Ignacio Marchiori Carreno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 18 | 62.07% | 0 | 0 | 34 | 6.7 | |
| 34 | Damian Fernandez | Defender | 1 | 1 | 0 | 36 | 25 | 69.44% | 0 | 5 | 50 | 7.9 | |
| 4 | Roberto Joaquin Garcia | Defender | 0 | 0 | 1 | 41 | 32 | 78.05% | 3 | 1 | 63 | 6.9 | |
| 31 | Valentin Gomez | Defender | 1 | 1 | 0 | 34 | 23 | 67.65% | 0 | 4 | 43 | 7.2 | |
| 6 | Aaron Quiroz | Defender | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 2 | 8 | 6.8 | |
| 32 | Christian Ordonez | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 41 | 7.2 | |
| 28 | Maher Carrizo | Forward | 2 | 0 | 2 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 1 | 33 | 7.4 |
CA Huracan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25 | Cesar Ibanez | Defender | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 3 | 2 | 51 | 6.5 | |
| 2 | Omar Fernando Tobio | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 1 | 16.67% | 0 | 1 | 11 | 6.8 | |
| 33 | Guillermo Enio Burdisso | Defender | 0 | 0 | 0 | 28 | 16 | 57.14% | 0 | 4 | 40 | 6.7 | |
| 1 | Hernan Ismael Galindez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 11 | 40.74% | 0 | 0 | 33 | 6.7 | |
| 9 | Ramon Abila | Forward | 0 | 0 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 0 | 3 | 18 | 6.5 | |
| 24 | Federico Fattori Mouzo | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 29 | 19 | 65.52% | 0 | 1 | 35 | 6.3 | |
| 8 | Hector Fertoli | Forward | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 11 | 6.4 | |
| 10 | Walter Mazzantti | Forward | 0 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 2 | 34 | 7.2 | |
| 43 | Eric Kleybel Ramirez Matheus | Forward | 1 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 2 | 2 | 18 | 6.1 | |
| 20 | Rodrigo Echeverria | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 42 | 25 | 59.52% | 1 | 5 | 55 | 6.7 | |
| 29 | Hernan De La Fuente | Defender | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 24 | 6.1 | |
| 5 | William Alarcón | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 25 | 18 | 72% | 2 | 1 | 33 | 6.7 | |
| 6 | Fabio Pereyra | Defender | 0 | 0 | 0 | 41 | 28 | 68.29% | 0 | 0 | 55 | 6.5 | |
| 16 | Rodrigo Cabral | Forward | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 10 | 6.5 | |
| 4 | Lucas Souto | Defender | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 1 | 26 | 6.3 | |
| 21 | Franco Watson | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 13 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
