Kết quả trận Vasco da Gama vs Corinthians Paulista (SP), 02h00 ngày 25/08
Vasco da Gama
0.80
1.05
0.84
0.83
2.50
2.90
2.90
0.85
1.05
0.44
1.50
VĐQG Brazil » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Vasco da Gama vs Corinthians Paulista (SP) hôm nay ngày 25/08/2025 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Vasco da Gama vs Corinthians Paulista (SP) tại VĐQG Brazil 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Vasco da Gama vs Corinthians Paulista (SP) hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Vasco da Gama vs Corinthians Paulista (SP)
0 - 1 Maycon de Andrade Barberan Kiến tạo: Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu
Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu
Ra sân: Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche
Rodrigo GarroRa sân: Charles Rigon Matos
Ryan Gustavo de LimaRa sân: Maycon de Andrade Barberan
Victor Vinicius Coelho SantosRa sân: Ferrari Guimares Kayke
1 - 2 Guilherme Inacio Kiến tạo: Matheus Franca Silva
Ra sân: David Correa da Fonseca
Ra sân: Jair Rodrigues Junior
Raniele Almeida Melo
Ra sân: Nuno Moreira
Felix Eduardo Torres CaicedoRa sân: Matheus Franca Silva
1 - 3 Gustavo Henrique Vernes Kiến tạo: Rodrigo Garro
Angel Rodrigo Romero VillamayorRa sân: Guilherme Inacio
Kiến tạo: Carlos Andres Gomez
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Vasco da Gama VS Corinthians Paulista (SP)
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Vasco da Gama vs Corinthians Paulista (SP)
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vasco da Gama
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Philippe Coutinho Correia | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 5 | 0 | 53 | 5.96 | |
| 1 | Leonardo Jardim, Leo Gago | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 40 | 6.47 | |
| 99 | Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 13 | 6.67 | |
| 7 | David Correa da Fonseca | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 35 | 6.46 | |
| 8 | Jair Rodrigues Junior | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 58 | 56 | 96.55% | 0 | 2 | 69 | 6.63 | |
| 3 | Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 14 | 14 | 100% | 1 | 0 | 23 | 6.01 | |
| 2 | Jose Luis Rodriguez Bebanz | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 2 | 1 | 58 | 6.64 | |
| 25 | Hugo Moura Arruda da Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 66 | 60 | 90.91% | 1 | 3 | 88 | 7.02 | |
| 6 | Lucas Piton | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 55 | 46 | 83.64% | 3 | 1 | 86 | 6.2 | |
| 43 | Lucas Freitas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 88 | 80 | 90.91% | 1 | 2 | 101 | 6.66 | |
| 17 | Nuno Moreira | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 33 | 25 | 75.76% | 1 | 0 | 50 | 6.26 | |
| 11 | Carlos Andres Gomez | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.9 | |
| 88 | Cauan Barros | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.05 | |
| 77 | Rayan Vitor | Cánh phải | 3 | 2 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 22 | 6.91 | |
| 19 | GB | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 1 | 11 | 5.96 |
Corinthians Paulista (SP)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | Gustavo Henrique Vernes | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 2 | 47 | 7.31 | |
| 5 | Ramalho Andre | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 39 | 84.78% | 0 | 1 | 52 | 5.7 | |
| 29 | Victor Vinicius Coelho Santos | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.23 | |
| 11 | Angel Rodrigo Romero Villamayor | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 7 | 5.9 | |
| 7 | Maycon de Andrade Barberan | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 15 | 12 | 80% | 0 | 3 | 21 | 7.41 | |
| 35 | Charles Rigon Matos | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 30 | 6.77 | |
| 3 | Felix Eduardo Torres Caicedo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 12 | 6.47 | |
| 8 | Rodrigo Garro | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 8 | 4 | 50% | 1 | 0 | 12 | 6.89 | |
| 21 | Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 4 | 31 | 21 | 67.74% | 6 | 0 | 61 | 7.28 | |
| 2 | Matheus Franca Silva | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 25 | 21 | 84% | 5 | 1 | 41 | 7.24 | |
| 1 | Hugo de Souza Nogueira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 10 | 34.48% | 0 | 1 | 35 | 5.9 | |
| 14 | Raniele Almeida Melo | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 43 | 7.11 | |
| 27 | Breno Bidon | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 22 | 16 | 72.73% | 2 | 1 | 45 | 6.85 | |
| 31 | Ferrari Guimares Kayke | Forward | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 2 | 1 | 17 | 5.94 | |
| 37 | Ryan Gustavo de Lima | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 14 | 6.61 | |
| 56 | Guilherme Inacio | Forward | 1 | 1 | 1 | 12 | 6 | 50% | 3 | 0 | 32 | 7.41 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
