Kết quả trận Vejle vs Odense BK, 01h00 ngày 02/08

Vòng 3
01:00 ngày 02/08/2025
Vejle
Đã kết thúc 4 - 0 Xem Live (2 - 0)
Odense BK
Địa điểm: Wegeller Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.82
-0.25
1.06
O 2.75
0.90
U 2.75
0.96
1
3.00
X
3.60
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.09
-0
0.81
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

VĐQG Đan Mạch » 19

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Vejle vs Odense BK hôm nay ngày 02/08/2025 lúc 01:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Vejle vs Odense BK tại VĐQG Đan Mạch 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Vejle vs Odense BK hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Vejle vs Odense BK

Vejle Vejle
Phút
Odense BK Odense BK
Andrew Hjulsager 1 - 0
Kiến tạo: Bismark Edjeodji
match goal
15'
Mikkel Duelund 2 - 0
Kiến tạo: Bismark Edjeodji
match goal
23'
46'
match change William Martin
Ra sân: Gustav Grubbe
Lasse Flo
Ra sân: Mike Vestergaard
match change
49'
Mikkel Duelund 3 - 0
Kiến tạo: Bismark Edjeodji
match goal
57'
Christian Gammelgaard 4 - 0
Kiến tạo: Andrew Hjulsager
match goal
62'
65'
match change Julius Askou
Ra sân: Bjorn Paulsen
65'
match change Yaya Bojang
Ra sân: James Gomez
Abdoulaye Camara
Ra sân: Bismark Edjeodji
match change
65'
73'
match change Nikolaj Juul-Sandberg
Ra sân: Max Ejdum
Andrew Hjulsager match yellow.png
75'
Marius Elvius
Ra sân: Lauritsen Tobias
match change
78'
Wahid Faghir
Ra sân: Christian Gammelgaard
match change
78'
Masaki Murata
Ra sân: Andrew Hjulsager
match change
78'
84'
match change Adam Sorensen
Ra sân: Noah Ganaus
90'
match yellow.png Adam Sorensen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Vejle VS Odense BK

Vejle Vejle
Odense BK Odense BK
4
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
0
7
 
Sút ra ngoài
 
5
8
 
Sút Phạt
 
13
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
366
 
Số đường chuyền
 
566
71%
 
Chuyền chính xác
 
81%
13
 
Phạm lỗi
 
8
5
 
Việt vị
 
1
0
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Đánh chặn
 
7
26
 
Ném biên
 
33
15
 
Cản phá thành công
 
11
15
 
Thử thách
 
7
37
 
Long pass
 
23
101
 
Pha tấn công
 
105
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Abdoulaye Camara
59
Marius Elvius
19
Wahid Faghir
23
Lasse Flo
25
Luka Hujber
24
Tobias Haahr Jakobsen
28
Tobias Lykkebak
71
Masaki Murata
14
Damian van Bruggen
Vejle Vejle 4-3-3
3-4-3 Odense BK Odense BK
1
Vekic
3
Sorensen
4
Nielsen
13
Velkov
2
Nielsen
17
Hjulsage...
6
Vesterga...
8
Tobias
10
2
Duelund
32
Edjeodji
7
Gammelga...
1
Hansen
5
Burgy
4
Paulsen
29
Gomez
20
Owusu
18
Ejdum
8
Jensen
15
McCoy
17
Ganaus
31
Grot
14
Grubbe

Substitutes

13
Julius Askou
24
Yaya Bojang
26
Elias Hansborg-Sorensen
11
Markus Jensen
21
Nikolaj Juul-Sandberg
23
William Martin
30
Theo Sander
3
Adam Sorensen
19
Tom Trybull
Đội hình dự bị
Vejle Vejle
Abdoulaye Camara 20
Marius Elvius 59
Wahid Faghir 19
Lasse Flo 23
Luka Hujber 25
Tobias Haahr Jakobsen 24
Tobias Lykkebak 28
Masaki Murata 71
Damian van Bruggen 14
Vejle Odense BK
13 Julius Askou
24 Yaya Bojang
26 Elias Hansborg-Sorensen
11 Markus Jensen
21 Nikolaj Juul-Sandberg
23 William Martin
30 Theo Sander
3 Adam Sorensen
19 Tom Trybull

Dữ liệu đội bóng:Vejle vs Odense BK

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 3
11.33 Phạm lỗi 10.67
2.33 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 2
47.67% Kiểm soát bóng 47.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.9
2.2 Bàn thua 1.2
3.9 Sút trúng cầu môn 6
12.4 Phạm lỗi 11.4
3.2 Phạt góc 5.5
1.5 Thẻ vàng 1.5
43.1% Kiểm soát bóng 51.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vejle (23trận)
Chủ Khách
Odense BK (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
7
4
3
HT-H/FT-T
3
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
1
0
2
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
1
2
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
2
2
2
3