Kết quả trận Vegalta Sendai Nữ vs Omiya Ardija Nữ, 12h00 ngày 20/12

Vòng 14
12:00 ngày 20/12/2025
Vegalta Sendai Nữ
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Omiya Ardija Nữ
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 17°C
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.95
-0
0.85
O 2.25
0.85
U 2.25
0.95
1
2.60
X
3.10
2
2.45
Hiệp 1
+0
0.94
-0
0.78
O 1
1.00
U 1
0.72

Japanese WE League » 14

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Vegalta Sendai Nữ vs Omiya Ardija Nữ hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 12:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Vegalta Sendai Nữ vs Omiya Ardija Nữ tại Japanese WE League 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Vegalta Sendai Nữ vs Omiya Ardija Nữ hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Vegalta Sendai Nữ vs Omiya Ardija Nữ

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Vegalta Sendai Nữ VS Omiya Ardija Nữ

Vegalta Sendai Nữ Vegalta Sendai Nữ
Omiya Ardija Nữ Omiya Ardija Nữ
5
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Phạt góc
 
0
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
3
 
Sút ra ngoài
 
7
95
 
Pha tấn công
 
66
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
47
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Vegalta Sendai Nữ vs Omiya Ardija Nữ

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
0 Bàn thua 0.67
4.67 Sút trúng cầu môn 3
3 Phạt góc 1.67
53.67% Kiểm soát bóng 46.67%
2.67 Phạm lỗi 3
0.33 Thẻ vàng 0.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.4
0.6 Bàn thua 1.2
4.2 Sút trúng cầu môn 5.5
3.3 Phạt góc 4.9
50.8% Kiểm soát bóng 49.1%
2 Phạm lỗi 1.5
0.2 Thẻ vàng 0.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vegalta Sendai Nữ (16trận)
Chủ Khách
Omiya Ardija Nữ (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
2
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
5
1
4
1
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
1
HT-B/FT-B
0
0
1
2