Kết quả trận Vancouver Whitecaps vs FC Dallas, 06h40 ngày 27/10
Vancouver Whitecaps
0.86
1.02
1.02
0.84
1.40
4.80
5.75
0.88
1.00
0.18
3.20
VĐQG Mỹ » 2
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Vancouver Whitecaps vs FC Dallas hôm nay ngày 27/10/2025 lúc 06:40 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Vancouver Whitecaps vs FC Dallas tại VĐQG Mỹ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Vancouver Whitecaps vs FC Dallas hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Vancouver Whitecaps vs FC Dallas
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Vancouver Whitecaps VS FC Dallas
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Vancouver Whitecaps vs FC Dallas
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vancouver Whitecaps
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | Ali Ahmed | Midfielder | 3 | 1 | 3 | 40 | 35 | 87.5% | 2 | 0 | 59 | 7.8 | |
| 13 | Thomas Muller | Forward | 4 | 2 | 4 | 41 | 31 | 75.61% | 2 | 2 | 55 | 8.6 | |
| 1 | Yohei Takaoka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 26 | 6.3 | |
| 20 | Adrian Andres Cubas | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 60 | 54 | 90% | 0 | 1 | 69 | 7.5 | |
| 14 | Daniel Armando Rios Calderon | Forward | 1 | 1 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 2 | 27 | 7.3 | |
| 11 | Emmanuel Sabbi | Forward | 3 | 2 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 1 | 0 | 52 | 6.9 | |
| 16 | Sebastian Berhalter | Midfielder | 2 | 1 | 3 | 58 | 46 | 79.31% | 8 | 0 | 73 | 7 | |
| 6 | Ralph Priso-Mbongue | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 55 | 51 | 92.73% | 0 | 0 | 57 | 6.7 | |
| 12 | Belal Halbouni | Defender | 1 | 0 | 0 | 55 | 52 | 94.55% | 1 | 0 | 63 | 6.9 | |
| 28 | Tate Johnson | Defender | 0 | 0 | 0 | 46 | 41 | 89.13% | 0 | 1 | 56 | 6.9 | |
| 18 | Edier Ocampo | Defender | 0 | 0 | 1 | 50 | 46 | 92% | 2 | 2 | 65 | 6.9 |
FC Dallas
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | Ramiro Moschen Benetti | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 36 | 34 | 94.44% | 0 | 0 | 52 | 6.6 | |
| 25 | Sebastien Ibeagha | Defender | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 2 | 28 | 6.5 | |
| 5 | Lalas Abubakar | Defender | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 15 | 6.5 | |
| 11 | Anderson Andres Julio Santos | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 1 | 9 | 6.5 | |
| 18 | Shaquell Moore | Defender | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 1 | 35 | 6.4 | |
| 9 | Petar Musa | Forward | 0 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 29 | 6.7 | |
| 12 | Christian Cappis | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 1 | 0 | 36 | 6.3 | |
| 3 | Osaze Urhoghide | Defender | 0 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 2 | 48 | 6.6 | |
| 77 | Bernard Kamungo | Forward | 1 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 1 | 34 | 6.4 | |
| 23 | Logan Farrington | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
| 30 | Michael Collodi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 19 | 65.52% | 0 | 0 | 44 | 7.5 | |
| 55 | Kaick | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 27 | 6.5 | |
| 28 | Samuel Sarver | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 10 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
