Kết quả trận Vasco da Gama vs Cuiaba, 05h00 ngày 25/10
Vasco da Gama
0.88
1.02
1.10
0.65
1.80
3.40
4.33
1.06
0.84
0.75
1.14
VĐQG Brazil » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Vasco da Gama vs Cuiaba hôm nay ngày 25/10/2024 lúc 05:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Vasco da Gama vs Cuiaba tại VĐQG Brazil 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Vasco da Gama vs Cuiaba hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Vasco da Gama vs Cuiaba
Ra sân: Paulo Henrique Alves
Ra sân: Emerson Rivaldo Rodriguez Valois
Ra sân: Philippe Coutinho Correia
Ra sân: Leandrinho
Eliel Chrystian Pereira SilvaRa sân: Clayson Henrique da Silva Vieira
Derik LacerdaRa sân: Gustavo Affonso Sauerbeck
Ra sân: Mateus Carvalho dos Santos
Max AlvesRa sân: Ramon Ramos Lima
Jonathan CafuRa sân: Filipe Augusto Carvalho Souza
Derik Lacerda
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Vasco da Gama VS Cuiaba
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Vasco da Gama vs Cuiaba
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vasco da Gama
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Dimitrie Payet | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 17 | 6.7 | |
| 11 | Philippe Coutinho Correia | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 27 | 25 | 92.59% | 4 | 0 | 43 | 6.9 | |
| 1 | Leonardo Jardim, Leo Gago | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 19 | 61.29% | 0 | 0 | 37 | 7.1 | |
| 96 | Paulo Henrique Alves | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 25 | 6.7 | |
| 99 | Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 15 | 6 | 40% | 0 | 6 | 28 | 7.1 | |
| 21 | Jean David Meneses Villarroel | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 21 | 6.5 | |
| 3 | Leonardo Pinheiro da Conceicao | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 0 | 47 | 7.3 | |
| 8 | Jair Rodrigues Junior | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 15 | 6.5 | |
| 26 | Maxime Dominguez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 13 | 6.8 | |
| 2 | Jose Luis Rodriguez Bebanz | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 38 | 27 | 71.05% | 1 | 0 | 60 | 6.5 | |
| 25 | Hugo Moura Arruda da Silva | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 0 | 54 | 7.3 | |
| 6 | Lucas Piton | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 33 | 23 | 69.7% | 2 | 0 | 46 | 6.5 | |
| 38 | Joao Victor Da Silva Marcelino | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 2 | 50 | 7.4 | |
| 17 | Emerson Rivaldo Rodriguez Valois | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 29 | 6.7 | |
| 85 | Mateus Carvalho dos Santos | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 1 | 51 | 6.9 | |
| 66 | Leandrinho | 1 | 0 | 1 | 34 | 27 | 79.41% | 2 | 2 | 55 | 6.8 |
Cuiaba
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 34 | Bruno Fabiano Alves Nascimento | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 2 | 54 | 7.1 | |
| 5 | Filipe Augusto Carvalho Souza | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 50 | 44 | 88% | 0 | 0 | 63 | 6.8 | |
| 1 | Walter Leandro Capeloza Artune | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 27 | 6.6 | |
| 7 | Jonathan Cafu | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.4 | |
| 25 | Clayson Henrique da Silva Vieira | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 19 | 12 | 63.16% | 2 | 0 | 36 | 6.7 | |
| 19 | Gustavo Affonso Sauerbeck | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 25 | 23 | 92% | 1 | 1 | 50 | 7.6 | |
| 18 | Lucas Fernandes da Silva | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 56 | 47 | 83.93% | 0 | 1 | 76 | 7.9 | |
| 4 | Marllon Goncalves Jeronimo Borges | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 44 | 83.02% | 0 | 2 | 68 | 7.2 | |
| 88 | Fernando Sobral | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 44 | 34 | 77.27% | 3 | 1 | 74 | 7.2 | |
| 2 | Matheus Alexandre Anastacio de Souza | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 44 | 32 | 72.73% | 4 | 4 | 82 | 6.9 | |
| 9 | Isidro Miguel Pitta Saldivar | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 2 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 1 | 28 | 7 | |
| 22 | Derik Lacerda | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 6 | 6.5 | |
| 23 | Ramon Ramos Lima | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 24 | 16 | 66.67% | 2 | 2 | 45 | 6.1 | |
| 10 | Max Alves | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 1 | 6.5 | |
| 11 | Eliel Chrystian Pereira Silva | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 6 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
