Kết quả trận Vejle vs Sonderjyske, 19h00 ngày 21/09

Vòng 9
19:00 ngày 21/09/2025
Vejle
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live (1 - 2)
Sonderjyske
Địa điểm: Wegeller Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.07
+0.25
0.83
O 2.75
0.82
U 2.75
0.85
1
2.25
X
3.25
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.74
-0
1.13
O 0.5
0.33
U 0.5
2.10

VĐQG Đan Mạch » 19

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Vejle vs Sonderjyske hôm nay ngày 21/09/2025 lúc 19:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Vejle vs Sonderjyske tại VĐQG Đan Mạch 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Vejle vs Sonderjyske hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Vejle vs Sonderjyske

Vejle Vejle
Phút
Sonderjyske Sonderjyske
Igor Vekic match yellow.png
14'
15'
match goal 0 - 1 Maxime Henry Armand Soulas
Kiến tạo: Tobias Sommer
Christian Gammelgaard match yellow.png
31'
32'
match goal 0 - 2 Lirim Qamili
Stefan Velkov 1 - 2
Kiến tạo: Andrew Hjulsager
match goal
36'
Abdoulaye Camara Goal Disallowed - offside match var
38'
Thomas Gundelund Nielsen match yellow.png
48'
55'
match yellow.png Rasmus Rasmus Vinderslev
Bismark Edjeodji
Ra sân: Amin Chiakha
match change
61'
Lasse Flo
Ra sân: Valdemar Jensen
match change
61'
68'
match change Alexander Lyng
Ra sân: Kristall Mani Ingason
68'
match change Mads Agger
Ra sân: Lirim Qamili
Christian Gammelgaard 2 - 2 match pen
77'
Enggard Mads
Ra sân: Lauritsen Tobias
match change
79'
Jonathan Amon
Ra sân: Abdoulaye Camara
match change
79'
83'
match change Albert Rrahmani
Ra sân: Matthew Hoppe
83'
match change Simon Waever
Ra sân: Rasmus Rasmus Vinderslev
Bismark Edjeodji match yellow.png
87'
Alexi Paul Pitu
Ra sân: Christian Gammelgaard
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Vejle VS Sonderjyske

Vejle Vejle
Sonderjyske Sonderjyske
5
 
Phạt góc
 
9
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
4
9
 
Sút Phạt
 
12
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
355
 
Số đường chuyền
 
378
72%
 
Chuyền chính xác
 
76%
12
 
Phạm lỗi
 
10
4
 
Việt vị
 
0
1
 
Đánh đầu
 
0
0
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
7
2
 
Đánh chặn
 
8
33
 
Ném biên
 
31
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
7
7
 
Thử thách
 
15
4
 
Successful center
 
6
23
 
Long pass
 
37
85
 
Pha tấn công
 
92
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Jonathan Amon
10
Mikkel Duelund
32
Bismark Edjeodji
30
Enggard Mads
23
Lasse Flo
24
Tobias Haahr Jakobsen
80
Alexi Paul Pitu
22
Anders Sonderskov
21
Giorgi Tabatadze
Vejle Vejle 4-4-2
4-2-3-1 Sonderjyske Sonderjyske
1
Vekic
5
Jensen
4
Nielsen
13
Velkov
2
Nielsen
7
Gammelga...
8
Tobias
6
Vesterga...
17
Hjulsage...
29
Chiakha
20
Camara
16
Sorensen
22
Oggesen
5
Jensen
12
Soulas
21
Sigurgei...
26
Sommer
6
Vindersl...
15
Qamili
10
Ingason
24
Hyseni
14
Hoppe

Substitutes

25
Mads Agger
23
Ebube Gideon Duru
1
Nikolaj Flo
36
Anders Hoeg
19
Pachanga Kristensen
11
Alexander Lyng
29
Albert Rrahmani
32
Alberto Vogtmann
3
Simon Waever
Đội hình dự bị
Vejle Vejle
Jonathan Amon 11
Mikkel Duelund 10
Bismark Edjeodji 32
Enggard Mads 30
Lasse Flo 23
Tobias Haahr Jakobsen 24
Alexi Paul Pitu 80
Anders Sonderskov 22
Giorgi Tabatadze 21
Vejle Sonderjyske
25 Mads Agger
23 Ebube Gideon Duru
1 Nikolaj Flo
36 Anders Hoeg
19 Pachanga Kristensen
11 Alexander Lyng
29 Albert Rrahmani
32 Alberto Vogtmann
3 Simon Waever

Dữ liệu đội bóng:Vejle vs Sonderjyske

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 1
3.33 Sút trúng cầu môn 5
11.33 Phạm lỗi 10
2.33 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
47.67% Kiểm soát bóng 39%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.7
2.2 Bàn thua 1.1
3.9 Sút trúng cầu môn 4.8
12.4 Phạm lỗi 10.7
3.2 Phạt góc 5.2
1.5 Thẻ vàng 1.4
43.1% Kiểm soát bóng 46.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vejle (23trận)
Chủ Khách
Sonderjyske (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
7
1
3
HT-H/FT-T
3
1
4
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
2
2
1
3