Kết quả trận Vasco da Gama vs Atletico Clube Goianiense, 07h30 ngày 01/12
Vasco da Gama
0.99
0.91
1.02
0.86
1.50
4.00
6.00
1.17
0.75
0.36
2.00
VĐQG Brazil » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Vasco da Gama vs Atletico Clube Goianiense hôm nay ngày 01/12/2024 lúc 07:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Vasco da Gama vs Atletico Clube Goianiense tại VĐQG Brazil 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Vasco da Gama vs Atletico Clube Goianiense hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Vasco da Gama vs Atletico Clube Goianiense
0 - 1 Luiz Fernando Morais dos Santos Kiến tạo: Derek Freitas Ribeiro
Alejo CruzRa sân: Guilherme Kennedy Romao
Ra sân: Alegria
Ra sân: Lucas Piton
Ra sân: Rayan Vitor
Rhaldney
0 - 2 Luiz Fernando Morais dos Santos Kiến tạo: Shaylon Kallyson Cardozo
Jan Carlos Hurtado AnchicoRa sân: Derek Freitas Ribeiro
Ra sân: Philippe Coutinho Correia
Kiến tạo: Alex Teixeira Santos
Gonzalo FreitasRa sân: Gabriel Baralhas dos Santos
Ra sân: Hugo Moura Arruda da Silva
JandersonRa sân: Rhaldney
Pedro Henrique Pereira da SilvaRa sân: Luiz Fernando Morais dos Santos
Kiến tạo: Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Vasco da Gama VS Atletico Clube Goianiense
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Vasco da Gama vs Atletico Clube Goianiense
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vasco da Gama
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | Philippe Coutinho Correia | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 25 | 21 | 84% | 3 | 1 | 34 | 6.9 | |
| 1 | Leonardo Jardim, Leo Gago | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 16 | 6.6 | |
| 99 | Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 10 | 6.5 | |
| 3 | Leonardo Pinheiro da Conceicao | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 22 | 100% | 0 | 0 | 25 | 6.6 | |
| 2 | Jose Luis Rodriguez Bebanz | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 3 | 1 | 37 | 7 | |
| 25 | Hugo Moura Arruda da Silva | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 1 | 35 | 6.5 | |
| 6 | Lucas Piton | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 1 | 2 | 41 | 6.6 | |
| 38 | Joao Victor Da Silva Marcelino | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 2 | 38 | 6.6 | |
| 77 | Rayan Vitor | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 14 | 6.7 | |
| 85 | Mateus Carvalho dos Santos | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 35 | 6.7 | |
| 16 | Alegria | Forward | 1 | 0 | 2 | 17 | 13 | 76.47% | 2 | 1 | 23 | 6.5 |
Atletico Clube Goianiense
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | Luiz Fernando Morais dos Santos | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 17 | 7.4 | |
| 1 | Ronaldo de Oliveira Strada | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 1 | 17 | 7 | |
| 10 | Shaylon Kallyson Cardozo | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 2 | 1 | 14 | 6.9 | |
| 6 | Guilherme Kennedy Romao | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 1 | 23 | 6.4 | |
| 8 | Gabriel Baralhas dos Santos | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 2 | 25 | 6.7 | |
| 2 | Bruno Nunes de Barros | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 22 | 6.9 | |
| 7 | Rhaldney | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 0 | 25 | 6.8 | |
| 9 | Derek Freitas Ribeiro | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 2 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.9 | |
| 5 | Roni | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 2 | 22 | 6.6 | |
| 4 | Alix Vinicius de Souza Sampaio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 1 | 22 | 6.9 | |
| 3 | Adriano Martins | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 2 | 27 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
