Kết quả trận Valur Reykjavik vs Breidablik, 02h15 ngày 23/09

Vòng 1
02:15 ngày 23/09/2025
Valur Reykjavik
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 0)
Breidablik
Địa điểm: Hlidarendi Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.90
O 3.25
0.83
U 3.25
0.99
1
2.15
X
3.60
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.74
-0
1.11
O 1.5
1.09
U 1.5
0.71

VĐQG Iceland » 5

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Valur Reykjavik vs Breidablik hôm nay ngày 23/09/2025 lúc 02:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Valur Reykjavik vs Breidablik tại VĐQG Iceland 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Valur Reykjavik vs Breidablik hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Valur Reykjavik vs Breidablik

Valur Reykjavik Valur Reykjavik
Phút
Breidablik Breidablik
56'
match pen 0 - 1 Hoskuldur Gunnlaugsson
Markus Nakkim match yellow.png
56'
Aron Johannsson
Ra sân: Kristinn Freyr Sigurdsson
match change
67'
Sigurdur Egill Larusson
Ra sân: Bjarni Mark Antonsson
match change
67'
Jakob Franz Palsson
Ra sân: Lukas Logi Heimisson
match change
78'
Marius Lundemo
Ra sân: Albin Skoglund
match change
79'
84'
match change Asgeir Helgi Orrason
Ra sân: Kristinn Jonsson
89'
match change Arnor Gauti Jonsson
Ra sân: Oli Valur Omarsson
Tryggvi Hrafn Haraldsson 1 - 1 match pen
90'
90'
match yellow.png Tobias Thomsen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Valur Reykjavik VS Breidablik

Valur Reykjavik Valur Reykjavik
Breidablik Breidablik
12
 
Phạt góc
 
11
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
9
1
 
Thẻ vàng
 
1
23
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
11
 
Sút ra ngoài
 
3
8
 
Cản sút
 
6
11
 
Sút Phạt
 
12
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
398
 
Số đường chuyền
 
339
78%
 
Chuyền chính xác
 
76%
12
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
1
6
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
15
7
 
Đánh chặn
 
5
27
 
Ném biên
 
30
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
15
8
 
Thử thách
 
7
5
 
Successful center
 
5
30
 
Long pass
 
27
121
 
Pha tấn công
 
142
99
 
Tấn công nguy hiểm
 
130

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Stefan Thor agustsson
33
Andi Hoti
7
Aron Johannsson
13
Kristjan Kristjansson
11
Sigurdur Egill Larusson
22
Marius Lundemo
23
Adam Palsson
21
Jakob Franz Palsson
16
Stefan Stefansson
Valur Reykjavik Valur Reykjavik 4-3-3
4-1-4-1 Breidablik Breidablik
1
Kristins...
6
Antonsso...
4
Nakkim
15
Eyjolffs...
20
Omarsson
5
Heimisso...
10
Sigurdss...
14
Skoglund
17
Heimisso...
12
Haraldss...
8
Jonsson
1
Einarsso...
17
Valgeirs...
44
Muminovi...
21
Margeirs...
19
Jonsson
7
Gunnlaug...
15
Thorstei...
23
Kristins...
8
Einarsso...
9
Omarsson
77
Thomsen

Substitutes

39
Breki Agustsson
12
Brynjar Atli Bragason
31
Gunnleifur Gunnleifsson
29
Gabriel Hallsson
6
Arnor Gauti Jonsson
99
Gudmundur Magnusson
4
Asgeir Helgi Orrason
33
Gylfi Snaeholm
28
Birkir Thorsteinsson
Đội hình dự bị
Valur Reykjavik Valur Reykjavik
Stefan Thor agustsson 25
Andi Hoti 33
Aron Johannsson 7
Kristjan Kristjansson 13
Sigurdur Egill Larusson 11
Marius Lundemo 22
Adam Palsson 23
Jakob Franz Palsson 21
Stefan Stefansson 16
Valur Reykjavik Breidablik
39 Breki Agustsson
12 Brynjar Atli Bragason
31 Gunnleifur Gunnleifsson
29 Gabriel Hallsson
6 Arnor Gauti Jonsson
99 Gudmundur Magnusson
4 Asgeir Helgi Orrason
33 Gylfi Snaeholm
28 Birkir Thorsteinsson

Dữ liệu đội bóng:Valur Reykjavik vs Breidablik

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2
2.67 Bàn thua 2
5.67 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 3.33
44.33% Kiểm soát bóng 35.67%
8 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.4
2.3 Bàn thua 1.7
7.1 Phạt góc 7.6
2.5 Thẻ vàng 1.7
4.2 Sút trúng cầu môn 3.8
53.5% Kiểm soát bóng 44.4%
9.1 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Valur Reykjavik (44trận)
Chủ Khách
Breidablik (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
4
8
2
HT-H/FT-T
5
2
2
0
HT-B/FT-T
2
1
1
2
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
2
1
3
3
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
3
2
2
HT-H/FT-B
0
1
1
2
HT-B/FT-B
3
7
2
3