Kết quả trận Vasco da Gama vs Fluminense RJ, 05h30 ngày 21/10
Vasco da Gama
0.71
1.23
1.01
0.87
2.63
3.10
2.70
0.87
1.03
0.44
1.63
VĐQG Brazil » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Vasco da Gama vs Fluminense RJ hôm nay ngày 21/10/2025 lúc 05:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Vasco da Gama vs Fluminense RJ tại VĐQG Brazil 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Vasco da Gama vs Fluminense RJ hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Vasco da Gama vs Fluminense RJ
Kiến tạo: Paulo Henrique Alves
Marcos da Silva Franca KenoRa sân: Agustin Canobbio Graviz
John KennedyRa sân: German Ezequiel Cano
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Vasco da Gama VS Fluminense RJ
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Vasco da Gama vs Fluminense RJ
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vasco da Gama
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Philippe Coutinho Correia | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 58 | 52 | 89.66% | 0 | 1 | 71 | 7.07 | |
| 1 | Leonardo Jardim, Leo Gago | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 0 | 38 | 7.37 | |
| 96 | Paulo Henrique Alves | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 0 | 53 | 6.88 | |
| 99 | Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 2 | 6.12 | |
| 7 | David Correa da Fonseca | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.02 | |
| 3 | Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 32 | 26 | 81.25% | 1 | 0 | 48 | 7.09 | |
| 46 | Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 40 | 80% | 0 | 1 | 59 | 6.55 | |
| 6 | Lucas Piton | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 2 | 1 | 45 | 6.72 | |
| 17 | Nuno Moreira | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 29 | 7.19 | |
| 9 | Matheus Franca de Oliveira | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 10 | 5 | 50% | 0 | 0 | 16 | 6.21 | |
| 11 | Carlos Andres Gomez | Cánh phải | 2 | 2 | 0 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 36 | 6.6 | |
| 30 | Robert Renan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 56 | 86.15% | 0 | 0 | 83 | 7.51 | |
| 88 | Cauan Barros | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 63 | 51 | 80.95% | 0 | 1 | 87 | 7.67 | |
| 77 | Rayan Vitor | Cánh phải | 3 | 2 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 24 | 7.68 | |
| 85 | Mateus Carvalho dos Santos | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.06 | |
| 19 | GB | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 6 | 6.19 |
Fluminense RJ
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 99 | John Kennedy | Forward | 1 | 1 | 2 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 12 | 6.41 | |
| 3 | Thiago Emiliano da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 85 | 77 | 90.59% | 0 | 0 | 89 | 5.85 | |
| 14 | German Ezequiel Cano | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 19 | 5.91 | |
| 1 | Fabio Deivson Lopes Maciel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 22 | 4.76 | |
| 6 | Rene Rodrigues Martins | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 47 | 36 | 76.6% | 6 | 3 | 85 | 6.85 | |
| 2 | Samuel Xavier Brito | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 44 | 35 | 79.55% | 2 | 0 | 60 | 6.08 | |
| 32 | Luciano Federico Acosta | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 37 | 28 | 75.68% | 4 | 0 | 53 | 6.25 | |
| 7 | Yeferson Julio Soteldo Martinez | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.17 | |
| 11 | Marcos da Silva Franca Keno | Cánh trái | 3 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 20 | 6.48 | |
| 45 | Vinicius Lima | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.04 | |
| 17 | Agustin Canobbio Graviz | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 2 | 1 | 32 | 6.4 | |
| 23 | Claudio Rodrigues Gomes,Guga | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 5.99 | |
| 22 | Juan Pablo Freytes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 51 | 83.61% | 0 | 4 | 66 | 5.89 | |
| 8 | Matheus Martinelli Lima | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 69 | 61 | 88.41% | 0 | 1 | 82 | 6.19 | |
| 90 | Kevin Serna | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 3 | 3 | 35 | 6.71 | |
| 35 | Hercules Pereira do Nascimento | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 1 | 1 | 55 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
