Kết quả trận Velez Sarsfield vs Arsenal de Sarandi, 07h30 ngày 01/07
Velez Sarsfield
0.95
0.85
0.84
0.86
1.68
3.25
4.70
0.88
0.87
0.75
0.95
VĐQG Argentina » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Velez Sarsfield vs Arsenal de Sarandi hôm nay ngày 01/07/2023 lúc 07:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Velez Sarsfield vs Arsenal de Sarandi tại VĐQG Argentina 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Velez Sarsfield vs Arsenal de Sarandi hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Velez Sarsfield vs Arsenal de Sarandi
Joaquin Pombo
Gonzalo Emanuel Muscia
Ra sân: Lucas Janson
Ra sân: Christian Ordonez
Juan PeinipilRa sân: Lucas Brochero
Lucas Souto
Ra sân: Roberto Joaquin Garcia
Facundo Omar CardozoRa sân: Adrian Sporle
Ra sân: Juan Mendez
Tobias ZarateRa sân: Nestor Adriel Breitenbruch
Ra sân: Gianluca Prestianni
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Velez Sarsfield VS Arsenal de Sarandi
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Velez Sarsfield vs Arsenal de Sarandi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Velez Sarsfield
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | Leonardo Burian | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 14 | 6.76 | |
| 11 | Lucas Janson | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 2 | 2 | 14 | 6.35 | |
| 17 | Lautaro Gianetti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 44 | 93.62% | 0 | 0 | 50 | 6.45 | |
| 5 | Francisco Ortega | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 1 | 0 | 36 | 6.34 | |
| 21 | Juan Mendez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 0 | 37 | 6.37 | |
| 4 | Roberto Joaquin Garcia | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 2 | 19 | 6.24 | ||
| 23 | Patricio Pernicone | 0 | 0 | 0 | 39 | 30 | 76.92% | 0 | 1 | 46 | 6.56 | ||
| 31 | Valentin Gomez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 1 | 44 | 7.26 | |
| 19 | Abiel Osorio | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.03 | |
| 42 | Gianluca Prestianni | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 23 | 5.93 | |
| 32 | Christian Ordonez | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 1 | 17 | 6.17 |
Arsenal de Sarandi
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25 | Nestor Adriel Breitenbruch | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 9 | 3 | 33.33% | 0 | 1 | 13 | 6.54 | |
| 5 | Adrian Sporle | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 1 | 2 | 19 | 6.37 | |
| 22 | Lautaro Guzman | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 4 | 0 | 18 | 6.04 | |
| 19 | Maximiliano Centurión | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 2 | 15 | 6.96 | |
| 4 | Lucas Souto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 18 | 6.35 | |
| 27 | Lucas Brochero | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 6 | 4 | 66.67% | 2 | 0 | 14 | 6.5 | |
| 13 | Joaquin Pombo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 7 | 6.54 | |
| 23 | Alejandro Gabriel Medina | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 8 | 6.36 | |
| 18 | Gonzalo Emanuel Muscia | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 14 | 6.99 | |
| 28 | Felipe Pena Biafore | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 16 | 6.54 | |
| 36 | Flabian Londono | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 4 | 2 | 50% | 1 | 1 | 13 | 6.56 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
